Kết quả 1 đến 10 của 24
Threaded View
-
29-11-2015, 02:14 PM #22
Xếp hạng cuối cùng cờ nhanh
Bảng Nam
Final Ranking after 9 RoundsRk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 7,0 0,5 47,5 51,5 5,0 5 2 5 Nguyễn Anh Quân BCA 7,0 0,5 45,0 47,0 5,0 4 3 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6,5 0,0 46,5 51,0 4,0 5 4 23 Huỳnh Linh CTH 6,5 0,0 45,5 49,5 5,0 4 5 19 Trần Chánh Tâm HCM 6,5 0,0 44,0 47,5 4,0 4 6 3 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6,5 0,0 40,5 44,0 5,0 4 7 15 Trần Văn Ninh DAN 6,5 0,0 40,0 43,5 6,0 4 8 6 Nguyễn Anh Đức CTH 6,0 0,0 43,0 45,5 4,0 5 9 71 Uông Dương Bắc BDU 6,0 0,0 41,0 44,0 5,0 4 10 65 Trần Anh Duy HCM 6,0 0,0 39,5 43,0 5,0 5 11 8 Trương A Minh HCM 6,0 0,0 37,5 40,0 5,0 5 12 34 Đào Quốc Hưng HCM 5,5 0,0 49,5 54,5 3,0 5 13 10 Đào Cao Khoa BDU 5,5 0,0 46,5 50,5 4,0 5 14 4 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 44,5 47,5 3,0 5 15 69 Trương Thành Lập CTH 5,5 0,0 41,5 45,5 5,0 4 16 14 Nguyễn Đình Đại CTH 5,5 0,0 41,0 43,5 3,0 5 17 56 Nguyễn Thanh Khiết CTH 5,5 0,0 40,5 43,5 3,0 4 18 33 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 40,5 40,5 4,0 5 19 11 Diệp Khai Nguyên HCM 5,5 0,0 39,5 42,5 4,0 4 20 31 Trần Huỳnh Si La DAN 5,5 0,0 38,0 41,5 4,0 5 21 26 Diệp Khải Hằng BDU 5,0 0,0 45,0 49,0 4,0 5 22 29 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,0 0,0 44,5 49,0 3,0 5 23 67 Trịnh Hồ Quang Vũ HNO 5,0 0,0 42,0 44,0 3,0 4 24 37 Bùi Thanh Tùng BDH 5,0 0,0 41,5 45,5 3,0 5 25 73 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 5,0 0,0 40,5 44,5 3,0 4 26 13 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,0 0,0 39,0 41,5 4,0 4 27 46 Ngô Ngọc Minh BPH 5,0 0,0 38,0 40,5 4,0 5 28 25 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 5,0 0,0 37,5 41,0 4,0 4 29 36 Bùi Thanh Long DAN 5,0 0,0 37,5 40,5 4,0 5 30 24 Dương Nghiệp Lương BRV 5,0 0,0 37,5 40,5 3,0 5 31 17 Võ Minh Nhất BPH 5,0 0,0 37,5 39,5 4,0 4 32 12 Lại Tuấn Anh HNO 5,0 0,0 36,5 39,0 5,0 5 33 18 Trần Thanh Tân HCM 5,0 0,0 36,0 39,0 4,0 5 34 16 Trần Quốc Việt BDU 5,0 0,0 36,0 38,5 3,0 4 35 1 Trềnh A Sáng HCM 5,0 0,0 35,0 38,0 4,0 4 36 74 Vy Văn Thái BRV 5,0 0,0 32,5 35,0 3,0 4 37 72 Võ Minh Lộc BPH 4,5 0,0 42,0 44,5 3,0 5 38 30 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 0,0 39,0 41,5 3,0 5 39 21 Phạm Tấn Tình BDH 4,5 0,0 35,5 38,0 2,0 4 40 7 Trần Quyết Thắng BPH 4,5 0,0 35,0 38,5 3,0 4 41 66 Trần Quang Nhật BDH 4,5 0,0 35,0 38,0 3,0 4 42 55 Mong Nhi CTH 4,5 0,0 34,5 37,0 4,0 4 43 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 4,5 0,0 34,5 34,5 4,0 4 44 32 Ngô Hồng Thuận HCM 4,0 0,0 44,5 49,0 3,0 5 45 48 Nguyễn Chí Độ BDU 4,0 0,0 44,0 48,0 4,0 4 46 57 Nguyễn Thanh Lưu BDH 4,0 0,0 40,0 44,0 2,0 5 47 39 Hà Trung Tín BDU 4,0 0,0 39,0 41,5 4,0 4 48 68 Trịnh Văn Thành BDU 4,0 