Kết quả 11 đến 20 của 82
-
29-08-2016, 09:27 PM #11
Hồ Chí Minh vẫn áp đảo quá! Hà Nội giữ được vị trí thứ 2 một cách vững vàng là ổn rồi
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 12:41 AM #12CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 10 Thích, 0 Không thích
dinhxuanthu, Nguyễn Huy Tùng, hp007hp, kyhiepCXQ, Kiem_Nhat, Xuanvu2012, dinhhoang_208, chienxahanoi, daidangminh, TuyenNinhBinh đã thích bài viết này
-
30-08-2016, 03:02 PM #13
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U7 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 5 Nguyễn Thái Hà B07 HNO 6,0 1,0 26,0 6,0 3 0 2 21 Vũ Khoa Nguyên B07 HNO 6,0 0,0 26,5 6,0 3 0 3 20 Phạm Bùi Công Nghĩa B07 BDH 5,0 0,0 25,5 5,0 4 0 4 9 Lê Gia Kiệt B07 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 4 0 5 22 Phạm Anh Quân B07 HCM 5,0 0,0 24,0 5,0 4 0 6 13 Nguyễn Xuân Lĩnh B07 DAN 4,0 0,0 27,5 4,0 3 0 7 8 Lê Bá Anh Huy B07 HNO 4,0 0,0 26,0 4,0 3 0 8 3 Nguyễn Phúc Gia Bảo B07 HNO 4,0 0,0 25,5 4,0 4 0 9 7 Nguyễn Minh Hoàng B07 TTH 4,0 0,0 25,5 4,0 3 0 10 14 Lữ Cát Gia Lượng B07 HCM 4,0 0,0 23,5 4,0 3 0 11 24 Phạm Nguyễn Ngọc Thắng B07 HCM 4,0 0,0 21,5 4,0 3 0 12 19 Phan Tuấn Minh B07 DAN 4,0 0,0 17,0 4,0 3 0 13 6 Ngô Trung Hiếu B07 HCM 3,0 0,0 25,5 3,0 4 0 14 23 Đỗ Mạnh Thắng B07 HCM 3,0 0,0 25,5 3,0 3 0 15 4 Phùng Vĩnh Đạt B07 HCM 3,0 0,0 25,0 3,0 3 0 16 18 Nguyễn Hữu Minh B07 BRV 3,0 0,0 19,5 2,0 3 0 17 10 Lê Đăng Khoa B07 BRV 3,0 0,0 17,5 2,0 4 0 18 17 Nguyễn Hoàng Khởi Minh B07 HCM 2,0 0,0 20,0 1,0 3 0 19 2 Lê Gia Bảo B07 BDH 2,0 0,0 18,0 1,0 3 0 20 16 Nguyễn Bùi Thiện Minh B07 TTH 2,0 0,0 17,5 2,0 4 0 21 15 Đoàn Nhật Minh B07 BRV 2,0 0,0 17,5 1,0 3 0 22 25 Nguyễn Hoàng Trọng B07 HCM 1,0 0,0 18,5 0,0 0 0 23 1 Lê Minh Anh B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 11 Trương Đình Đăng Khôi B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 12 Trần Hoàng Khuê B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U7 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Nguyễn Công Diễm Hằng G07 HCM 6,0 1,0 24,5 6,0 3 0 2 5 Nguyễn Thị Thùy Lâm G07 BPH 6,0 0,0 24,5 6,0 4 0 3 6 Nguyễn Hoàng Phương Linh G07 HCM 5,0 0,0 23,0 5,0 3 0 4 9 Nguyễn Minh Thi G07 TTH 4,0 0,0 26,5 3,0 3 0 5 11 Đỗ Quỳnh Trâm G07 HNO 4,0 0,0 25,5 3,0 3 0 6 8 Bùi Hồng Ngọc G07 HCM 4,0 0,0 22,0 4,0 3 0 7 7 Vương Thị Khánh Ninh G07 BNI 3,0 2,0 22,0 2,0 3 0 8 1 Đỗ Hải Anh G07 BNI 3,0 0,0 21,5 2,0 3 0 9 4 Lê Ngọc Minh Khuê G07 TTH 3,0 0,0 21,0 2,0 3 0 10 3 Vương Hoàng Gia Hân G07 HCM 2,0 1,0 20,0 1,0 4 0 11 10 Tôn Nữ Khánh Thy G07 DAN 2,0 0,0 21,5 1,0 3 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:04 PM #14
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U9 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 11 Trần Lê Khánh Hưng B09 HCM 8,0 0,0 47,0 8,0 5 0 2 14 Đỗ Nguyên Khoa B09 HCM 7,5 0,0 48,5 7,0 4 0 3 12 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B09 BDH 6,5 1,0 49,5 6,0 5 0 4 25 Nguyễn Tấn Phát B09 HCM 6,5 0,0 46,0 6,0 4 0 5 9 Phan Huy Hoàng B09 HCM 6,0 0,0 45,5 6,0 4 0 6 32 Bùi Lê Tấn Tài B09 HCM 6,0 0,0 45,0 5,0 4 0 7 33 Dương Quang Tâm B09 HCM 6,0 0,0 43,5 6,0 4 0 8 37 Đoàn Quốc Trung B09 HCM 6,0 0,0 38,0 6,0 4 0 9 38 Hà Khả Uy B09 BPH 5,5 0,0 43,5 5,0 5 0 10 27 Trần Đình Phú B09 QNI 5,5 0,0 43,0 5,0 4 0 11 31 Nguyễn Nam Sơn B09 BCA 5,5 0,0 43,0 4,0 4 0 12 20 Lê Ngọc Lộc B09 HCM 5,5 0,0 40,0 5,0 5 0 13 16 Nguyễn Trọng Minh Khôi B09 TTH 5,0 0,0 44,5 4,0 5 0 14 26 Trần Hiệp Phát B09 HCM 5,0 0,0 43,0 5,0 4 0 15 34 Nguyễn Quý Tú B09 HNO 5,0 0,0 41,0 5,0 5 0 16 4 Vũ Nguyễn Quốc Đại B09 HNO 5,0 0,0 39,0 5,0 5 0 17 29 Hoa Minh Quân B09 HNO 5,0 0,0 37,5 5,0 5 0 18 24 Nguyễn Hoàng Nam B09 BRV 5,0 0,0 31,5 4,0 5 0 19 36 Trần Đức Trí B09 BPH 5,0 0,0 27,5 5,0 5 0 20 2 Trương Quang Anh B09 BRV 4,5 0,5 38,0 3,0 4 0 21 8 Nguyễn Đức Hiếu B09 BRV 4,5 0,5 34,0 4,0 5 0 22 10 Ngô Xuân Gia Huy B09 HNO 4,0 0,0 43,0 3,0 5 0 23 21 Lê Nguyễn Đức Minh B09 DAN 4,0 0,0 39,0 4,0 4 0 24 6 Nguyễn Quang Đăng B09 HCM 4,0 0,0 37,0 3,0 4 0 25 23 Lê Hồng Nam B09 HCM 4,0 0,0 35,0 4,0 4 0 26 15 Tô Đăng Khoa B09 HCM 4,0 0,0 33,5 4,0 5 0 27 22 Nguyễn Thành Minh B09 BDH 4,0 0,0 29,0 4,0 5 0 28 17 Phan Nhật Linh BRV 3,5 0,0 34,0 3,0 4 0 29 7 Võ Tiến Hải Đăng B09 HCM 3,0 0,0 39,0 3,0 4 0 30 1 Lại Đức Anh B09 HCM 3,0 0,0 36,0 3,0 4 0 31 28 Trần Quang B09 HCM 3,0 0,0 34,0 3,0 5 0 32 30 Văn Diệp Nam Quân B09 HCM 3,0 0,0 31,5 2,0 4 0 33 5 Nguyễn Tấn Đạt B09 HCM 3,0 0,0 31,0 3,0 4 0 34 18 Nguyễn Hoàng Long