Kết quả ván 7 U13 Nam :

Bàn Số Họ và tên Điểm Kết quả Điểm Họ và tên Số
1 1 Văn Diệp Bảo Duy HCM 5 ½ - ½ 3 Trần Phúc Đạt BCA 8
2 9 Hoa Minh Hiếu HNO 3 0 - 1 5 Đoàn Đức Hiển HCM 6
3 3 Đỗ Lê Hoàng HCM ½ - ½ 4 Vũ Minh Châu HNO 5
4 12 Lâm Bảo Quốc Anh HCM 4 1 - 0 3 Lê Hà Khang BRV 15
5 13 Phùng Duy Hưng HNO 3 ½ - ½ Trần Tiến Huy HCM 2
6 16 Phan Nguyễn Công Minh HCM ½ - ½ 3 Phan Tuấn Phú DAN 14
7 4 Trương Quang Đăng Khoa HCM 3 1 - 0 3 Đỗ Thái Phong BCA 11
8 19 Hà Kiến Trung HCM 1 - 0 2 Ngô Quang Bách BDH 10
9 17 Huỳnh Đại Phát BDH 0 0 - 1 Nguyễn Hiếu Trung HCM 20
10 7 Đỗ Dương Phương Nguyên BDH 2 1 - 0 Võ Minh Quân BRV 18
11 21 Lê Minh Khôi HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Xếp hạng chung cuộc U13 Nam :

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 6 Đoàn Đức Hiển B13 HCM 6,0 0,0 28,0 5,0 4 0
2 1 Văn Diệp Bảo Duy B13 HCM 5,5 0,0 24,0 4,0 3 0
3 3 Đỗ Lê Hoàng B13 HCM 5,0 0,0 25,0 3,0 3 0
4 12 Lâm Bảo Quốc Anh B13 HCM 5,0 0,0 24,0 4,0 3 0
5 5 Vũ Minh Châu B13 HNO 4,5 0,0 27,0 4,0 3 0
6 4 Trương Quang Đăng Khoa B13 HCM 4,0 0,0 26,0 3,0 4 0
7 2 Trần Tiến Huy B13 HCM 4,0 0,0 24,5 3,0 4 0
8 16 Phan Nguyễn Công Minh B13 HCM 4,0 0,0 23,0 3,0 3 0
9 14 Phan Tuấn Phú B13 DAN 3,5 0,0 24,5 3,0 4 0
10 13 Phùng Duy Hưng B13 HNO 3,5 0,0 24,5 0,0 4 0
11 8 Trần Phúc Đạt B13 BCA 3,5 0,0 23,5 3,0 4 0
12 20 Nguyễn Hiếu Trung B13 HCM 3,5 0,0 20,0 3,0 4 0
13 19 Hà Kiến Trung B13 HCM 3,5 0,0 19,0 1,0 3 0
14 9 Hoa Minh Hiếu B13 HNO 3,0 0,0 28,5 3,0 3 0
15 11 Đỗ Thái Phong B13 BCA 3,0 0,0 22,5 2,0 4 0
16 15 Lê Hà Khang B13 BRV 3,0 0,0 20,5 2,0 3 0
17 7 Đỗ Dương Phương Nguyên B13 BDH 3,0 0,0 20,0 3,0 3 0
18 10 Ngô Quang Bách B13 BDH 2,0 0,0 19,0 2,0 4 0
19 18 Võ Minh Quân B13 BRV 1,5 0,0 17,5 1,0 3 0
20 21 Lê Minh Khôi HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
21 17 Huỳnh Đại Phát B13 BDH 0,0 0,0 17,5 0,0 3 0

Kết quả ván 7 U13 nữ :

Bàn Số Họ và tên Điểm Kết quả Điểm Họ và tên Số
1 4 Đỗ Việt Hà HNO 1 - 0 Tôn Nữ Yến Vy TTH 11
2 2 Quách Minh Châu HNO 1 - 0 Trần Ngọc Mỹ Tiên HCM 16
3 9 Ngô Thị Bảo Trân HCM 3 ½ - ½ Ngô Đình Phương Nhi HNO 5
4 7 Nguyễn Phương Thảo HNO 1 - 0 4 Mai Thanh Thảo BCA 10
5 14 Lê Mai Tuệ Anh BCA 2 1 - 0 3 Ngô Nhật Thiên Anh HCM 1
6 15 Huỳnh Thị Phương Ngọc DAN 2 0 - 1 3 Đỗ Mai Phương HCM 8
7 6 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 3 1 - 0 1 Phạm Thị Kim Ngân BRV 13
8 3 Đào Thị Minh Anh HCM 1 1 - 0 2 Võ Nguyễn Anh Thy DAN 17
9 12 Cù Ngọc Thúy Vi HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Xếp hạng chung cuộc U13 nữ :