0,0 38,5 41,5 3,0 4 49 60 Phan Thanh Giảng BPH 4,0 0,0 37,0 40,0 4,0 5 50 61 Phan Tri Châu CTH 4,0 0,0 37,0 40,0 3,0 4 51 63 Tăng Thanh Tú CTH 4,0 0,0 34,5 37,5 4,0 5 52 20 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,0 0,0 34,5 37,0 3,0 5 53 58 Nguyễn Văn Tới BDH 4,0 0,0 34,0 36,5 3,0 5 54 44 Lê Minh Trí BRV 4,0 0,0 32,0 34,5 3,0 5 55 64 Tô Thiên Tường BDU 3,5 0,0 41,5 45,0 2,0 5 56 62 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 40,0 43,0 2,0 5 57 28 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3,5 0,0 35,5 35,5 3,0 5 58 52 Nguyễn Ngọc Thắng CTH 3,5 0,0 33,5 36,0 3,0 4 59 27 Hà Văn Tiến BCA 3,5 0,0 32,5 35,0 2,0 4 60 40 Hồ Vũ Hoài Linh BRV 3,5 0,0 31,0 31,0 2,0 4 61 22 Trương Đình Vũ DAN 3,5 0,0 27,5 30,0 2,0 5 62 45 Lương Văn Tuấn BRV 3,0 0,0 36,0 38,5 1,0 4 63 38 Đỗ Như Khánh BCA 3,0 0,0 35,5 38,0 2,0 5 64 51 Nguyễn Long Hải BDU 3,0 0,0 35,0 38,0 2,0 4 65 43 Lê Hữu Thọ BRV 3,0 0,0 35,0 37,5 2,0 4 66 41 Huỳnh Minh Sang BRV 3,0 0,0 33,0 33,0 2,0 4 67 59 Phạm Đăng Quang BRV 3,0 0,0 30,0 32,0 2,0 4 68 53 Nguyễn Phùng Xuân BPH 3,0 0,0 26,5 26,5 2,0 4 69 49 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 2,5 0,0 39,5 43,0 1,0 5 70 35 Bùi Đình Quang BCA 2,5 0,0 31,5 33,5 2,0 4 71 50 Nguyễn Kỳ Sơn LSO 2,5 0,0 29,5 29,5 2,0 4 72 54 Nguyễn Tấn Lực BRV 2,5 0,0 28,5 28,5 2,0 5 73 42 Huỳnh Minh Tân HNO 2,0 0,0 31,0 31,0 2,0 5 74 70 Trương Văn Dũng BRV 0,0 0,0 28,0 30,0 0,0 5
Bảng Nữ
Final Ranking after 9 RoundsRk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 8,0 0,0 44,0 48,0 7,0 4 2 5 Đàm Thị Thùy Dung HCM 7,5 0,0 44,0 48,0 7,0 5 3 3 Trần Tuệ Doanh HCM 6,0 1,0 45,0 46,5 5,0 4 4 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 6,0 0,0 46,0 50,0 6,0 4 5 9 Cao Phương Thanh HCM 5,5 0,0 45,0 46,5 4,0 5 6 18 Nguyễn Thị Phi Liêm BDU 5,0 0,0 42,0 43,0 3,0 5 7 10 Vương Tiểu Nhi BDH 5,0 0,0 38,5 40,0 4,0 4 8 8 Bùi Châu Ý Nhi HCM 5,0 0,0 37,0 38,5 3,0 4 9 7 Võ Thị Thu Hằng HCM 5,0 0,0 34,0 35,0 5,0 5 10 15 Nguyễn Anh Đình HCM 5,0 0,0 32,0 33,0 4,0 4 11 4 Hà Mai Hoa BCA 4,5 0,5 43,5 45,0 4,0 4 12 12 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 4,5 0,5 39,5 40,5 3,0 5 13 6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 4,0 0,0 46,0 47,5 4,0 5 14 11 Hồ Thị Tình BDH 4,0 0,0 41,5 42,5 4,0 4 15 16 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 4,0 0,0 37,5 40,5 2,0 5 16 20 Trần Thị Như Ý BDH 4,0 0,0 29,5 30,5 4,0 4 17 19 Phạm Thị Trúc Phương BRV 3,0 0,0 31,5 32,5 1,0 5 18 13 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 1,5 0,5 34,5 35,5 0,0 5 19 14 Lại Ngọc Quỳnh BDU 1,5 0,5 32,5 33,5 1,0 5 20 17 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 1,0 0,0 32,0 33,5 0,0 4
Giải vô địch cờ tướng nhanh và chớp nhoáng toàn quốc năm 2015



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu