Kết quả ván 10 Nam :

Round 10 on 2016/05/24 at 8:30

Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 4 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 0 - 1 8 Lại Lý Huynh BDU 2
2 17 Trần Văn Ninh DAN ½ - ½ 6 Trần Chánh Tâm HCM 23
3 20 Võ Minh Nhất BPH 1 - 0 6 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 44
4 3 Nguyễn Hoàng Lâm HCM ½ - ½ Đặng Cửu Tùng Lân BPH 16
5 12 Diệp Khai Nguyên HCM 0 - 1 Trần Quang Nhật BDH 47
6 29 Lê Linh Ngọc BPH ½ - ½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 14
7 10 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5 1 - 0 Huỳnh Linh CTH 26
8 1 Trềnh A Sáng HCM 5 1 - 0 5 Đặng Hữu Trang BPH 35
9 27 Dương Nghiệp Lương BRV 5 0 - 1 5 Trương A Minh HCM 8
10 11 Đào Cao Khoa BDU 5 1 - 0 5 Ngô Ngọc Minh BPH 39
11 15 Nguyễn Đình Đại CTH 5 0 - 1 5 Đào Quốc Hưng HCM 43
12 28 Diệp Khải Hằng BDU 5 0 - 1 5 Vũ Hữu Cường HNO 18
13 5 Nguyễn Anh Quân BCA 1 - 0 Phạm Tấn Tình BDH 24
14 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN ½ - ½ Phùng Quang Điệp BPH 36
15 50 Bùi Quốc Khánh CTH ½ - ½ Lại Tuấn Anh HNO 13
16 22 Trần Thanh Tân HCM 1 - 0 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 31
17 19 Trần Quốc Việt BDU 4 1 - 0 4 Phí Mạnh Cường HNO 34
18 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4 1 - 0 4 Trần Hữu Bình BDU 42
19 38 Tô Thiên Tường BDU 4 0 - 1 4 Nguyễn Quốc Tiến BCA 30
20 33 Trần Huỳnh Si La DAN 0 - 1 4 Nguyễn Văn Bon BPH 32
21 45 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1 - 0 Nguyễn Anh Đức BPH 6
22 48 Trần Anh Duy HCM ½ - ½ Võ Minh Lộc BPH 37
23 40 Uông Dương Bắc BDU ½ - ½ 3 Hoàng Trọng Thắng CTH 41
24 51 Lê Minh Duy CTH 3 ½ - ½ 3 Phí Trọng Hiếu HNO 52
25 7 Trần Quyết Thắng BPH 3 0 - 1 1 Nguyễn Bình Thuận HCM 53
26 46 Nguyễn Thăng Long BCA 0 - 1 Trương Đình Vũ DAN 25
27 49 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 0 0 not paired


Xếp hạng sau ván 10 :