B09 DAN 3,0 0,0 27,0 2,0 4 0 35 13 Bùi Dư Hữu Khang B09 HCM 2,0 0,0 33,5 2,0 4 0 36 35 Trần Lê Đức Thịnh B09 HCM 2,0 0,0 27,5 1,0 4 0 37 19 Nguyễn Trần Bảo Long B09 HCM 1,0 0,0 27,5 0,0 2 0 38 3 Hoàng Kim Bằng B09 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U9 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Đinh Trần Thanh Lam G09 HCM 6,0 1,0 28,0 6,0 4 0 2 2 Nguyễn Phương Anh G09 HCM 6,0 0,0 26,5 6,0 3 0 3 19 Nguyễn Thanh Thảo G09 HNO 5,0 1,0 29,0 5,0 4 0 4 5 Nguyễn Thị Khánh Chi G09 BRV 5,0 0,0 25,5 5,0 4 0 5 23 Ngô Hồ Thanh Trúc G09 HCM 4,5 0,5 28,5 4,0 4 0 6 11 Nguyễn Phương Nghi G09 BDH 4,5 0,5 27,5 4,0 3 0 7 10 Nguyễn Ly Na G09 HCM 4,0 0,0 26,0 4,0 3 0 8 6 Hoàng Nguyễn Thùy Giang G09 HNO 4,0 0,0 24,5 4,0 3 0 9 18 Nguyễn Thúc Cát Tường G09 TTH 4,0 0,0 24,0 4,0 4 0 10 16 Phùng Bảo Quyên G09 HNO 4,0 0,0 23,0 4,0 3 0 11 12 Lương Minh Ngọc G09 HNO 4,0 0,0 22,0 4,0 3 0 20 Trần Nguyễn Nguyên Thảo G09 DAN 4,0 0,0 22,0 4,0 3 0 13 13 Ngô Minh Ngọc G09 HNO 4,0 0,0 21,5 4,0 3 0 14 3 Trần Hoàng Bảo Châu G09 BDH 3,0 0,0 27,5 3,0 4 0 15 24 Tôn Nữ Khánh Vân G09 DAN 3,0 0,0 22,5 3,0 4 0 16 7 Nguyễn Ngọc Minh Khanh G09 HCM 3,0 0,0 22,5 3,0 3 0 17 9 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ G09 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 18 14 Nguyễn Hiếu Huệ Nhi G09 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 3 0 19 15 Nguyễn Huỳnh Hồng Quân G09 HCM 3,0 0,0 16,0 3,0 3 0 20 21 Nguyễn Vy Thụy G09 HCM 2,0 1,0 19,0 2,0 4 0 21 22 Nguyễn Quốc Hoàng Thy G09 BRV 2,0 0,0 17,0 2,0 4 0 22 17 Lê Thị Thanh Tâm G09 BNI 1,0 1,0 19,0 1,0 3 0 23 1 Lê Hoàng Vân Anh G09 BRV 1,0 1,0 18,5 1,0 4 0 24 4 Vương Thụy Minh Châu G09 BNI 1,0 1,0 16,0 1,0 4 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:06 PM #15
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U11 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Đào Phan Hoàng Anh B11 BCA 7,5 0,0 48,5 7,0 4 0 2 15 Nguyễn Phan Hồng Linh B11 HCM 7,0 0,0 45,5 7,0 4 0 3 19 Đỗ Trần Tấn Phát B11 HCM 6,5 0,0 46,5 6,0 5 0 4 20 Huỳnh Hào Phát B11 HCM 6,5 0,0 46,0 6,0 5 0 5 8 Phạm Huy Khánh B11 HNO 6,5 0,0 43,5 5,0 5 0 6 27 Trần Mạnh Tân B11 HNO 6,0 0,0 47,5 5,0 4 0 7 32 Ngô Trí Thiện B11 HCM 6,0 0,0 42,5 5,0 4 0 8 26 Lê