Kết quả 71 đến 80 của 82
-
03-09-2016, 07:13 PM #71
Kết quả ván 6 - u18 nam:
Pairings/Results
Round 6 on 2016/09/03 at 14:30
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 9 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 3½ ½ - ½ 3½ Trần Phúc Lộc HCM 5
2 11 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 3½ 1 - 0 3 Trần Thái Hòa HCM 13
3 2 Si Diệu Long HCM 3 ½ - ½ 3 Phí Trọng Hiếu HNO 1
4 8 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Bình Thuận HCM 10
5 4 Đinh Văn Thụy QNI 2½ 1 - 0 1½ Nguyễn Châu Gia Phúc HCM 6
6 14 Phan Trương Tiến Phát HCM 2½ 1 - 0 0 Nguyễn Ngọc Long DAN 12
7 7 Nguyễn Phan Tuấn HCM 1½ ½ - ½ 1½ Đinh Xuân Phúc QNI 3Lần sửa cuối bởi kyhiepCXQ, ngày 03-09-2016 lúc 07:18 PM.
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
03-09-2016, 07:17 PM #72
Bốc thăm ván 7 - u18 nam:
Pairings/Results
Round 7 on 2016/09/04 at 8:30Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 10 Nguyễn Bình Thuận HCM 4 4½ Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 11 2 5 Trần Phúc Lộc HCM 4 3½ Phí Trọng Hiếu HNO 1 3 14 Phan Trương Tiến Phát HCM 3½ 4 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 9 4 4 Đinh Văn Thụy QNI 3½ 3½ Si Diệu Long HCM 2 5 3 Đinh Xuân Phúc QNI 2 3 Trần Thái Hòa HCM 13 6 12 Nguyễn Ngọc Long DAN 0 3 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 8 7 6 Nguyễn Châu Gia Phúc HCM 1½ 2 Nguyễn Phan Tuấn HCM 7
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
03-09-2016, 07:19 PM #73
Bảng xếp hạng sau ván 6 - U18 nam:
Ranking crosstable after Round 6Rk. Name FED 1.Rd 2.Rd 3.Rd 4.Rd 5.Rd 6.Rd 7.Rd Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 8w½ 13b1 3b½ 5w1 2b½ 9w1 4b 4,5 0,0 18,0 3,0 3 0 2 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 7w½ 8b1 10w½ 4b1 1w½ 3w½ 6b 4,0 0,0 19,5 2,0 2 0 3 Trần Phúc Lộc HCM 14w1 6b½ 1w½ 8b1 7w½ 2b½ 5w 4,0 0,0 19,0 2,0 3 0 4 Nguyễn Bình Thuận HCM 12b1 5w½ 9b½ 2w0 6w1 10b1 1w 4,0 0,0 17,0 3,0 3 0 5 Phí Trọng Hiếu HNO 10w1 4b½ 6w½ 1b0 11w1 7b½ 3b 3,5 0,0 18,5 2,0 3 0 6 Phan Trương Tiến Phát HCM 11b1 3w½ 5b½ 9w½ 4b0 14w1 2w 3,5 0,0 16,5 2,0 3 0 7 Si Diệu Long HCM 2b½ 9w½ 11b½ 13w1 3b½ 5w½ 8b 3,5 0,0 16,5 1,0 3 0 8 Đinh Văn Thụy QNI 1b½ 2w0 12b1 3w0 14b1 13w1 7w 3,5 0,0 16,0 3,0 3 0 9 Trần Thái Hòa HCM 13w1 7b½ 4w½ 6b½ 10w½ 1b0 12b 3,0 0,5 18,5 1,0 3 0 10 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 5b0 12w1 2b½ 11w1 9b½ 4w0 14b 3,0 0,5 16,5 2,0 3 0 11 Nguyễn Phan Tuấn HCM 6w0 14b1 7w½ 10b0 5b0 12w½ 13b 2,0 0,5 15,5 1,0 3 0 12 Đinh Xuân Phúc QNI 4w0 10b0 8w0 14w1 13b½ 11b½ 9w 2,0 0,5 14,0 1,0 3 0 13 Nguyễn Châu Gia Phúc HCM 9b0 1w0 14b1 7b0 12w½ 8b0 11w 1,5 0,0 16,5 1,0 4 0 14 Nguyễn Ngọc Long DAN 3b0 11w0 13w0 12b0 8w0 6b0 10w 0,0 0,0 15,0 0,0 3 0
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
03-09-2016, 07:20 PM #74
Nhìn vào bảng xếp hạng và kq bốc thăm có thể thấy nếu mai Phí Trọng Hiếu hậu thủ thành công trước vđv chủ nhà thì cơ hội tốp 3 của Hiếu rất lớn! Chúng ta hãy cùng cổ vũ cho tiểu Phí trước trận đánh quan trọng ngày mai nào!!!
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
03-09-2016, 10:53 PM #75
Cờ Tiêu chuẩn - Bảng Nam U18
Xếp hạng sau ván 6
Xếp hạng sau ván 6
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 11 Hồ Nguyễn Hữu Duy B18 DAN 4,5 0,0 18,0 3,0 3 0
2 9 Lâm Hồ Gia Lộc B18 HCM 4,0 0,0 19,5 2,0 2 0
3 5 Trần Phúc Lộc B18 HCM 4,0 0,0 19,0 2,0 3 0
4 10 Nguyễn Bình Thuận B18 HCM 4,0 0,0 17,0 3,0 3 0
5 1 Phí Trọng Hiếu B18 HNO 3,5 0,0 18,5 2,0 3 0
6 14 Phan Trương Tiến Phát B18 HCM 3,5 0,0 16,5 2,0 3 0
7 2 Si Diệu Long B18 HCM 3,5 0,0 16,5 1,0 3 0
8 4 Đinh Văn Thụy B18 QNI 3,5 0,0 16,0 3,0 3 0
9 13 Trần Thái Hòa B18 HCM 3,0 0,5 18,5 1,0 3 0
10 8 Trần Lê Ngọc Thảo B18 HCM 3,0 0,5 16,5 2,0 3 0
11 7 Nguyễn Phan Tuấn B18 HCM 2,0 0,5 15,5 1,0 3 0
12 3 Đinh Xuân Phúc B18 QNI 2,0 0,5 14,0 1,0 3 0
13 6 Nguyễn Châu Gia Phúc B18 HCM 1,5 0,0 16,5 1,0 4 0
14 12 Nguyễn Ngọc Long B18 DAN 0,0 0,0 15,0 0,0 3 0
Bốc thăm ván đấu thứ 7
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván ngày 2016/09/04 lúc 8:30
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số
1 10 Nguyễn Bình Thuận HCM 4 4½ Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 11
2 5 Trần Phúc Lộc HCM 4 3½ Phí Trọng Hiếu HNO 1
3 14 Phan Trương Tiến Phát HCM 3½ 4 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 9
4 4 Đinh Văn Thụy QNI 3½ 3½ Si Diệu Long HCM 2
5 3 Đinh Xuân Phúc QNI 2 3 Trần Thái Hòa HCM 13
6 12 Nguyễn Ngọc Long DAN 0 3 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 8
7 6 Nguyễn Châu Gia Phúc HCM 1½ 2 Nguyễn Phan Tuấn HCM 7
Xin chúc mừng đội Đà Nẵng chắc chắn giành bộ Huy chương Bạc Đồng đội / Đội Quảng Ninh giành bộ Huy chương Đồng đồng đội/ Và Đội Tp.HCM giành bộ Huy chương Vàng Đồng đội, nhưng điền tên ai thì chưa biết!!! Do đó trên con đường tiến lên ngai Vàng thì trong nội bộ đội Tp.HCM buộc phải thanh lý môn hộ tại bàn số 3; Ngay lúc đó , Phí Trọng Hiếu - Hà Nội , không bỏ lỡ thời cơ, xông ngay vào đám đông giật lấy 1 Bạc hoặc Đồng cá nhân!!! Mọi chuyện đều có thể xảy ra!.
Việc em Hiếu - lứa tuổi U16, vừa giành thành tích tốt tại Giải Cờ Tướng trẻ thế giới vừa qua (trước giải đấu này 10 ngày); nay khi trở về chưa được bao lâu, lại thi đấu ở bảng U18 này , khiến bạn bè em ngoài Hà Nội ngày ngày ngóng đợi tin vui! Em rất kiên cường và bản lĩnh khi một mình một ngựa giữa chiến trường U18 này, không hề có đồng đội hỗ trợ! Chú Kiếm ghi 1 điểm A+ cho em!!!.
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
-
04-09-2016, 01:46 PM #76
Kết quả ván 7 U18 Nam :
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Bình Thuận HCM 4 0 - 1 4½ Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 11 2 5 Trần Phúc Lộc HCM 4 0 - 1 3½ Phí Trọng Hiếu HNO 1 3 14 Phan Trương Tiến Phát HCM 3½ 0 - 1 4 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 9 4 4 Đinh Văn Thụy QNI 3½ 0 - 1 3½ Si Diệu Long HCM 2 5 3 Đinh Xuân Phúc QNI 2 ½ - ½ 3 Trần Thái Hòa HCM 13 6 12 Nguyễn Ngọc Long DAN 0 ½ - ½ 3 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 8 7 6 Nguyễn Châu Gia Phúc HCM 1½ ½ - ½ 2 Nguyễn Phan Tuấn HCM 7
