Xếp hạng sau cùng

Hạng STT Tên CLB Đ. Vict LT1. BH.
1 31 Nguyễn Hồng Thanh VIE Việt Sơn 6 25½ 27½
2 107 Đỗ Văn Quý VIE Đông Anh 6 6 27 28
3 32 Nguyễn Minh Hưng VIE Kinh Kỳ 6 6 25 26
4 28 Nguyễn Văn Tuấn VIE Phú Thọ 6 6 22 26½
5 104 Đỗ Như Khánh VIE Kinh Kỳ 6 5 23½ 28½
6 89 Vũ Văn Tuyến VIE Tràng An 6 5 22 22½
7 71 Trần Quang Chiến VIE Phú Thọ 5 21½ 22
8 57 Phan Anh Tuấn VIE Phú Thọ 5 21 26
9 30 Nguyễn Hưng Hải VIE HV TLKD 5 5 22 29
10 100 Đặng Quốc Hưng VIE Kinh Kỳ 5 5 22 26
11 70 Vũ Trung Tiến VIE Tràng An 5 5 20 27
12 64 Phạm Tuấn Ngọc VIE HV TLKD 5 5 20 23
13 87 Vũ Tuấn Chiến VIE Kinh Kỳ 5 5 17 25
14 50 Nguyễn Văn Trì VIE Kinh Kỳ 5 5 16 22
15 40 Nguyễn Thành Thái VIE Tây Sơn 5 4 22½ 30
16 60 Phạm Duy Hào VIE Tam Điệp 5 4 21½ 25
17 51 Nguyễn Văn Vịnh VIE Đông Anh 5 4 19½ 22
18 80 Tạ Hưng Hải VIE Tam Điệp 4 23 29
19 58 Phùng Minh Dũng VIE Tây Sơn 4 20½ 26½
20 6 Chu Tuấn Hải VIE Quang Trung 4 20 29
21 65 Phạm Đắc Trí VIE Đông Anh 4 19½ 26
22 113 Vũ Khánh Hoàng VIE Hà Tây 4 19 25½
23 20 Lê Minh Khoa VIE Thanh Hóa 4 18½ 24½
24 79 Trịnh Đăng Khoa VIE Hà Tây 4 17½ 23½
25 11 Hoàng Hà Phan VIE Đông Anh 4 15½ 23
26 23 Lương Quốc Hoàn VIE Tam Điệp 4 15½ 22½
27 2 Bùi Ngọc Hòa VIE Thanh Hóa 4 14 20
28 66 Triệu Thanh Tuấn VIE Phú Thọ 3 21½ 29
29 55 Tô Trung Sơn VIE Đông Anh 3 20 27
30 77 Trịnh Văn Ninh VIE Thanh Hóa 3 17 22½
31 48 Nguyễn Văn Thành VIE Thanh Hóa 4 4 22 29½
32 101 Đặng Văn Tiên VIE Tràng An 4 4 21 25½
33 3 Bùi Quang Thắng VIE Tràng An 4 4 19 24½
34 85 Vũ Quốc Huy VIE Thái Bình 4 4 16 26
35 116 Lương Ngọc Tiêm VIE Thái Bình 4 4 16 25½
36 9 Dỗ Văn Tụ VIE Đông Anh 4 4 15 23
37 82 Tống Văn Tuyền VIE Thái Bình 4 4 14 20
38 63 Phạm Trung Kiên VIE Tràng An 4 4 12 19½
39 47 Nguyễn Văn Mạnh VIE Tràng An 4 4 12 19
40 12 Hoàng Mạnh Thắng VIE Phú Thọ 4 4 12 18½
41 109 Hứa Mạnh Cường VIE Tam Điệp 4 4 10 18½
42 29 Nguyễn Huy Tùng VIE Quang Trung 4 3 21½ 29½
43 103 Đỗ Ngọc Hân VIE Thanh Hóa 4 3 20 27½
44 34 Nguyễn Như Doanh VIE Thái Bình 4 3 17 26
45 33 Nguyễn Ngọc Quân VIE HV TLKD 4 3 16½ 23½
46 96 Đinh Quang Vinh VIE Hà Thành 4 3 15½ 21
47 39 Phạm Quang Hòa VIE Tràng An 4 3 15 23½
48 84 Vũ Hồng Thắng VIE Bỉm Sơn 4 3 14½ 22½
49 4 Bùi Đình Quang VIE Hà Thành 4 2 17½ 26
50 105 Đỗ Sỹ Đăng VIE Anh Em 4 2 16 23
51 46 Nguyễn Văn Mạnh VIE Thái Bình 4 2 14½ 20½
52 5 Chu Hoài Nam VIE Tràng An 3 17 27½
53 38 Nguyễn Phương Đông VIE Thái Bình 3 17 24
54 37 Nguyễn Nhật Quang VIE HV TLKD 3 16½ 24½
55 15 Hoàng Văn Huế VIE Tràng An 3 16 23
56 62 Đinh Văn Đoàn VIE Tràng An 3 14½ 22½
57 44 Nguyễn Văn Hợp VIE TPHD 3 12½ 21½