Trịnh Vân Sơn B11 HNO 5,5 0,0 45,5 5,0 5 0 9 25 Vũ Hào Quang B11 HCM 5,5 0,0 45,0 5,0 4 0 10 28 Nguyễn Quốc Toàn B11 HCM 5,5 0,0 43,0 5,0 4 0 11 14 Nguyễn Thành Lâm B11 BCA 5,5 0,0 43,0 4,0 5 0 12 31 Vũ Đăng Tuấn B11 HNO 5,0 0,0 43,5 5,0 4 0 13 33 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B11 BDH 5,0 0,0 42,0 5,0 4 0 14 29 Vũ Đăng Tú B11 HNO 5,0 0,0 42,0 4,0 5 0 15 18 Lê Gia Nguyễn B11 BDH 5,0 0,0 40,5 5,0 4 0 16 38 Phạm Khắc Nghĩa BRV 5,0 0,0 37,5 5,0 4 0 17 2 Lê Trịnh Vân Cường B11 HNO 5,0 0,0 36,5 4,0 5 0 18 6 Hoàng Kim Khang B11 HCM 5,0 0,0 33,0 5,0 5 0 19 24 Phạm Nguyễn Ngọc Quang B11 HCM 4,5 0,0 37,0 4,0 4 0 20 30 Trịnh Anh Tuấn B11 QNI 4,0 0,0 40,0 3,0 4 0 21 4 Lê Minh Huy B11 BRV 4,0 0,0 39,0 3,0 4 0 22 5 Phan Tuấn Kiệt B11 TTH 4,0 0,0 36,0 3,0 4 0 23 13 Nhan Vĩnh Nhật Lam B11 HCM 4,0 0,0 34,5 4,0 5 0 24 7 Nguyễn Quang Khang B11 DAN 4,0 0,0 34,5 3,0 4 0 25 36 Hà Đức Trí B11 HNO 4,0 0,0 33,0 3,0 4 0 26 3 Vũ Nguyễn Quốc Đạt B11 HNO 4,0 0,0 31,5 4,0 5 0 27 21 Phan Hoàng Phúc B11 BDH 4,0 0,0 31,0 4,0 5 0 28 16 Nguyễn Đức Mạnh B11 TTH 3,5 0,0 34,5 3,0 4 0 29 17 Trần Trọng Nghĩa B11 HNO 3,5 0,0 33,0 3,0 5 0 30 35 Hồng Lê Minh Thông B11 HCM 3,0 0,0 36,5 3,0 5 0 31 37 Nguyễn Thanh Bình Trọng B11 HCM 3,0 0,0 31,5 2,0 4 0 32 22 Trần Quang Phúc B11 BRV 3,0 0,0 29,0 3,0 4 0 33 12 Trần Hoàng Khôi B11 HCM 3,0 0,0 28,0 3,0 5 0 34 23 Bùi Thanh Quang B11 BRV 2,5 0,0 28,5 2,0 5 0 35 10 Huỳnh Đăng Khôi B11 BRV 2,0 0,0 28,0 1,0 5 0 36 11 Nguyễn Đức Minh Khôi B11 HCM 1,0 0,0 29,5 1,0 4 0 37 9 Trần Đăng Khoa B11 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 34 Nguyễn Trường Khang Thịnh B11 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 39 Bye Bye 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U11 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Huỳnh Tùng Phương Anh G11 HCM 6,5 0,0 24,0 6,0 3 0 2 6 Nguyễn Hương Giang G11 HNO 5,5 0,0 27,0 5,0 3 0 3 3 Ngô Thừa Ân G11 HCM 5,0 2,0 29,5 5,0 3 0 4 13 Nguyễn Thanh Ngọc G11 HNO 5,0 0,0 28,5 5,0 3 0 5 17 Trương Ái Tuyết Nhi G11 BDH 5,0 0,0 25,5 5,0 4 0 6 10 Phạm Tường Vân Khánh G11 HCM 4,5 0,0 22,5 4,0 4 0 7 18 Võ Nguyễn Quỳnh Như G11 TTH 4,0 0,0 27,0 4,0 4 0 8 8 Dương Minh Hậu G11 HNO 4,0 0,0 24,5 4,0 3 0 9 21 Nguyễn