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 2 Lại Lý Huynh BDU 9,0 0,0 57,0 62,0 8
2 20 Võ Minh Nhất BPH 7,5 0,0 51,5 53,0 7
3 17 Trần Văn Ninh DAN 7,0 0,0 59,0 64,0 4
4 4 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6,5 0,0 58,0 62,5 5
5 23 Trần Chánh Tâm HCM 6,5 0,0 57,5 62,0 3
6 47 Trần Quang Nhật BDH 6,5 0,0 54,5 59,0 5
7 44 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 6,0 0,0 55,0 60,0 4
8 10 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 6,0 0,0 53,5 57,5 4
9 18 Vũ Hữu Cường HNO 6,0 0,0 53,0 57,0 4
10 29 Lê Linh Ngọc BPH 6,0 0,0 50,5 53,5 4
11 3 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6,0 0,0 49,0 52,5 5
12 14 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6,0 0,0 47,0 51,0 3
13 43 Đào Quốc Hưng HCM 6,0 0,0 46,0 49,0 5
14 16 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6,0 0,0 45,5 47,0 3
15 1 Trềnh A Sáng HCM 6,0 0,0 44,5 48,0 4
16 11 Đào Cao Khoa BDU 6,0 0,0 44,5 48,0 3
17 8 Trương A Minh HCM 6,0 0,0 43,0 46,5 3
18 26 Huỳnh Linh CTH 5,5 0,0 51,0 54,5 4
19 5 Nguyễn Anh Quân BCA 5,5 0,0 48,5 52,0 4
20 12 Diệp Khai Nguyên HCM 5,5 0,0 44,5 48,0 3
21 22 Trần Thanh Tân HCM 5,5 0,0 42,0 45,5 4
22 35 Đặng Hữu Trang BPH 5,0 0,0 54,0 59,0 4
23 27 Dương Nghiệp Lương BRV 5,0 0,0 53,0 56,5 3
24 28 Diệp Khải Hằng BDU 5,0 0,0 52,0 53,5 2
25 39 Ngô Ngọc Minh BPH 5,0 0,0 51,0 52,5 4
26 15 Nguyễn Đình Đại CTH 5,0 0,0 49,5 53,0 2
27 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,0 0,0 48,0 51,5 4
28 19 Trần Quốc Việt BDU 5,0 0,0 48,0 51,5 3
29 50 Bùi Quốc Khánh CTH 5,0 0,0 47,5 51,0 3
30 36 Phùng Quang Điệp BPH 5,0 0,0 46,0 49,5 3
31 30 Nguyễn Quốc Tiến BCA 5,0 0,0 44,5 48,0 4
32 13 Lại Tuấn Anh HNO 5,0 0,0 43,5 47,0 3
33 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5,0 0,0 41,5 43,0 4
34 32 Nguyễn Văn Bon BPH 5,0 0,0 37,0 38,5 3
35 24 Phạm Tấn Tình BDH 4,5 0,0 51,0 55,0 3
36 31 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 47,5 50,5 2
37 45 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,5 0,0 42,0 45,5 3
38 34 Phí Mạnh Cường HNO 4,0 0,0 50,0 53,0 2
39 42 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 49,0 53,0 3
40 37 Võ Minh Lộc BPH 4,0 0,0 47,5 51,0 2
41 38 Tô Thiên Tường BDU 4,0 0,0 44,5 48,0 2
42 40 Uông Dương Bắc BDU 4,0 0,0 44,0 47,5 2
43 48 Trần Anh Duy HCM 4,0 0,0 41,5 43,0 2
44 6 Nguyễn Anh Đức BPH 3,5 0,0 46,5 50,5 3
45 52 Phí Trọng Hiếu HNO 3,5 0,0 43,5 45,0 1
46 51 Lê Minh Duy CTH 3,5 0,0 40,5 42,0 2
47 41 Hoàng Trọng Thắng CTH 3,5 0,0 38,5 40,0 1
48 25 Trương Đình Vũ DAN 3,5 0,0 37,0 38,5 3
49 33 Trần Huỳnh Si La DAN 3,5 0,0 34,0 35,5 3
50 7 Trần Quyết Thắng BPH 3,0 0,0 36,5 38,0 2
51 53 Nguyễn Bình Thuận HCM 2,0 0,0 37,0 38,5 1
52 46 Nguyễn Thăng Long BCA 1,5 0,0 40,0 41,5 1
53 49 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 0,0 0,0 42,5 47,0 0

Bốc thăm ván 11 Nam :


Round 11 on 2016/05/25 at 8:30

Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 2 Lại Lý Huynh BDU 9 6 Trềnh A Sáng HCM 1
2 23 Trần Chánh Tâm HCM Võ Minh Nhất BPH 20
3 8 Trương A Minh HCM 6 7 Trần Văn Ninh DAN 17
4 16 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4
5 47 Trần Quang Nhật BDH 6 Đào Cao Khoa BDU 11
6 18 Vũ Hữu Cường HNO 6 6 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3
7 14 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6 6 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 10
8 43 Đào Quốc Hưng HCM 6 6 Lê Linh Ngọc BPH 29
9 44 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 6 Nguyễn Anh Quân BCA 5
10 26 Huỳnh Linh CTH Diệp Khai Nguyên HCM 12
11 22 Trần Thanh Tân HCM 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 9
12 13 Lại Tuấn Anh HNO 5 5 Diệp Khải Hằng BDU 28
13 32 Nguyễn Văn Bon BPH 5 5 Nguyễn Đình Đại CTH 15
14 39 Ngô Ngọc Minh BPH 5 5 Trần Quốc Việt BDU 19
15 30 Nguyễn Quốc Tiến BCA 5 5 Nguyễn Hữu Hùng BPH 21
16 36 Phùng Quang Điệp BPH 5 5 Dương Nghiệp Lương BRV 27
17 35 Đặng Hữu Trang BPH 5 5 Bùi Quốc Khánh CTH 50
18 24 Phạm Tấn Tình BDH Nguyễn Anh Mẫn DAN 45
19 31 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 Tô Thiên Tường BDU 38
20 34 Phí Mạnh Cường HNO 4 4 Trần Anh Duy HCM 48
21 37 Võ Minh Lộc BPH 4 4 Uông Dương Bắc BDU 40
22 42 Trần Hữu Bình BDU 4 Lê Minh Duy CTH 51
23 52 Phí Trọng Hiếu HNO Trần Huỳnh Si La DAN 33
24 25 Trương Đình Vũ DAN 3 Trần Quyết Thắng BPH 7
25 53 Nguyễn Bình Thuận HCM 2 Hoàng Trọng Thắng CTH 41
26 6 Nguyễn Anh Đức BPH Nguyễn Thăng Long BCA 46
27 49 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 0 0 not paired