Bảng xếp hạng sau cùng cờ chớp nữ (do chỉ có 17 VĐV nên không thể bốc thăm thêm):
Final Ranking crosstable after 9 Rounds

Rk. Name FED 1.Rd 2.Rd 3.Rd 4.Rd 5.Rd 6.Rd 7.Rd 8.Rd 9.Rd Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6w1 2b0 11w0 12b1 9w1 3b1 7w1 8b1 14w1 7,0 0,0 40,0 43,5 7
2 Cao Phương Thanh HCM 17b1 1w1 8b1 3b1 7w0 13w1 4b0 6w½ 11b1 6,5 1,0 42,5 43,0 6
3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 7b1 13w1 5b1 2w0 8b1 1w0 6b½ 12w1 4b1 6,5 0,0 44,5 48,0 6
4 Trần Tuệ Doanh HCM 11b0 10w1 9b0 14w1 5b1 8w1 2w1 7b1 3w0 6,0 1,0 41,5 45,0 6
5 Bùi Châu Ý Nhi HCM 10b1 12w1 3w0 11b½ 4w0 6b½ 9b1 13w1 7w1 6,0 0,0 40,0 43,5 5
6 Nguyễn Anh Đình HCM 1b0 11w1 13b1 8w0 14b1 5w½ 3w½ 2b½ 12b1 5,5 0,0 42,0 45,5 4
7 Nguyễn Thị Phi Liêm BDU 3w0 16b1 15w1 9b1 2b1 10w1 1b0 4w0 5b0 5,0 0,0 44,5 46,0 5
8 Đàm Thị Thùy Dung HCM 15w1 14b1 2w0 6b1 3w0 4b0 16b1 1w0 -1 5,0 0,0 43,0 44,5 4
9 Lại Quỳnh Tiên HCM 14b0 -1 4w1 7w0 1b0 17b1 5w0 16w1 13b1 5,0 0,0 37,5 38,0 4
10 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5w0 4b0 16w1 15b1 12w1 7b0 13b0 -1 17w1 5,0 0,0 34,0 34,5 4
11 Ngô Thị Thu Nga BDU 4w1 6b0 1b1 5w½ 13b0 15w0 -1 17b1 2w0 4,5 0,0 42,5 43,0 3
12 Kiều Bích Thủy HNO -1 5b0 14w1 1w0 10b0 16w1 15b1 3b0 6w0 4,0 0,0 40,0 41,5 3
13 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 16w1 3b0 6w0 17b1 11w1 2b0 10w1 5b0 9w0 4,0 0,0 39,0 39,5 4
14 Vương Tiểu Nhi BDH 9w1 8w0 12b0 4b0 6w0 -1 17w1 15b1 1b0 4,0 0,0 38,0 38,5 3
15 Hoàng Trúc Giang HCM 8b0 17w1 7b0 10w0 -1 11b1 12w0 14w0 16b1 4,0 0,0 30,0 30,5 3
16 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 13b0 7w0 10b0 -1 17w1 12b0 8w0 9b0 15w0 2,0 0,0 31,0 31,5 1
17 Hồ Nguyễn Minh Phúc CTH 2w0 15b0 -1 13w0 16b0 9w0 14b0 11w0 10b0 1,0 0,0 32,0 32,5