Xếp hạng chung cuộc U18 Nam :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 11 Hồ Nguyễn Hữu Duy B18 DAN 5,5 0,0 24,5 4,0 4 0 2 9 Lâm Hồ Gia Lộc B18 HCM 5,0 0,0 25,0 3,0 3 0 3 1 Phí Trọng Hiếu B18 HNO 4,5 0,5 25,0 3,0 4 0 4 2 Si Diệu Long B18 HCM 4,5 0,5 23,0 2,0 4 0 5 5 Trần Phúc Lộc B18 HCM 4,0 0,0 26,5 2,0 3 0 6 10 Nguyễn Bình Thuận B18 HCM 4,0 0,0 25,5 3,0 3 0 7 4 Đinh Văn Thụy B18 QNI 3,5 0,0 23,5 3,0 3 0 8 14 Phan Trương Tiến Phát B18 HCM 3,5 0,0 23,5 2,0 3 0 9 13 Trần Thái Hòa B18 HCM 3,5 0,0 23,5 1,0 4 0 10 8 Trần Lê Ngọc Thảo B18 HCM 3,5 0,0 22,0 2,0 4 0 11 7 Nguyễn Phan Tuấn B18 HCM 2,5 0,5 20,5 1,0 4 0 12 3 Đinh Xuân Phúc B18 QNI 2,5 0,5 19,0 1,0 3 0 13 6 Nguyễn Châu Gia Phúc B18 HCM 2,0 0,0 22,0 1,0 4 0 14 12 Nguyễn Ngọc Long B18 DAN 0,5 0,0 19,5 0,0 3 0
Kết quả ván 7 U18 nữ :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 2 Đào Thủy Tiên QNI 5 ½ - ½ 4 Nguyễn Phước Linh Thảo DAN 8 2 7 Lê Thị Hoài Xuân HCM 3½ 1 - 0 4 Trịnh Thúy Nga QNI 5 3 12 Phạm Thị Trúc Phương BRV 3 0 - 1 4 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 9 4 6 Đặng Thị Ngọc Trâm TTH 3 ½ - ½ 4 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 15 5 4 Nguyễn Thanh Phúc Hậu HCM 2½ 0 - 1 3 Đỗ Khánh Châu HCM 14 6 3 Phạm Thị Vân Giang HCM 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Phương Khải Tú HCM 13 7 10 Hồ Thị Thúy Vân HCM 2½ 0 - 1 2 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 1 8 11 Nguyễn Thị Trà My TTH 2½ 1 miễn đấu
Xếp hạng chung cuộc U18 nữ :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Đào Thủy Tiên G18 QNI 5,5 0,0 24,0 4,0 3 0 2 9 Nguyễn Huỳnh Phương Lan G18 HCM 5,0 0,0 22,5 5,0 4 0 3 8 Nguyễn Phước Linh Thảo G18 DAN 4,5 0,0 26,0 3,0 3 0 4 15 Nguyễn Lâm Xuân Thy G18 HCM 4,5 0,0 23,0 3,0 3 0 5 7 Lê Thị Hoài Xuân G18 HCM 4,5 0,0 20,0 3,0 3 0 6 5 Trịnh Thúy Nga G18 QNI 4,0 1,0 26,0 3,0 4 0 7 14 Đỗ Khánh Châu G18 HCM 4,0 0,0 22,0 3,0 4 0 8 11 Nguyễn Thị Trà My G18 TTH 3,5 0,0 24,0 1,0 3 0 9 6 Đặng Thị Ngọc Trâm G18 TTH 3,5 0,0 20,5 1,0 2 0 10 3 Phạm Thị Vân Giang G18 HCM 3,5 0,0 18,5 2,0 3 0 11 1 Nguyễn Lê Thanh Diệu G18 BRV 3,0 0,0 22,0 2,0 4 0 12 12 Phạm Thị Trúc Phương G18 BRV 3,0 0,0 22,0 1,0 3 0 13 13 Nguyễn Phương Khải Tú G18 HCM 2,5 0,0 23,0 2,0 4 0 14 4 Nguyễn Thanh Phúc Hậu G18 HCM 2,5 0,0 21,0 1,0 3 0 15 10 Hồ Thị Thúy Vân G18 HCM 2,5 0,0 19,0 0,0 3 0
Kết quả ván 7 U15 nam :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 4 Bùi Huy Hoàng HCM 3½ 0 - 1 4½ Hoàng Xuân Chính HNO 5 2 12 Phạm Khánh Toàn HNO 3 0 - 1 4½ Đào Anh Duy HCM 2 3 3 Trần Anh Dũng HNO 4 ½ - ½ 4 Bùi Minh Hiếu HCM 7 4 17 Trần Nam Thịnh HCM 4 0 - 1 3½ Đào Văn Trọng QNI 1 5 10 Trịnh Ngọc Huy QNI 2 ½ - ½ 3½ Nguyễn Đình Gia Lập HCM 8 6 9 Phạm Đức Huy HCM 3 1 - 0 2½ Đường Hớn Toàn BRV 11 7 16 Trần Nam Hưng HCM 3 + - - 2 Nguyễn Lê Hoài Thạnh BRV 14 8 13 Phan Tiến Đạt HCM 2½ 1 - 0 2 Nguyễn Văn Hưng BRV 15 9 6 Ngô Trác Hi HCM 2½ 1 miễn đấu
