Xếp hạng tạm thời sau ván 8 bảng nữ:
Ranking crosstable after Round 8

Rk. Name FED 1.Rd 2.Rd 3.Rd 4.Rd 5.Rd 6.Rd 7.Rd 8.Rd 9.Rd Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 7w1 3b0 8w0 12b1 10w1 4b1 5w1 9b1 14w 6,0 0,0 32,0 35,5 6
2 Trần Tuệ Doanh HCM 8b0 11w1 10b0 14w1 6b1 9w1 3w1 5b1 4w 6,0 0,0 30,5 34,0 6
3 Cao Phương Thanh HCM 17b1 1w1 9b1 4b1 5w0 13w1 2b0 7w½ 8b 5,5 1,0 35,0 35,5 5
4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5b1 13w1 6b1 3w0 9b1 1w0 7b½ 12w1 2b 5,5 0,0 34,0 37,5 5
5 Nguyễn Thị Phi Liêm BDU 4w0 16b1 15w1 10b1 3b1 11w1 1b0 2w0 6b 5,0 0,0 32,5 34,0 5
6 Bùi Châu Ý Nhi HCM 11b1 12w1 4w0 8b½ 2w0 7b½ 10b1 13w1 5w 5,0 0,0 31,0 34,5 4
7 Nguyễn Anh Đình HCM 1b0 8w1 13b1 9w0 14b1 6w½ 4w½ 3b½ 12b 4,5 1,0 34,0 37,5 3
8 Ngô Thị Thu Nga BDU 2w1 7b0 1b1 6w½ 13b0 15w0 -1 17b1 3w 4,5 0,0 32,0 32,5 3
9 Đàm Thị Thùy Dung HCM 15w1 14b1 3w0 7b1 4w0 2b0 16b1 1w0 -0 4,0 0,0 33,5 35,0 4
10 Lại Quỳnh Tiên HCM 14b0 -1 2w1 5w0 1b0 17b1 6w0 16w1 13b 4,0 0,0 30,5 31,0 3
11 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 6w0 2b0 16w1 15b1 12w1 5b0 13b0 -1 17w 4,0 0,0 29,5 31,0 3
12 Kiều Bích Thủy HNO -1 6b0 14w1 1w0 11b0 16w1 15b1 4b0 7w 4,0 0,0 29,5 31,0 3
13 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 16w1 4b0 7w0 17b1 8w1 3b0 11w1 6b0 10w 4,0 0,0 29,5 30,0 4
14 Vương Tiểu Nhi BDH 10w1 9w0 12b0 2b0 7w0 -1 17w1 15b1 1b 4,0 0,0 27,5 28,0 3
15 Hoàng Trúc Giang HCM 9b0 17w1 5b0 11w0 -1 8b1 12w0 14w0 16b 3,0 0,0 26,0 26,5 2
16 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 13b0 5w0 11b0 -1 17w1 12b0 9w0 10b0 15w 2,0 0,0 25,0 25,5 1
17 Hồ Nguyễn Minh Phúc CTH 3w0 15b0 -1 13w0 16b0 10w0 14b0 8w0 11b 1,0 0,0 24,5 25,0 0