Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U18 Nam

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 17 Đinh Văn Thụy B18 QNI 5,5 0,0 28,0 4,0 3 0
2 15 Trần Lê Ngọc Thảo B18 HCM 5,0 0,0 25,0 4,0 3 0
3 7 Si Diệu Long B18 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 3 0
4 1 Trương Phan Kiên Cường B18 BDH 5,0 0,0 23,0 5,0 3 0
5 5 Trần Thái Hòa B18 HCM 5,0 0,0 20,0 5,0 3 0
6 8 Lâm Hồ Gia Lộc B18 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 4 0
7 12 Đinh Xuân Phúc B18 QNI 4,0 0,0 27,5 3,0 4 0
8 11 Phan Trương Tiến Phát B18 HCM 3,5 1,0 19,0 3,0 4 0
9 6 Nguyễn Ngọc Long B18 DAN 3,5 0,0 19,0 2,0 3 0
10 16 Nguyễn Bình Thuận B18 HCM 3,0 0,0 27,5 3,0 3 0
11 2 Hồ Nguyễn Hữu Duy B18 DAN 3,0 0,0 25,0 3,0 3 0
12 3 Võ Dương B18 BRV 3,0 0,0 21,5 2,0 4 0
13 Nguyễn Châu Gia Phúc B18 HCM 3,0 0,0 21,5 2,0 4 0
14 9 Trần Phúc Lộc B18 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0
15 4 Nguyễn Trần Trung Hiếu B18 BDH 3,0 0,0 20,0 2,0 3 0
16 14 Nguyễn Phan Tuấn B18 HCM 3,0 0,0 20,0 1,0 3 0
17 10 Nguyễn Nguyên B18 BRV 1,0 0,0 19,0 0,0 2 0


Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U18 Nữ

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 11 Phạm Thị Trúc Phương G18 BRV 6,0 0,0 25,5 6,0 4 0
2 7 Nguyễn Thị Trà My G18 TTH 5,5 0,0 27,0 5,0 4 0
3 8 Trịnh Thúy Nga G18 QNI 5,0 1,0 25,5 5,0 3 0
4 15 Nguyễn Lâm Xuân Thy G18 HCM 5,0 0,0 24,0 5,0 4 0
5 12 Đào Thủy Tiên G18 QNI 4,5 0,0 27,0 4,0 3 0
6 14 Nguyễn Phước Linh Thảo G18 DAN 4,5 0,0 23,5 4,0 4 0
7 19 Lê Thị Hoài Xuân G18 HCM 4,0 0,0 26,5 3,0 3 0
8 18 Hồ Thị Thúy Vân G18 HCM 4,0 0,0 21,5 3,0 3 0
9 10 Vương Tiểu Nhi G18 BDH 4,0 0,0 18,5 4,0 4 0
10 1 Đỗ Khánh Châu G18 HCM 4,0 0,0 17,0 4,0 4 0
11 9 Nguyễn Diệu Thanh Nhân G18 BDH 3,5 0,0 29,0 3,0 3 0
12 13 Nguyễn Phương Khải Tú G18 HCM 3,5 0,0 27,0 3,0 3 0
13 6 Nguyễn Huỳnh Phương Lan G18 HCM 3,5 0,0 25,0 3,0 3 0
14 4 Phạm Thị Vân Giang G18 HCM 3,0 0,0 19,0 2,0 3 0
15 5 Nguyễn Thanh Phúc Hậu G18 HCM 3,0 0,0 17,5 2,0 3 0
16 17 Đặng Thị Ngọc Trâm G18 TTH 2,0 0,0 23,5 2,0 4 0
17 3 Nguyễn Lê Thanh Diệu G18 BRV 2,0 0,0 21,5 1,0 3 0
18 2 Nguyễn Thị Mai Chinh G18 BGI 1,5 0,5 21,0 0,0 2 0
19 16 Nguyễn Bùi Thu Trang G18 BGI 1,5 0,5 18,0 0,0 3 0