Xếp hạng chung cuộc U15 Nam :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Đào Anh Duy HCM 5,5 0,5 25,5 4,0 4 0 2 5 Hoàng Xuân Chính B15 HNO 5,5 0,5 24,5 4,0 3 0 3 1 Đào Văn Trọng B15 QNI 4,5 0,0 27,0 3,0 4 0 4 7 Bùi Minh Hiếu B15 HCM 4,5 0,0 25,0 3,0 4 0 5 3 Trần Anh Dũng B15 HNO 4,5 0,0 25,0 3,0 3 0 6 17 Trần Nam Thịnh B15 HCM 4,0 0,0 26,0 2,0 3 0 7 16 Trần Nam Hưng B15 HCM 4,0 0,0 22,0 2,0 3 0 8 8 Nguyễn Đình Gia Lập B15 HCM 4,0 0,0 21,0 2,0 4 0 9 9 Phạm Đức Huy B15 HCM 4,0 0,0 17,0 3,0 3 0 10 6 Ngô Trác Hi B15 HCM 3,5 0,0 24,5 2,0 3 0 11 4 Bùi Huy Hoàng B15 HCM 3,5 0,0 22,5 3,0 3 0 12 13 Phan Tiến Đạt B15 HCM 3,5 0,0 20,5 2,0 3 0 13 12 Phạm Khánh Toàn B15 HNO 3,0 0,0 25,0 2,0 3 0 14 10 Trịnh Ngọc Huy B15 QNI 2,5 0,0 22,0 1,0 3 0 15 11 Đường Hớn Toàn B15 BRV 2,5 0,0 20,0 1,0 3 0 16 14 Nguyễn Lê Hoài Thạnh B15 BRV 2,0 1,0 15,0 1,0 2 0 17 15 Nguyễn Văn Hưng B15 BRV 2,0 0,0 19,0 0,0 4 0
Xếp hạng chung cuộc U15 nữ :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Kiều Bích Thủy G15 HNO 8,5 0,0 32,50 8,0 4 0 2 1 Lại Quỳnh Tiên G15 HCM 8,0 0,0 30,50 7,0 4 0 3 5 Nghiêm Trà Anh G15 BCA 5,5 0,0 15,75 5,0 4 0 4 4 Đào Thị Hằng G15 HNO 5,0 0,0 15,00 5,0 4 0 5 10 Lê Đoàn Phương Uyên G15 HCM 4,5 0,5 14,00 3,0 5 0 6 3 Võ Hồ Lan Anh G15 HCM 4,5 0,5 12,25 4,0 4 0 7 8 Nguyễn Thị Thảo G15 BCA 4,0 1,0 9,50 4,0 5 0 8 9 Quách Linh Chi G15 HNO 4,0 0,0 10,50 4,0 5 0 9 6 Nguyễn Ngọc Thùy Trang G15 BRV 0,5 0,5 0,25 0,0 5 0 7 Phạm Ngọc Hiếu G15 BRV 0,5 0,5 0,25 0,0 5 0 CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
04-09-2016, 01:52 PM #77
Kết quả ván 7 U13 Nam :
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 1 Văn Diệp Bảo Duy HCM 5 ½ - ½ 3 Trần Phúc Đạt BCA 8 2 9 Hoa Minh Hiếu HNO 3 0 - 1 5 Đoàn Đức Hiển HCM 6 3 3 Đỗ Lê Hoàng HCM 4½ ½ - ½ 4 Vũ Minh Châu HNO 5 4 12 Lâm Bảo Quốc Anh HCM 4 1 - 0 3 Lê Hà Khang BRV 15 5 13 Phùng Duy Hưng HNO 3 ½ - ½ 3½ Trần Tiến Huy HCM 2 6 16 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3½ ½ - ½ 3 Phan Tuấn Phú DAN 14 7 4 Trương Quang Đăng Khoa HCM 3 1 - 0 3 Đỗ Thái Phong BCA 11 8 19 Hà Kiến Trung HCM 2½ 1 - 0 2 Ngô Quang Bách BDH 10 9 17 Huỳnh Đại Phát BDH 0 0 - 1 2½ Nguyễn Hiếu Trung HCM 20 10 7 Đỗ Dương Phương Nguyên BDH 2 1 - 0 1½ Võ Minh Quân BRV 18 11 21 Lê Minh Khôi HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U13 Nam :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 6 Đoàn Đức Hiển B13 HCM 6,0 0,0 28,0 5,0 4 0 2 1 Văn Diệp Bảo Duy B13 HCM 5,5 0,0 24,0 4,0 3 0 3 3 Đỗ Lê Hoàng B13 HCM 5,0 0,0 25,0 3,0 3 0 4 12 Lâm Bảo Quốc Anh B13 HCM 5,0 0,0 24,0 4,0 3 0 5 5 Vũ Minh Châu B13 HNO 4,5 0,0 27,0 4,0 3 0 6 4 Trương Quang Đăng Khoa B13 HCM 4,0 0,0 26,0 3,0 4 0 7 2 Trần Tiến Huy B13 HCM 4,0 0,0 24,5 3,0 4 0 8 16 Phan Nguyễn Công Minh B13 HCM 4,0 0,0 23,0 3,0 3 0 9 14 Phan Tuấn Phú B13 DAN 3,5 0,0 24,5 3,0 4 0 10 13 Phùng Duy Hưng B13 HNO 3,5 0,0 24,5 0,0 4 0 11 8 Trần Phúc Đạt B13 BCA 3,5 0,0 23,5 3,0 4 0 12 20 Nguyễn Hiếu Trung B13 HCM 3,5 0,0 20,0 3,0 4 0 13 19 Hà Kiến Trung B13 HCM 3,5 0,0 19,0 1,0 3 0 14 9 Hoa Minh Hiếu B13 HNO 3,0 0,0 28,5 3,0 3 0 15 11 Đỗ Thái Phong B13 BCA 3,0 0,0 22,5 2,0 4 0 16 15 Lê Hà Khang B13 BRV 3,0 0,0 20,5 2,0 3 0 17 7 Đỗ Dương Phương Nguyên B13 BDH 3,0 0,0 20,0 3,0 3 0 18 10 Ngô Quang Bách B13 BDH 2,0 0,0 19,0 2,0 4 0 19 18 Võ Minh Quân B13 BRV 1,5 0,0 17,5 1,0 3 0 20 21 Lê Minh Khôi HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 21 17 Huỳnh Đại Phát B13 BDH 0,0 0,0 17,5 0,0 3 0