Minh Thảo G11 HNO 4,0 0,0 24,0 4,0 3 0 10 4 Huỳnh Hoàng Su Chinh G11 HCM 4,0 0,0 23,0 4,0 4 0 11 19 Nguyễn Trần Lan Phương G11 BRV 4,0 0,0 23,0 4,0 3 0 12 7 Trần Ngọc Khánh Hà G11 HCM 4,0 0,0 20,0 4,0 4 0 13 16 Phan Yến Nhi G11 HCM 4,0 0,0 19,0 3,0 3 0 14 14 Tôn Nữ Yến Ngọc G11 TTH 3,0 0,0 26,0 2,0 3 0 15 15 Hà Hồng Nhi G11 HCM 3,0 0,0 24,0 2,0 3 0 16 23 Trần Huỳnh Thiên Thư G11 HCM 3,0 0,0 19,0 3,0 3 0 17 9 Nguyễn Diệu Hương G11 HNO 3,0 0,0 19,0 2,0 3 0 18 25 Lữ Cát Tường Vy G11 HCM 3,0 0,0 16,5 2,0 3 0 19 11 Nguyễn Thị Mai Lan G11 BGI 2,5 0,0 23,5 2,0 3 0 20 22 Nguyễn Thanh Thảo G11 HCM 2,5 0,0 22,5 2,0 4 0 21 12 Lương Hoàng Tú Linh G11 BGI 2,5 0,0 20,5 2,0 3 0 22 5 Phan Hạnh Đoan G11 BDH 2,0 0,0 18,5 1,0 3 0 23 20 Nguyễn Lê Thủy Tiên G11 BRV 1,0 0,0 18,5 0,0 4 0 24 1 Nguyễn Bình An G11 BCA 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 24 Nguyễn Thị Trúc G11 BCA 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:07 PM #16
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U13 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 10 Đoàn Đức Hiển B13 HCM 7,5 0,0 44,5 7,0 5 0 2 5 Vũ Minh Châu B13 HNO 7,0 0,0 46,0 7,0 4 0 3 1 Lâm Bảo Quốc Anh B13 HCM 6,5 0,0 47,0 6,0 5 0 4 12 Đỗ Lê Hoàng B13 HCM 6,5 0,0 46,0 6,0 5 0 5 20 Trương Quang Đăng Khoa B13 HCM 6,5 0,0 44,5 6,0 5 0 6 32 Nguyễn Hiếu Trung B13 HCM 6,5 0,0 44,5 6,0 4 0 7 22 Phan Nguyễn Công Minh B13 HCM 6,0 0,0 43,5 5,0 4 0 8 14 Trần Tiến Huy B13 HCM 5,5 0,0 49,5 5,0 5 0 9 11 Hoa Minh Hiếu B13 HNO 5,5 0,0 45,5 5,0 4 0 10 7 Văn Diệp Bảo Duy B13 HCM 5,5 0,0 39,0 4,0 5 0 11 27 Trần Quang Phúc B13 HCM 5,5 0,0 35,5 5,0 5 0 12 30 Đàm Vũ Nhật Thành B13 HCM 5,0 0,0 39,0 4,0 4 0 13 9 Trần Phúc Đạt B13 BCA 4,5 0,0 41,5 4,0 4 0 14 29 Nguyễn Minh Tú B13 BDH 4,5 0,0 39,5 4,0 4 0 15 13 Lê Quang Huy B13 BDH 4,5 0,0 39,5 2,0 4 0 16 3 Lê Việt Bách BCA 4,0 0,0 40,5 4,0 4 0 17 26 Phan Tuấn Phú B13 DAN 4,0 0,0 40,0 3,0 4 0 18 15 Phùng Duy Hưng B13 HNO 4,0 0,0 39,5 4,0 4 0 19 31 Hà Kiến Trung B13 HCM 4,0 0,0 38,0 3,0 5 0 20 2 Nguyễn Phi Anh B13 HCM 4,0 0,0 36,5 4,0 4 0 21 18 Hoàng Quốc Khánh B13 BGI 4,0 0,0 32,0 4,0 4 0 22 23 Đỗ Dương Phương Nguyên B13 BDH 4,0 0,0 31,0 4,0 5 0 23 8 Lưu Hoàng Hải Dương B13 BGI 4,0 0,0 30,5 4,0 5 0 24 