Xếp hạng sau cùng

Hạng STT Tên CLB Đ. VĐK BH. Vict
1 40 Tạ Hưng Hải VIE Tam Điệp 7 0 29 7
2 51 Vũ Văn Tuyến VIE Tràng An 6 0 25 6
3 7 Hoàng Văn Huế VIE Nho Quan 0 33 5
4 1 Bùi Quang Thắng VIE Tràng An 0 31 5
5 47 Vũ Thái Hòa VIE Tràng An 0 27½ 5
6 59 Đinh Đức Thiệp VIE Hoa Lư 0 26½ 5
7 63 Đỗ Quang Chung VIE Tràng An 5 0 31 5
8 58 Đinh Văn Đoàn VIE Yên Khánh 5 0 28½ 5
9 53 Đinh Di Sơn VIE Tam Điệp 5 0 28½ 4
10 12 Mai Văn Giáp VIE Yên Khánh 0 29½ 4
11 13 Mai Đức Thiên VIE Kim Sơn 0 28½ 4
12 30 Phạm Thanh Trưởng VIE Hoa Lư 0 28 4
13 46 Vũ Thành Tuyên VIE Kim Sơn 0 27 4
14 24 Phạm Duy Hào VIE Tam Điệp 0 26½ 4
15 3 Chu Hoài Nam VIE Tràng An 0 26½ 3
16 60 Đặng Hồng Quang VIE Tràng An 0 24½ 4
17 34 Trương Thành Chung VIE Tràng An 0 22½ 4
18 35 Trần Bình Trọng VIE Tràng An 0 21½ 4
19 2 Bùi Tuấn Hiền VIE Nho Quan 4 0 30 4
20 17 Nguyễn Quốc Trị VIE Hoa Lư 4 0 27 4
21 18 Nguyễn Thanh Thảo VIE Nho Quan 4 0 27 4
22 33 Trương Mạnh Toàn VIE Tam Điệp 4 0 25 4
48 Vũ Trung Tiến VIE Tràng An 4 0 25 4
24 54 Đinh Hồng Quân VIE Nho Quan 4 0 20½ 4
25 19 Nguyễn Thượng Nhân VIE Hoa Lư 0 34 2
26 14 Nguyễn Hùng Thắng VIE Tràng An 0 30 3
27 10 Lương Quốc Hoàn VIE Tam Điệp 0 28 3
28 45 Vũ Ngọc Lân VIE Tràng An 0 27½ 3
29 49 Vũ Việt Anh VIE Tràng An 0 25 3
30 22 Nguyễn Văn Mạnh VIE Yên Khánh 0 24 3
31 9 Lã Mai Hoàng VIE Tam Điệp 0 23½ 3
37 Trần Thế Cao VIE Kim Sơn 0 23½ 3
33 31 Phạm Tuấn Hải VIE Tràng An 0 22½ 3
34 5 Hoàng Trọng Tuệ VIE Kim Sơn 0 22 3
44 Vũ Bách Yến VIE Kim Sơn 0 22 3
36 20 Nguyễn Văn Dũng VIE Tràng An 0 22 3
37 52 Vũ Văn Đa VIE Tràng An 0 20 3
38 32 Đinh Đăng Khoa VIE Yên Khánh 3 0 29 2
39 62 Đặng Văn Tiên VIE Tràng An 3 0 25½ 3
40 50 Vũ Văn Phượng VIE Yên Khánh 3 0 25 3
41 41 Tạ Văn Thủy VIE Kim Sơn 3 0 24½ 2
42 38 Trịnh Phú Chiến VIE Tràng An 3 0 22 3
43 39 Tăng Văn Thoàn VIE Tam Điệp 3 0 22 2
44 6 Hoàng Văn Chuyên VIE Tự Do 3 0 18½ 3
45 57 Đinh Văn Hưng VIE Tràng An 0 27½ 2
46 55 Đinh Khải Hoàng VIE Yên Khánh 0 26 2
47 43 Văn Đình Tiến VIE Tràng An 0 25½ 2
48 4 Dương Văn Chanh VIE Kim Sơn 0 25 2
49 64 Đỗ Văn Thành VIE Tràng An 0 20 2
50 8 Hoàng Văn Thiệu VIE Tự Do 2 0 24 2
51 26 Phạm Hùng Cường VIE Tràng An 2 0 22½ 1
52 61 Đặng Quang Tiến VIE Tràng An 2 0 22 1
53 56 Đinh Phạm Huấn VIE Tràng An 2 0 21½ 1
54 42 Tống Hồng Sự VIE Tràng An 2 0 20½ 1
55 36 Trần Ngọc Tuấn VIE Tràng An 2 0 20 1
56 21 Nguyễn Văn Khải VIE Yên Khánh 2 0 18½ 1
57 25 Phạm Dư Thắng VIE Kim Sơn 2 0 18 1
58 28 Phạm Ngọc Tân VIE Tràng An 2 0 17½ 0
59 16 Nguyễn Như Cường VIE Tràng An 2 0 16½ 0
60 15 Nguyễn Mạnh Hùng VIE Tràng An 0 22 0
61 27 Phạm Ngũ Cường VIE Kim Sơn 0 21½ 0
62 29 Phạm Quang Hòa VIE Tràng An 0 19 1
63 11 Lương Đức Thành VIE Tam Điệp 0 0 16 0
23 Phùng Sỹ Hiệp VIE Tam Điệp 0 0 16 0