Kết quả ván 7 U13 nữ :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 4 Đỗ Việt Hà HNO 5½ 1 - 0 3½ Tôn Nữ Yến Vy TTH 11 2 2 Quách Minh Châu HNO 4½ 1 - 0 3½ Trần Ngọc Mỹ Tiên HCM 16 3 9 Ngô Thị Bảo Trân HCM 3 ½ - ½ 4½ Ngô Đình Phương Nhi HNO 5 4 7 Nguyễn Phương Thảo HNO 3½ 1 - 0 4 Mai Thanh Thảo BCA 10 5 14 Lê Mai Tuệ Anh BCA 2 1 - 0 3 Ngô Nhật Thiên Anh HCM 1 6 15 Huỳnh Thị Phương Ngọc DAN 2 0 - 1 3 Đỗ Mai Phương HCM 8 7 6 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 3 1 - 0 1 Phạm Thị Kim Ngân BRV 13 8 3 Đào Thị Minh Anh HCM 1 1 - 0 2 Võ Nguyễn Anh Thy DAN 17 9 12 Cù Ngọc Thúy Vi HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U13 nữ :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 4 Đỗ Việt Hà G13 HNO 6,5 0,0 26,5 6,0 3 0 2 2 Quách Minh Châu G13 HNO 5,5 0,0 22,5 5,0 3 0 3 5 Ngô Đình Phương Nhi G13 HNO 5,0 0,0 25,5 3,0 4 0 4 7 Nguyễn Phương Thảo G13 HNO 4,5 0,0 26,0 3,0 3 0 5 10 Mai Thanh Thảo G13 BCA 4,0 0,0 28,5 4,0 4 0 6 6 Nguyễn Ánh Tuyết G13 HCM 4,0 0,0 20,5 4,0 3 0 7 8 Đỗ Mai Phương G13 HCM 4,0 0,0 20,5 3,0 4 0 8 9 Ngô Thị Bảo Trân G13 HCM 3,5 0,0 27,0 2,0 3 0 9 11 Tôn Nữ Yến Vy G13 TTH 3,5 0,0 26,5 2,0 3 0 10 16 Trần Ngọc Mỹ Tiên G13 HCM 3,5 0,0 21,0 3,0 4 0 11 14 Lê Mai Tuệ Anh G13 BCA 3,0 1,0 22,0 3,0 3 0 12 1 Ngô Nhật Thiên Anh G13 HCM 3,0 0,0 22,5 3,0 4 0 13 15 Huỳnh Thị Phương Ngọc G13 DAN 2,0 1,0 20,0 2,0 3 0 14 17 Võ Nguyễn Anh Thy G13 DAN 2,0 1,0 19,5 1,0 3 0 15 3 Đào Thị Minh Anh G13 HCM 2,0 1,0 18,0 2,0 4 0 16 13 Phạm Thị Kim Ngân G13 BRV 1,0 0,0 20,5 1,0 4 0 17 12 Cù Ngọc Thúy Vi G13 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
Kết quả ván 9 U11 Nam :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 4 Trần Mạnh Tân HNO 5½ 1 - 0 6 Ngô Trí Thiện HCM 5 2 8 Đào Phan Hoàng Anh BCA 6 1 - 0 5 Vũ Hào Quang HCM 22 3 20 Nguyễn Phan Hồng Linh HCM 5½ ½ - ½ 5 Lê Trịnh Vân Sơn HNO 14 4 7 Huỳnh Hào Phát HCM 5½ 1 - 0 4½ Phạm Huy Khánh HNO 11 5 16 Vũ Đăng Tuấn HNO 4½ 1 - 0 5 Phạm Nguyễn Ngọc Quang HCM 3 6 1 Vũ Đăng Tú HNO 4 0 - 1 4½ Nguyễn Quốc Toàn HCM 23 7 17 Phan Tuấn Kiệt TTH 4 1 - 0 4 Trịnh Anh Tuấn QNI 12 8 25 Lê Gia Nguyễn BDH 4 ½ - ½ 4 Hồng Lê Minh Thông HCM 24 9 26 Nguyễn Trường Khang Thịnh HCM 3½ ½ - ½ 3½ Hà Đức Trí HNO 2 10 6 Hoàng Kim Khang HCM 3½ 0 - 1 3½ Đỗ Trần Tấn Phát HCM 15 11 21 Bùi Thanh Quang BRV 1 ½ - ½ 3½ Trần Trọng Nghĩa HNO 10 12 18 Nguyễn Quang Khang DAN 3 ½ - ½ 2½ Lê Minh Huy BRV 13 13 19 Huỳnh Đăng Khôi BRV ½ 0 - 1 3 Nguyễn Thành Lâm BCA 9 14 27 Nguyễn A HCM ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U11 Nam :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Đào Phan Hoàng Anh B11 BCA 7,0 0,0 45,0 5,0 5 0 2 7 Huỳnh Hào Phát B11 HCM 6,5 0,0 42,0 6,0 4 0 3 4 Trần Mạnh Tân B11 HNO 6,5 0,0 39,5 6,0 4 0 4 20 Nguyễn Phan Hồng Linh B11 HCM 6,0 1,0 45,0 4,0 4 0 5 5 Ngô Trí Thiện B11 HCM 6,0 0,0 44,5 5,0 4 0 6 14 Lê Trịnh Vân Sơn B11 HNO 5,5 0,0 44,5 3,0 5 0 7 23 Nguyễn Quốc Toàn B11 HCM 5,5 0,0 41,5 4,0 5 0 8 16 Vũ Đăng Tuấn B11 HNO 5,5 0,0 39,5 5,0 4 0 9 3 Phạm Nguyễn Ngọc Quang B11 HCM 5,0 0,0 44,0 3,0 4 0 10 22 Vũ Hào Quang B11 HCM 5,0 0,0 42,5 4,0 5 0 11 17 Phan Tuấn Kiệt B11 TTH 5,0 0,0 37,5 3,0 4 0 12 11 Phạm Huy Khánh B11 HNO 4,5 0,0 43,5 3,0 5 0 13 15 Đỗ Trần Tấn Phát B11 HCM 4,5 0,0 42,5 4,0 5 0 14 25 Lê Gia Nguyễn BDH 4,5 0,0 35,5 2,0 4 0 15 24 Hồng Lê Minh Thông B11 HCM 4,5 0,0 29,5 3,0 4 0 16 26 Nguyễn Trường Khang Thịnh HCM 4,0 0,0 