4 Ngô Quang Bách B13 BDH 4,0 0,0 29,0 4,0 5 0 25 25 Đỗ Thái Phong B13 BCA 3,5 0,0 37,5 3,0 5 0 26 6 Nguyễn Hoàng Dũng B13 HCM 3,5 0,0 32,0 3,0 5 0 27 24 Huỳnh Đại Phát B13 BDH 3,0 0,0 30,5 3,0 4 0 28 17 Lê Hà Khang B13 BRV 1,5 0,5 31,5 1,0 4 0 28 Võ Minh Quân B13 BRV 1,5 0,5 31,5 1,0 4 0 30 16 Nguyễn Đức Trung Kiên B13 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 21 Lê Minh Khôi B13 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 32 19 Lê Việt Khánh BCA 0,0 0,0 28,0 0,0 5 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U13 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Đào Thị Minh Anh G13 HCM 7,0 0,0 27,0 7,0 4 0 2 5 Quách Minh Châu G13 HNO 5,0 0,0 27,5 5,0 3 0 3 21 Ngô Thị Bảo Trân G13 HCM 5,0 0,0 27,0 5,0 3 0 4 18 Mai Thanh Thảo G13 BCA 5,0 0,0 26,5 5,0 4 0 5 15 Nguyễn Ánh Tuyết G13 HCM 5,0 0,0 26,0 5,0 3 0 6 6 Phạm Ngọc Thanh Duyên G13 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 4 0 7 2 Lê Mai Tuệ Anh G13 BCA 4,0 0,0 26,0 4,0 3 0 8 8 Nguyễn Hữu Bích Khoa G13 HCM 4,0 0,0 25,0 4,0 3 0 9 13 Đỗ Mai Phương G13 HCM 4,0 0,0 24,0 4,0 3 0 10 7 Đỗ Việt Hà G13 HNO 4,0 0,0 22,0 4,0 4 0 11 24 Tôn Nữ Yến Vy G13 TTH 4,0 0,0 21,5 4,0 4 0 12 17 Bùi Thị Thanh Thảo G13 BRV 3,5 0,0 22,5 3,0 3 0 13 12 Ngô Đình Phương Nhi G13 HNO 3,0 0,0 25,0 3,0 4 0 14 16 Thân Thị Ngọc Tuyết G13 BGI 3,0 0,0 24,0 3,0 4 0 15 3 Lê Thị Phương Anh G13 HCM 3,0 0,0 23,5 3,0 4 0 16 20 Võ Nguyễn Anh Thy G13 DAN 3,0 0,0 19,0 3,0 4 0 17 14 Trần Ngọc Mỹ Tiên G13 HCM 3,0 0,0 17,0 3,0 3 0 18 10 Phạm Thị Kim Ngân G13 BRV 2,5 0,0 26,5 2,0 3 0 19 4 Ngô Nhật Thiên Anh G13 HCM 2,0 0,0 20,5 2,0 4 0 20 23 Lương Tường Vy G13 BRV 2,0 0,0 20,0 2,0 3 0 21 9 Hoàng Nhật Linh G13 HCM 2,0 0,0 18,5 2,0 3 0 22 19 Nguyễn Phương Thảo G13 HNO 2,0 0,0 16,5 2,0 3 0 23 11 Huỳnh Thị Phương Ngọc G13 DAN 2,0 0,0 16,0 2,0 4 0 24 22 Cù Ngọc Thúy Vi G13 HCM 1,0 0,0 17,5 1,0 3 0
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:09 PM #17