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 4 Đỗ Việt Hà G13 HNO 6,5 0,0 26,5 6,0 3 0
2 2 Quách Minh Châu G13 HNO 5,5 0,0 22,5 5,0 3 0
3 5 Ngô Đình Phương Nhi G13 HNO 5,0 0,0 25,5 3,0 4 0
4 7 Nguyễn Phương Thảo G13 HNO 4,5 0,0 26,0 3,0 3 0
5 10 Mai Thanh Thảo G13 BCA 4,0 0,0 28,5 4,0 4 0
6 6 Nguyễn Ánh Tuyết G13 HCM 4,0 0,0 20,5 4,0 3 0
7 8 Đỗ Mai Phương G13 HCM 4,0 0,0 20,5 3,0 4 0
8 9 Ngô Thị Bảo Trân G13 HCM 3,5 0,0 27,0 2,0 3 0
9 11 Tôn Nữ Yến Vy G13 TTH 3,5 0,0 26,5 2,0 3 0
10 16 Trần Ngọc Mỹ Tiên G13 HCM 3,5 0,0 21,0 3,0 4 0
11 14 Lê Mai Tuệ Anh G13 BCA 3,0 1,0 22,0 3,0 3 0
12 1 Ngô Nhật Thiên Anh G13 HCM 3,0 0,0 22,5 3,0 4 0
13 15 Huỳnh Thị Phương Ngọc G13 DAN 2,0 1,0 20,0 2,0 3 0
14 17 Võ Nguyễn Anh Thy G13 DAN 2,0 1,0 19,5 1,0 3 0
15 3 Đào Thị Minh Anh G13 HCM 2,0 1,0 18,0 2,0 4 0
16 13 Phạm Thị Kim Ngân G13 BRV 1,0 0,0 20,5 1,0 4 0
17 12 Cù Ngọc Thúy Vi G13 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0

Kết quả ván 9 U11 Nam :

Bàn Số Họ và tên Điểm Kết quả Điểm Họ và tên Số
1 4 Trần Mạnh Tân HNO 1 - 0 6 Ngô Trí Thiện HCM 5
2 8 Đào Phan Hoàng Anh BCA 6 1 - 0 5 Vũ Hào Quang HCM 22
3 20 Nguyễn Phan Hồng Linh HCM ½ - ½ 5 Lê Trịnh Vân Sơn HNO 14
4 7 Huỳnh Hào Phát HCM 1 - 0 Phạm Huy Khánh HNO 11
5 16 Vũ Đăng Tuấn HNO 1 - 0 5 Phạm Nguyễn Ngọc Quang HCM 3
6 1 Vũ Đăng Tú HNO 4 0 - 1 Nguyễn Quốc Toàn HCM 23
7 17 Phan Tuấn Kiệt TTH 4 1 - 0 4 Trịnh Anh Tuấn QNI 12
8 25 Lê Gia Nguyễn BDH 4 ½ - ½ 4 Hồng Lê Minh Thông HCM 24
9 26 Nguyễn Trường Khang Thịnh HCM ½ - ½ Hà Đức Trí HNO 2
10 6 Hoàng Kim Khang HCM 0 - 1 Đỗ Trần Tấn Phát HCM 15
11 21 Bùi Thanh Quang BRV 1 ½ - ½ Trần Trọng Nghĩa HNO 10
12 18 Nguyễn Quang Khang DAN 3 ½ - ½ Lê Minh Huy BRV 13
13 19 Huỳnh Đăng Khôi BRV ½ 0 - 1 3 Nguyễn Thành Lâm BCA 9
14 27 Nguyễn A HCM ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Xếp hạng chung cuộc U11 Nam :