38,0 2,0 5 0 17 1 Vũ Đăng Tú B11 HNO 4,0 0,0 36,5 3,0 4 0 18 12 Trịnh Anh Tuấn B11 QNI 4,0 0,0 36,0 3,0 5 0 19 9 Nguyễn Thành Lâm B11 BCA 4,0 0,0 35,5 3,0 5 0 20 2 Hà Đức Trí B11 HNO 4,0 0,0 35,0 2,0 5 0 21 10 Trần Trọng Nghĩa B11 HNO 4,0 0,0 33,0 3,0 5 0 22 6 Hoàng Kim Khang B11 HCM 3,5 1,0 35,5 2,0 4 0 23 18 Nguyễn Quang Khang B11 DAN 3,5 0,0 31,0 2,0 4 0 24 13 Lê Minh Huy B11 BRV 3,0 0,0 33,5 1,0 5 0 25 21 Bùi Thanh Quang B11 BRV 1,5 0,0 30,5 1,0 4 0 26 27 Nguyễn A HCM 0,5 0,0 36,0 0,0 0 0 27 19 Huỳnh Đăng Khôi B11 BRV 0,5 0,0 33,5 0,0 5 0
Kết quả ván 7 U11 nữ :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 8 Phạm Tường Vân Khánh HCM 5 1 - 0 3 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 9 2 7 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 3 ½ - ½ 5 Ngô Thừa Ân HCM 10 3 3 Nguyễn Minh Thảo HNO 4 ½ - ½ 4 Huỳnh Tùng Phương Anh HCM 5 4 1 Nguyễn Hương Giang HNO 3½ 0 - 1 3 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 6 5 14 Trần Huỳnh Thiên Thư HCM 2 1 - 0 3 Nguyễn Diệu Hương HNO 4 6 13 Nguyễn Lê Thủy Tiên BRV 1 0 - 1 3 Huỳnh Hoàng Su Chinh HCM 11 7 2 Nguyễn Thanh Ngọc HNO 2½ 1 miễn đấu 8 12 Hà Hồng Nhi HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U11 nữ :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Phạm Tường Vân Khánh G11 HCM 6,0 0,0 24,5 5,0 3 0 2 10 Ngô Thừa Ân G11 HCM 5,5 0,0 25,5 5,0 4 0 3 5 Huỳnh Tùng Phương Anh G11 HCM 4,5 0,5 27,5 4,0 3 0 4 3 Nguyễn Minh Thảo G11 HNO 4,5 0,5 24,5 4,0 3 0 5 6 Võ Nguyễn Quỳnh Như G11 TTH 4,0 1,0 22,5 4,0 4 0 6 11 Huỳnh Hoàng Su Chinh G11 HCM 4,0 0,0 22,5 3,0 3 0 7 2 Nguyễn Thanh Ngọc G11 HNO 3,5 1,5 24,0 2,0 3 0 8 1 Nguyễn Hương Giang G11 HNO 3,5 1,0 24,5 3,0 4 0 9 7 Tôn Nữ Yến Ngọc G11 TTH 3,5 0,5 26,5 2,0 4 0 10 9 Nguyễn Trần Lan Phương G11 BRV 3,0 1,0 20,0 2,0 3 0 11 4 Nguyễn Diệu Hương G11 HNO 3,0 1,0 19,0 2,0 3 0 12 14 Trần Huỳnh Thiên Thư G11 HCM 3,0 1,0 18,5 2,0 2 0 13 13 Nguyễn Lê Thủy Tiên G11 BRV 1,0 0,0 19,5 0,0 3 0 14 12 Hà Hồng Nhi G11 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
04-09-2016, 01:58 PM #78
Kết quả ván 9 U9 Nam :
Xếp hạng chung cuộc U9 Nam :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Nguyễn Tấn Phát B09 HCM 8,0 0,0 46,5 7,0 4 0 2 19 Nguyễn Trọng Minh Khôi B09 TTH 6,5 0,0 43,5 6,0 5 0 3 24 Bùi Lê Tấn Tài B09 HCM 6,5 0,0 41,0 5,0 4 0 4 5 Đỗ Nguyên Khoa B09 HCM 6,0 0,0 46,5 5,0 5 0 5 7 Trần Lê Khánh Hưng B09 HCM 6,0 0,0 43,5 5,0 5 0 6 8 Phan Huy Hoàng B09 HCM 6,0 0,0 42,5 5,0 4 0 7 25 Dương Quang Tâm B09 HCM 6,0 0,0 42,0 5,0 5 0 8 28 Đoàn Quốc Trung B09 HCM 5,5 1,0 47,0 5,0 4 0 9 26 Nguyễn Quý Tú B09 HNO 5,5 0,0 43,5 5,0 4 0 10 18 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B09 BDH 5,0 0,0 40,5 4,0 5 0 11 23 Hoa Minh Quân B09 HNO 5,0 0,0 28,5 4,0 4 0 12 3 Trần Đình Phú B09 QNI 4,5 0,0 43,5 4,0 4 0 13 6 Hà Khả Uy B09 BPH 4,5 0,0 41,5 3,0 5 0 14 11 Nguyễn Hoàng Nam B09 BRV 4,5 0,0 40,0 2,0 5 0 15 10 Nguyễn Thành Minh B09 BDH 4,5 0,0 36,5 3,0 5 0 16 9 Tô Đăng Khoa B09 HCM 4,5 0,0 30,5 4,0 4 0 17 1 Vũ Nguyễn Quốc Đại B09 HNO 4,0 0,0 39,0 3,0 4 0 18 15 Trương Quang Anh B09 BRV 4,0 0,0 37,0 3,0 4 0 19 17 Ngô Xuân Gia Huy B09 HNO 4,0 0,0 34,0 3,0 4 0 20 16 Nguyễn Quang Đăng B09 HCM 4,0 0,0 33,0 3,0 4 