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U15 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Phí Trọng Hiếu B15 HNO 6,0 1,0 25,5 6,0 4 0 2 2 Hoàng Xuân Chính B15 HNO 6,0 0,0 27,0 6,0 4 0 3 5 Phan Tiến Đạt B15 HCM 5,0 1,0 28,0 5,0 3 0 4 23 Đào Văn Trọng B15 QNI 5,0 0,0 26,0 4,0 3 0 5 4 Đào Anh Duy B15 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 3 0 13 Trần Nam Hưng B15 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 3 0 7 3 Trần Anh Dũng B15 HNO 4,5 0,0 22,5 4,0 3 0 8 10 Phạm Đức Huy B15 HCM 4,5 0,0 22,0 4,0 4 0 9 9 Bùi Huy Hoàng B15 HCM 4,0 0,0 24,0 4,0 3 0 10 6 Ngô Trác Hi B15 HCM 4,0 0,0 23,0 4,0 4 0 11 22 Trần Nam Thịnh B15 HCM 4,0 0,0 20,0 3,0 3 0 12 19 Phan Trọng Tín B15 HCM 3,5 0,5 21,0 3,0 4 0 13 18 La Vũ Phong B15 HNO 3,5 0,5 18,0 2,0 3 0 14 17 Đinh Hữu Pháp B15 HCM 3,0 0,0 26,5 3,0 4 0 15 11 Trịnh Ngọc Huy B15 QNI 3,0 0,0 25,5 3,0 3 0 16 16 Nguyễn Đình Gia Lập B15 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 21 Phạm Khánh Toàn B15 HNO 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 18 7 Bùi Minh Hiếu B15 HCM 2,5 0,0 23,5 2,0 4 0 19 20 Đường Hớn Toàn B15 BRV 2,5 0,0 20,5 1,0 3 0 20 1 Phạm Việt Đức Cường B15 BRV 2,5 0,0 19,0 1,0 2 0 21 15 Nguyễn Quốc Khánh B15 BDH 2,0 0,0 22,5 2,0 3 0 22 14 Nguyễn Trần Trung Kiên B15 BDH 2,0 0,0 22,0 1,0 3 0 23 12 Nguyễn Văn Hưng B15 BRV 1,5 0,0 15,0 0,0 3 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U15 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Lại Quỳnh Tiên G15 HCM 6,0 0,0 23,5 6,0 3 0 2 11 Kiều Bích Thủy G15 HNO 5,0 0,0 24,0 5,0 3 0 3 5 Trần Thị Bích Hằng G15 BDH 4,5 1,0 24,5 4,0 4 0 4 13 Lê Đoàn Phương Uyên G15 HCM 4,5 0,0 24,5 3,0 3 0 5 9 Nguyễn Thị Thảo G15 BCA 4,0 0,0 25,0 3,0 3 0 6 4 Đào Thị Hằng G15 HNO 4,0 0,0 23,0 3,0 3 0 7 2 Võ Hồ Lan Anh G15 HCM 4,0 0,0 22,5 3,0 3 0 8 6 Phạm Ngọc Hiếu G15 BRV 3,5 0,0 18,0 2,0 3 0 9 1 Nghiêm Trà Anh G15 BCA 3,0 0,0 26,5 3,0 4 0 10 3 Quách Linh Chi G15 HNO 3,0 0,0 24,0 3,0 4 0 11 10 Đỗ Diệu Thùy G15 HCM 3,0 0,0 18,5 2,0 3 0 12 12 Nguyễn Ngọc Thùy Trang G15 BRV 2,5 0,0 19,5 1,0 3 0 13 7 Đinh Trần Thanh Loan G15 HCM 2,0 0,0 19,0 1,0 3 0
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:11 PM #18
