Xếp hạng trước ván 11:
Rank after Round 10

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 6 Trần Chánh Tâm HCM 8,0 0,0 55,5 58,5 7
2 21 Đào Cao Khoa BDU 7,5 0,5 59,0 60,5 6
3 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 7,5 0,5 57,5 60,5 6
4 24 Huỳnh Linh CTH 7,0 1,5 55,5 58,0 6
5 8 Nguyễn Đình Đại CTH 7,0 1,0 57,0 62,0 5
6 19 Lại Lý Huynh BDU 7,0 0,5 59,5 61,5 6
7 15 Trần Văn Ninh DAN 6,0 0,0 56,0 60,5 5
8 29 Võ Minh Nhất BPH 6,0 0,0 55,5 57,5 5
9 11 Trềnh A Sáng HCM 6,0 0,0 53,0 57,0 3
10 42 Vũ Hữu Cường HNO 6,0 0,0 51,5 55,5 4
11 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6,0 0,0 51,5 55,0 3
12 40 Nguyễn Anh Mẫn DAN 6,0 0,0 51,5 54,0 5
13 17 Diệp Khai Nguyên HCM 6,0 0,0 47,5 49,0 6
14 9 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6,0 0,0 45,0 48,0 5
15 10 Uông Dương Bắc BDU 5,5 0,0 53,0 56,5 4
16 18 Phùng Quang Điệp BPH 5,5 0,0 52,0 55,5 5
17 38 Dương Nghiệp Lương BRV 5,5 0,0 51,5 56,0 4
18 30 Phan Thanh Giảng BPH 5,5 0,0 47,5 50,0 4
19 4 Trương A Minh HCM 5,5 0,0 45,0 48,0 4
20 33 Trần Quốc Việt BDU 5,5 0,0 42,0 44,5 5
21 12 Trần Anh Duy HCM 5,0 0,0 53,0 57,0 3
22 41 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5,0 0,0 48,0 52,5 2
23 13 Trần Quyết Thắng BPH 5,0 0,0 47,5 51,5 3
31 Nguyễn Thanh Khiết BDU 5,0 0,0 47,5 51,5 3
25 25 Nguyễn Chí Độ BDU 5,0 0,0 47,5 49,0 4
26 26 Nguyễn Anh Đức BPH 5,0 0,0 46,0 49,0 4
27 43 Bùi Quốc Khánh CTH 5,0 0,0 45,0 48,0 3
28 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 5,0 0,0 44,5 47,0 4
29 5 Nguyễn Anh Quân BCA 5,0 0,0 43,0 45,0 5
30 3 Trần Quang Nhật BDH 5,0 0,0 41,5 43,5 4
20 Trần Thanh Tân HCM 5,0 0,0 41,5 43,5 4
32 35 Phạm Tấn Tình BDH 4,5 0,0 48,5 53,0 3
33 14 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,5 0,0 46,0 50,0 3
34 27 Đặng Hữu Trang BPH 4,5 0,0 44,0 46,5 4
35 16 Diệp Khải Hằng BDU 4,5 0,0 41,5 44,5 3
36 36 Trương Thành Lập BDU 4,0 0,0 45,5 49,0 4
37 37 Nguyễn Quốc Tiến BCA 4,0 0,0 43,0 45,0 3
38 34 Ngô Ngọc Minh BPH 4,0 0,0 39,0 40,5 3
39 23 Đào Quốc Hưng HCM 4,0 0,0 37,5 39,0 4
40 48 Võ Minh Lộc BPH 4,0 0,0 35,5 37,0 4
41 47 Nguyễn Thăng Long BCA 3,5 0,0 43,5 45,0 3
42 39 Phí Mạnh Cường HNO 3,5 0,0 41,0 43,5 3
43 22 Nguyễn Văn Bon BPH 3,0 0,0 48,0 51,0 3
44 45 Phí Trọng Hiếu HNO 3,0 0,0 39,0 40,5 3
45 32 Trương Đình Vũ DAN 3,0 0,0 36,5 38,0 3
46 7 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 2,5 0,0 45,0 47,0 2
47 46 Nguyễn Bình Thuận HCM 2,0 0,0 41,5 43,0 2
48 44 Lê Minh Duy CTH 1,5 0,0 40,0 42,0 1