0 21 27 Trần Đức Trí B09 BPH 3,5 0,0 36,0 3,0 5 0 22 4 Nguyễn Tấn Đạt B09 HCM 3,5 0,0 35,5 2,0 4 0 23 21 Lê Nguyễn Đức Minh B09 DAN 3,5 0,0 31,5 2,0 5 0 24 13 Trần Hiệp Phát B09 HCM 3,5 0,0 26,0 2,0 3 0 25 12 Nguyễn Hoàng Long B09 DAN 3,0 0,0 35,0 3,0 4 0 26 22 Lê Hồng Nam B09 HCM 3,0 0,0 34,5 1,0 4 0 27 14 Ngô Ngọc An B09 BRV 2,5 0,0 29,5 1,0 4 0 28 29 Hoàng Kim Bằng HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 29 20 Nguyễn Trần Bảo Long B09 HCM 0,0 0,0 32,5 0,0 0 0
Kết quả ván 7 U9 nữ :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 8 Nguyễn Thúc Cát Tường TTH 5 0 - 1 4½ Nguyễn Phương Nghi BDH 7 2 16 Đinh Trần Thanh Lam HCM 4½ 1 - 0 4 Nguyễn Thanh Thảo HNO 2 3 4 Nguyễn Ly Na HCM 4 1 - 0 3½ Ngô Minh Ngọc HNO 1 4 3 Nguyễn Phương Anh HCM 3 0 - 1 4 Phùng Bảo Quyên HNO 17 5 15 Hoàng Nguyễn Thùy Giang HNO 3 1 - 0 3½ Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 10 6 5 Lương Minh Ngọc HNO 3 0 - 1 3 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 9 7 13 Trần Nguyễn Nguyên Thảo DAN 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ HCM 12 8 14 Lê Hoàng Vân Anh BRV 1 + - - 2 Nguyễn Vy Thụy HCM 11 9 18 Tôn Nữ Khánh Vân DAN 2 1 miễn đấu 10 6 Nguyễn Ngọc Minh Khanh HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U9 nữ :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 16 Đinh Trần Thanh Lam G09 HCM 5,5 1,0 27,5 5,0 3 0 2 7 Nguyễn Phương Nghi G09 BDH 5,5 0,0 26,5 5,0 4 0 3 17 Phùng Bảo Quyên G09 HNO 5,0 1,0 27,5 4,0 4 0 4 8 Nguyễn Thúc Cát Tường G09 TTH 5,0 1,0 27,0 5,0 3 0 5 4 Nguyễn Ly Na G09 HCM 5,0 1,0 24,5 5,0 3 0 6 9 Trần Hoàng Bảo Châu G09 BDH 4,0 0,0 22,0 4,0 4 0 7 2 Nguyễn Thanh Thảo G09 HNO 4,0 0,0 20,0 4,0 4 0 8 15 Hoàng Nguyễn Thùy Giang G09 HNO 4,0 0,0 19,5 4,0 4 0 9 1 Ngô Minh Ngọc G09 HNO 3,5 0,5 24,0 3,0 4 0 10 10 Ngô Hồ Thanh Trúc G09 HCM 3,5 0,5 23,5 3,0 4 0 11 3 Nguyễn Phương Anh G09 HCM 3,0 0,0 27,0 3,0 3 0 12 18 Tôn Nữ Khánh Vân G09 DAN 3,0 0,0 22,0 2,0 3 0 13 5 Lương Minh Ngọc G09 HNO 3,0 0,0 21,0 3,0 3 0 14 12 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ G09 HCM 2,5 0,5 21,5 1,0 3 0 13 Trần Nguyễn Nguyên Thảo G09 DAN 2,5 0,5 21,5 1,0 3 0 16 11 Nguyễn Vy Thụy G09 HCM 2,0 0,0 20,5 1,0 2 0 17 14 Lê Hoàng Vân Anh G09 BRV 2,0 0,0 16,0 2,0 3 0 18 6 Nguyễn Ngọc Minh Khanh G09 HCM 0,0 0,0 17,5 0,0 0 0
Kết quả ván 7 U7 Nam :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 9 Nguyễn Xuân Lĩnh DAN 3 0 - 1 5 Phạm Anh Quân HCM 15 2 14 Vũ Khoa Nguyên HNO 5 1 - 0 2 Lê Gia Bảo BDH 3 3 10 Lữ Cát Gia Lượng HCM 4½ 0 - 1 4 Nguyễn Thái Hà HNO 6 4 4 Nguyễn Phúc Gia Bảo HNO 4 1 - 0 3 Phùng Vĩnh Đạt HCM 5 5 7 Ngô Trung Hiếu HCM 3 1 - 0 3½ Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 13 6 1 Phạm Nguyễn Ngọc Thắng HCM 2½ + - - 1 Đoàn Nhật Minh BRV 11 7 12 Phan Tuấn Minh DAN 2½ 1 miễn đấu 8 2 Lê Minh Anh HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 9 8 Trần Hoàng Khuê HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U7 Nam :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 14 Vũ Khoa Nguyên B07 HNO 6,0 1,0 23,5 6,0 4 0 2 15 Phạm Anh Quân B07 HCM 6,0 0,0 29,0 5,0 3 0 3 6 Nguyễn Thái Hà B07 HNO 5,0 0,0 24,5 5,0 4 0 4 4 Nguyễn Phúc Gia Bảo B07 HNO 5,0 0,0 21,5 5,0 3 