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U18 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 17 Đinh Văn Thụy B18 QNI 5,5 0,0 28,0 4,0 3 0 2 15 Trần Lê Ngọc Thảo B18 HCM 5,0 0,0 25,0 4,0 3 0 3 7 Si Diệu Long B18 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 3 0 4 1 Trương Phan Kiên Cường B18 BDH 5,0 0,0 23,0 5,0 3 0 5 5 Trần Thái Hòa B18 HCM 5,0 0,0 20,0 5,0 3 0 6 8 Lâm Hồ Gia Lộc B18 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 4 0 7 12 Đinh Xuân Phúc B18 QNI 4,0 0,0 27,5 3,0 4 0 8 11 Phan Trương Tiến Phát B18 HCM 3,5 1,0 19,0 3,0 4 0 9 6 Nguyễn Ngọc Long B18 DAN 3,5 0,0 19,0 2,0 3 0 10 16 Nguyễn Bình Thuận B18 HCM 3,0 0,0 27,5 3,0 3 0 11 2 Hồ Nguyễn Hữu Duy B18 DAN 3,0 0,0 25,0 3,0 3 0 12 3 Võ Dương B18 BRV 3,0 0,0 21,5 2,0 4 0 13 Nguyễn Châu Gia Phúc B18 HCM 3,0 0,0 21,5 2,0 4 0 14 9 Trần Phúc Lộc B18 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 15 4 Nguyễn Trần Trung Hiếu B18 BDH 3,0 0,0 20,0 2,0 3 0 16 14 Nguyễn Phan Tuấn B18 HCM 3,0 0,0 20,0 1,0 3 0 17 10 Nguyễn Nguyên B18 BRV 1,0 0,0 19,0 0,0 2 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U18 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 11 Phạm Thị Trúc Phương G18 BRV 6,0 0,0 25,5 6,0 4 0 2 7 Nguyễn Thị Trà My G18 TTH 5,5 0,0 27,0 5,0 4 0 3 8 Trịnh Thúy Nga G18 QNI 5,0 1,0 25,5 5,0 3 0 4 15 Nguyễn Lâm Xuân Thy G18 HCM 5,0 0,0 24,0 5,0 4 0 5 12 Đào Thủy Tiên G18 QNI 4,5 0,0 27,0 4,0 3 0 6 14 Nguyễn Phước Linh Thảo G18 DAN 4,5 0,0 23,5 4,0 4 0 7 19 Lê Thị Hoài Xuân G18 HCM 4,0 0,0 26,5 3,0 3 0 8 18 Hồ Thị Thúy Vân G18 HCM 4,0 0,0 21,5 3,0 3 0 9 10 Vương Tiểu Nhi G18 BDH 4,0 0,0 18,5 4,0 4 0 10 1 Đỗ Khánh Châu G18 HCM 4,0 0,0 17,0 4,0 4 0 11 9 Nguyễn Diệu Thanh Nhân G18 BDH 3,5 0,0 29,0 3,0 3 0 12 13 Nguyễn Phương Khải Tú G18 HCM 3,5 0,0 27,0 3,0 3 0 13 6 Nguyễn Huỳnh Phương Lan G18 HCM 3,5 0,0 25,0 3,0 3 0 14 4 Phạm Thị Vân Giang G18 HCM 3,0 0,0 19,0 2,0 3 0 15 5 Nguyễn Thanh Phúc Hậu G18 HCM 3,0 0,0 17,5 2,0 3 0 16 17 Đặng Thị Ngọc Trâm G18 TTH 2,0 0,0 23,5 2,0 4 0 17 3 Nguyễn Lê Thanh Diệu G18 BRV 2,0 0,0 21,5 1,0 3 0 18 2 Nguyễn Thị Mai Chinh G18 BGI 1,5 0,5 21,0 0,0 2 0 19 16 Nguyễn Bùi Thu Trang G18 BGI 1,5 0,5 18,0 0,0 3 0
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:22 PM #19
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
30-08-2016, 03:29 PM #20
-
Post Thanks / Like - 7 Thích, 0 Không thích
ToanVit, Nguyễn Huy Tùng, hongdoan, daidangminh, Kiem_Nhat, Xuanvu2012, trung_cadan đã thích bài viết này
Giải vô địch cờ tướng trẻ toàn quốc năm 2016 !!!
Đánh dấu