58 18 Lê Thanh Hải VIE Phú Thọ 3 12½ 21
59 108 Đỗ Văn Thanh VIE Tam Điệp 3 11 17½
60 86 Vũ Thành Tuyên VIE Kim Sơn 3 20½
61 19 Lê Bách VIE Bỉm Sơn 2 15 24
62 49 Nguyễn Văn Thắng VIE Bỉm Sơn 2 13½ 21½
114 Nguyễn Thượng Nhân VIE Tam Điệp 2 13½ 21½
64 68 Trương Văn Thi VIE Đông Anh 3 3 18 30
65 25 Mai Chí Thiên VIE Kim Sơn 3 3 15 22½
66 45 Nguyễn Văn Khiển VIE Kinh Kỳ 3 3 15 22
67 53 Nguyễn Xuân Quang VIE Anh Em 3 3 14 26½
68 27 Lã Mai Hoàng VIE Tam Điệp 3 3 14 25
69 88 Vũ Việt Anh VIE Tràng An 3 3 12 22
70 52 Nguyễn Xuân Quang VIE Kinh Kỳ 3 3 12 18
71 1 Anh Quỳnh VIE HV TLKD 3 3 11 26
72 72 Trần Văn Hòa VIE Kim Sơn 3 3 8 17
73 43 Nguyễn Văn Hưng VIE Kinh Kỳ 3 2 16½ 23
74 54 Ngô Quang Trường VIE Kim Sơn 3 2 15 22½
75 61 Phạm Hồng Quân VIE Đông Anh 3 2 13 23
76 95 Đinh Hồng Quân VIE Tràng An 3 2 12 23
77 10 Hoàng Anh Tú VIE HV TLKD 3 2 11½ 21
78 24 Lương Đức Thành VIE Tam Điệp 3 2 11½ 20
79 36 Nguyễn Nhật Minh VIE HV TLKD 3 2 11 18½
80 7 Dinh Duy Sơn VIE Tam Điệp 3 2 10½ 21½
81 8 Dương Văn Tranh VIE Kim Sơn 3 2 10½ 17½
82 67 Trương Thành Trung VIE Tràng An 3 2 9 21
83 16 Hà Khả Uy VIE Kinh Kỳ 3 2 9 19½
84 98 Trần Ngọc Minh VIE Tràng An 3 2 19½
85 22 Lê Quốc Khang VIE Kim Sơn 3 1 12½ 20½
86 76 Trần Đức Lương VIE HV TLKD 3 1 12 20½
87 56 Ngô Văn Bích VIE Đông Anh 3 1 11 20
88 92 Vũ Đình Thành VIE Tự Do 3 1 19
89 13 Hoàng Quốc Huy VIE Kinh Kỳ 2 13½ 25
90 81 Tạ Văn Thịnh VIE TPHD 2 12½ 26½
91 115 Phạm Văn Bình VIE Tam Điệp 2 12½ 25
92 59 Phạm Công Vinh VIE Tràng An 2 10½ 19½
93 26 Nguyên Thọ VIE Bỉm Sơn 2 10 21½
102 Đặng Văn Tụy VIE Tràng An 2 10 21½
95 110 Lã Quang Khánh VIE Tam Điệp 2 16½
96 99 Đặng Hồng Quang VIE Tràng An 1 11 23
97 73 Trần Văn Trọng VIE Bỉm Sơn 1 11 22½
98 21 Lê Như Hậu VIE Tam Điệp 1 20½
99 74 Trần Văn Vũ Hưng VIE Kinh Kỳ 1 22
100 41 Nguyễn Tất Tín VIE Thái Bình 1 8 18½
101 106 Đỗ Thanh Hải VIE Kinh Kỳ 2 2 10 18
102 90 Vũ Văn Đa VIE Tràng An 2 2 9 20
103 97 Đoàn Ngọc Căn VIE Đông Anh 2 2 7 20
111 Tăng Văn Thoàn VIE Tam Điệp 2 2 7 20
105 75 Trần Đức Hiển VIE Thái Bình 2 1 16
106 83 Vũ Bách Yến VIE Kim Sơn 2 1 20½
107 93 Vũ Đình Tiến VIE Tràng An 2 1 6 16½
108 94 Vũ Đức Cang VIE Thái Bình 2 0 7 18
109 35 Nguyễn Như Kim VIE Đông Anh 1 15
110 42 Nguyễn Văn Hiền VIE Bỉm Sơn 0 9 22
111 112 Dương Văn Hoàn VIE Kinh Kỳ 0 18½
112 14 Hoàng Trọng Tuệ VIE Kim Sơn 1 1 2 19½
113 91 Vũ Xuân Bắc VIE Thái Bình 1 0 4 17½
114 69 Trần Bá Tuyết VIE Đông Anh 1 0 2 15
115 78 Trịnh Xuân Tài VIE Kim Sơn 1 0 1 21
116 117 Đinh Văn Khoa VIE Tràng An ½ 0 18½
117 17 Hà Ngọc Mạnh VIE Anh Em 0 0 0 18