0 5 10 Lữ Cát Gia Lượng B07 HCM 4,5 0,0 26,5 4,0 3 0 6 7 Ngô Trung Hiếu B07 HCM 4,0 0,0 22,0 3,0 3 0 7 1 Phạm Nguyễn Ngọc Thắng B07 HCM 3,5 0,0 23,0 3,0 3 0 8 13 Phạm Bùi Công Nghĩa B07 BDH 3,5 0,0 22,5 2,0 3 0 9 12 Phan Tuấn Minh B07 DAN 3,5 0,0 22,0 2,0 3 0 10 9 Nguyễn Xuân Lĩnh B07 DAN 3,0 1,0 23,5 3,0 3 0 11 5 Phùng Vĩnh Đạt B07 HCM 3,0 0,0 23,5 2,0 3 0 12 3 Lê Gia Bảo B07 BDH 2,0 0,0 21,0 1,0 3 0 13 11 Đoàn Nhật Minh B07 BRV 1,0 0,0 16,5 0,0 2 0 14 2 Lê Minh Anh B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 8 Trần Hoàng Khuê B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
Kết quả ván 7 U7 nữ :Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số 1 9 Lê Thị Thanh Tâm BNI 2½ 0 - 1 6 Nguyễn Thị Thùy Lâm BPH 6 2 8 Bùi Hồng Ngọc HCM 4½ ½ - ½ 4 Đỗ Hải Anh BNI 1 3 10 Nguyễn Minh Thi TTH 2 0 - 1 3½ Nguyễn Hoàng Phương Linh HCM 7 4 12 Đỗ Quỳnh Trâm HNO 3 1 - 0 3 Lê Ngọc Minh Khuê TTH 5 5 11 Tôn Nữ Khánh Thy DAN 2 0 - 1 2½ Vương Hoàng Gia Hân HCM 4 6 3 Nguyễn Công Diễm Hằng HCM 3 1 miễn đấu 7 2 Trần Lê Bảo Châu HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc U7 nữ :Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 6 Nguyễn Thị Thùy Lâm G07 BPH 7,0 0,0 23,5 7,0 4 0 2 8 Bùi Hồng Ngọc G07 HCM 5,0 0,0 26,5 4,0 3 0 3 7 Nguyễn Hoàng Phương Linh G07 HCM 4,5 1,0 26,0 4,0 3 0 4 1 Đỗ Hải Anh G07 BNI 4,5 0,0 25,5 4,0 4 0 5 12 Đỗ Quỳnh Trâm G07 HNO 4,0 1,0 26,0 3,0 3 0 6 3 Nguyễn Công Diễm Hằng G07 HCM 4,0 0,0 22,0 3,0 3 0 7 4 Vương Hoàng Gia Hân G07 HCM 3,5 0,0 19,0 2,0 3 0 8 5 Lê Ngọc Minh Khuê G07 TTH 3,0 0,0 26,0 3,0 4 0 9 9 Lê Thị Thanh Tâm G07 BNI 2,5 0,0 20,0 1,0 3 0 10 11 Tôn Nữ Khánh Thy G07 DAN 2,0 1,0 17,5 1,0 2 0 11 10 Nguyễn Minh Thi G07 TTH 2,0 0,0 19,0 1,0 3 0 12 2 Trần Lê Bảo Châu G07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
-
04-09-2016, 05:59 PM #79Những cô gái Vàng của Thủ đô Hà Nội - tại Nhà thi đấu Phú Thọ
Giải vô địch Cờ Tướng Trẻ Toàn Quốc năm 2016!!!
Các em toát lên sự bản lĩnh và tự tin!!!
Ngô Đình Phương Nhi & Đỗ Việt Hà
Nguyễn Phương Thảo
Quách Minh Châu
Chúc các em tiếp tục gặt hái nhiều thành công trong tương lai và chinh phục được nhiều đỉnh cao mới!!!
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
05-09-2016, 02:53 PM #80
Chúc mừng Hồ Nguyễn Hữu Duy cùng đoàn Đà Nẵng đã xuất sắc tại giải trẻ.
Vô địch được tấn phong KTQG rồi thì bữa sau ko được oánh mấy giải clb rồi Duy ơi.. keke...
Chúc mừng a Tân là người trực tiếp làm công tác huấn luyện, dạy bảo cũng như quản lý e Duy hơn 10 năm qua. Cuối cùng sau nhiều năm ĐN cũng đã có tấm HCV U18..
Hura...
Kỳ gặt quả ngọt của Đà Thành sau tấm HCV Đấu Thủ Mạnh của a Tân, HCB A1 của a Ninh, HCB Cờ NHanh A1 của a Tân lại tiếp tục với tấm HCV danh giá này...
ĐỘng lực lớn cho đoàn Đà Nẵng tại Dương Quan Lân chăng!!!Lần sửa cuối bởi sieupippo_kaka, ngày 13-09-2016 lúc 09:42 AM.
Ủng hộ Thiên Vương Lão Tử bằng cách nhấn Subscrice (đăng ký); hoặc like và share kênh YouTube của mình để cùng theo dõi những ván cờ hay ở khắp nơi ae nhé!
link đây:
https://www.youtube.com/channel/UCmcZF0LvJUoLg41sDGQfk0Q/featured?view_as=subscriber
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
Giải vô địch cờ tướng trẻ toàn quốc năm 2016 !!!
Đánh dấu