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 8 Đào Phan Hoàng Anh B11 BCA 7,0 0,0 45,0 5,0 5 0
2 7 Huỳnh Hào Phát B11 HCM 6,5 0,0 42,0 6,0 4 0
3 4 Trần Mạnh Tân B11 HNO 6,5 0,0 39,5 6,0 4 0
4 20 Nguyễn Phan Hồng Linh B11 HCM 6,0 1,0 45,0 4,0 4 0
5 5 Ngô Trí Thiện B11 HCM 6,0 0,0 44,5 5,0 4 0
6 14 Lê Trịnh Vân Sơn B11 HNO 5,5 0,0 44,5 3,0 5 0
7 23 Nguyễn Quốc Toàn B11 HCM 5,5 0,0 41,5 4,0 5 0
8 16 Vũ Đăng Tuấn B11 HNO 5,5 0,0 39,5 5,0 4 0
9 3 Phạm Nguyễn Ngọc Quang B11 HCM 5,0 0,0 44,0 3,0 4 0
10 22 Vũ Hào Quang B11 HCM 5,0 0,0 42,5 4,0 5 0
11 17 Phan Tuấn Kiệt B11 TTH 5,0 0,0 37,5 3,0 4 0
12 11 Phạm Huy Khánh B11 HNO 4,5 0,0 43,5 3,0 5 0
13 15 Đỗ Trần Tấn Phát B11 HCM 4,5 0,0 42,5 4,0 5 0
14 25 Lê Gia Nguyễn BDH 4,5 0,0 35,5 2,0 4 0
15 24 Hồng Lê Minh Thông B11 HCM 4,5 0,0 29,5 3,0 4 0
16 26 Nguyễn Trường Khang Thịnh HCM 4,0 0,0 38,0 2,0 5 0
17 1 Vũ Đăng Tú B11 HNO 4,0 0,0 36,5 3,0 4 0
18 12 Trịnh Anh Tuấn B11 QNI 4,0 0,0 36,0 3,0 5 0
19 9 Nguyễn Thành Lâm B11 BCA 4,0 0,0 35,5 3,0 5 0
20 2 Hà Đức Trí B11 HNO 4,0 0,0 35,0 2,0 5 0
21 10 Trần Trọng Nghĩa B11 HNO 4,0 0,0 33,0 3,0 5 0
22 6 Hoàng Kim Khang B11 HCM 3,5 1,0 35,5 2,0 4 0
23 18 Nguyễn Quang Khang B11 DAN 3,5 0,0 31,0 2,0 4 0
24 13 Lê Minh Huy B11 BRV 3,0 0,0 33,5 1,0 5 0
25 21 Bùi Thanh Quang B11 BRV 1,5 0,0 30,5 1,0 4 0
26 27 Nguyễn A HCM 0,5 0,0 36,0 0,0 0 0
27 19 Huỳnh Đăng Khôi B11 BRV 0,5 0,0 33,5 0,0 5 0

Kết quả ván 7 U11 nữ :

Bàn Số Họ và tên Điểm Kết quả Điểm Họ và tên Số
1 8 Phạm Tường Vân Khánh HCM 5 1 - 0 3 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 9
2 7 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 3 ½ - ½ 5 Ngô Thừa Ân HCM 10
3 3 Nguyễn Minh Thảo HNO 4 ½ - ½ 4 Huỳnh Tùng Phương Anh HCM 5
4 1 Nguyễn Hương Giang HNO 0 - 1 3 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 6
5 14 Trần Huỳnh Thiên Thư HCM 2 1 - 0 3 Nguyễn Diệu Hương HNO 4
6 13 Nguyễn Lê Thủy Tiên BRV 1 0 - 1 3 Huỳnh Hoàng Su Chinh HCM 11
7 2 Nguyễn Thanh Ngọc HNO 1 miễn đấu
8 12 Hà Hồng Nhi HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Xếp hạng chung cuộc U11 nữ :

Hạng Số Họ và tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 8 Phạm Tường Vân Khánh G11 HCM 6,0 0,0 24,5 5,0 3 0
2 10 Ngô Thừa Ân G11 HCM 5,5 0,0 25,5 5,0 4 0
3 5 Huỳnh Tùng Phương Anh G11 HCM 4,5 0,5 27,5 4,0 3 0
4 3 Nguyễn Minh Thảo G11 HNO 4,5 0,5 24,5 4,0 3 0
5 6 Võ Nguyễn Quỳnh Như G11 TTH 4,0 1,0 22,5 4,0 4 0
6 11 Huỳnh Hoàng Su Chinh G11 HCM 4,0 0,0 22,5 3,0 3 0
7 2 Nguyễn Thanh Ngọc G11 HNO 3,5 1,5 24,0 2,0 3 0
8 1 Nguyễn Hương Giang G11 HNO 3,5 1,0 24,5 3,0 4 0
9 7 Tôn Nữ Yến Ngọc G11 TTH 3,5 0,5 26,5 2,0 4 0
10 9 Nguyễn Trần Lan Phương G11 BRV 3,0 1,0 20,0 2,0 3 0
11 4 Nguyễn Diệu Hương G11 HNO 3,0 1,0 19,0 2,0 3 0
12 14 Trần Huỳnh Thiên Thư G11 HCM 3,0 1,0 18,5 2,0 2 0
13 13 Nguyễn Lê Thủy Tiên G11 BRV 1,0 0,0 19,5 0,0 3 0
14 12 Hà Hồng Nhi G11 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0