Xếp hạng chung cuộc Giải cờ tướng huyện Đông Anh mở rộng 2016

Hạng STT Tên CLB Đ. BH. Vict V.Đen VĐK
1 97 Vũ Văn Tuyến VIE TAN 24½ 6 3 0
2 104 Đào Duy Sỹ VIE SSO 6 29½ 5 4 0
3 78 Phạm Đắc Chí VIE DOA 6 25 5 3 0
4 8 Hoàng Thái Sơn VIE TNG 29½ 5 3 0
5 79 Phạm Đức Hùng VIE TNG 29 5 3 0
6 115 Đỗ Văn Quý VIE DOA 28 4 3 0
7 68 Phan Tiến Dũng VIE TNG 27 5 3 0
8 56 Nguyễn Văn Tuấn A VIE DOA 26 5 3 0
9 61 Nguyễn Đức Thiện VIE DOA 25½ 5 3 0
10 33 Nguyễn Phương Đông VIE TBI 25½ 4 3 0
11 108 Đặng Văn Tiên VIE TAN 5 30½ 5 4 0
12 111 Đỗ Quốc Soái VIE DOA 5 29 5 3 0
13 4 Bùi Đức Kiên VIE BKA 5 28 4 3 0
14 100 Đinh Quang Tiến VIE XHO 5 27½ 5 3 0
15 26 Nguyễn Hải Nam VIE SSO 5 26½ 4 4 0
16 16 Lê Văn Lượng VIE TLKD 5 26 4 3 0
17 41 Nguyễn Trọng Khang VIE SSO 5 25½ 5 3 0
18 51 Nguyễn Văn Hoan VIE DOA 5 25 5 3 0
19 112 Đỗ Sỹ Đăng VIE KDU 5 24 5 3 0
20 42 Nguyễn Trọng Linh VIE SSO 5 20 5 4 0
21 94 Tạ Hưng Hải VIE TDI 5 20 5 3 0
22 58 Nguyễn Văn Vịnh VIE DOA 5 19½ 5 4 0
23 40 Nguyễn Thế Vĩnh VIE XHO 5 18½ 5 4 0
24 21 Nguyên Trung Lâm VIE BKA 25 4 4 0
25 11 Hà Ngọc Mạnh VIE TDI 24½ 3 4 0
26 18 Lưu Mạnh Hà VIE DOA 23½ 4 4 0
27 64 Ngô Ngọc Linh VIE BKA 22½ 4 3 0
103 Đàm Văn Long VIE DOA 22½ 4 3 0
29 87 Trần Văn Công VIE SSO 22 4 3 0
30 30 Nguyễn Như Doanh VIE TBI 18½ 3 4 0
31 116 Đỗ Văn Tụ VIE DOA 4 31 4 3 0
32 10 Hoàng Xuân Cường VIE XHO 4 27 4 3 0
33 99 Đinh Hồng Quân VIE TAN 4 26 4 4 0
34 45 Nguyễn Tuấn Linh VIE DOA 4 25½ 4 3 0
35 96 Vũ Văn Khánh VIE TBI 4 25 4 3 0
36 81 Triệu Thanh Tuấn VIE KDU 4 24½ 4 3 0
37 72 Phạm Thanh Giang VIE TLKD 4 24½ 3 4 0
38 83 Trương Thành Trung VIE TDI 4 24½ 3 3 0
39 121 Phạm Hồng Quân VIE DOA 4 23 4 4 0
40 71 Phạm Quý Cường VIE TNG 4 23 4 3 0
41 37 Nguyễn Quốc Văn VIE TBI 4 22½ 3 4 0
42 6 Hoàng Hà Phan VIE DOA 4 22½ 3 3 0
43 70 Phạm Quang Phong VIE NTH 4 22 4 4 0
119 Nguyễn Xuân Trường VIE CDI 4 22 4 4 0
45 130 Nguyễn Tiến Chất VIE TBI 4 22 3 3 0
46 88 Trần Văn Kiên VIE TBI 4 21½ 3 4 0
47 52 Nguyễn Văn Lộc VIE KDU 4 20½ 4 4 0
48 69 Phạm Duy Hào VIE TDI 4 20 4 4 0
49 44 Nguyễn Tuấn Khi VIE DOA 4 20 4 3 0
82 Trương Mạnh Toàn VIE TDI 4 20 4 3 0
51 24 Nguyễn Cao Hưởng VIE DOA 4 18½ 4 4 0
52 38 Nguyễn Thành Trung VIE TLKD 4 15½ 4 4 0
53 85 Trần Quốc Toản VIE DOA 27½ 2 4 0
54 7 Hoàng Thái Cường VIE BKA 24½ 3 3 0
55 113 Đỗ Văn Hà VIE KDU 24 2 3 0
56 117 Đỗ Xuân Từ VIE BKA 23½ 3 3 0
57 32 Nguyễn Phương Sáng VIE DOA 22½ 3 4 0
58 63 Nguyễn Đức Thái VIE TNG 19 3 4 0
59 1 Bùi Quang Thắng VIE TAN 3 27½ 3 4 0
60 29 Nguyễn Ngọc Quân VIE TLKD 3 25½ 3 3 0
61 122 Nguyễn Tá Giao VIE DOA 3 25 3 3 0
62 60 Nguyễn Đắc Đinh VIE KDU 3 24 3 4 0
63 27 Nguyễn Hợp Hải VIE TLKD 3 23½ 3 3 0
64 124 Ngô Trọng Tiến VIE DOA 3 22½ 3 3 0
65 126 Phạm Văn Mạnh VIE DOA 3 22 3 3 0
66 20 Nghiêm Tất Tín VIE TBI 3 22 2 4 0
67 19 Lương Ngọc Kiêm VIE TBI 3 21½ 3 3 0
77 Phạm Văn Thường VIE XHO 3 21½ 3 3 0
80 Quách Văn Chuẩn VIE DOA 3 21½ 3 3 0
70 74 Phạm Trung Kiên VIE TAN 3 21 3 4 0
71 76 Phạm Văn Sỹ VIE DOA 3 20½ 3 4 0
72 59 Nguyễn Xuân Doanh VIE DOA 3 20½ 3 3 0
73 14 Khổng Văn Khuyết VIE SSO 3 20½ 2 3 0
74 15 Lê Minh Thanh VIE DOA 3 19½ 3 3 0
75 129 Phạm Quốc Ngạn VIE TBI 3 19 3 4 0
76 17 Lê Văn Sửu VIE DOA 3 19 3 3 0
77 62 Nguyễn Đức Thuận VIE TLKD 3 19 2 3 0
78 127 Phạm Thế Sử VIE DOA 3 18½ 3 4 0
79 73 Phạm Thế Hiền VIE TBI 3 17½ 2 4 0
80 65 Ngô Quý Bích VIE DOA 3 17 3 3 0
81 35 Nguyễn Quốc Hưng VIE DOA 3 17 2 4 0
82 93 Tô Trung Sơn VIE DOA 25 1 3 0
83 95 Tống Văn Tuyền VIE TBI 24½ 2 2 0
84 2 Bùi Trọng Bằng VIE DOA 24 2 3 0
85 89 Trần Văn Thành VIE DOA 23 1 3 0
86 22 Nguyễn Anh Quỳnh VIE TLKD 22 2 4 0
87 49 Nguyễn Văn Bảy VIE DOA 21½ 2 3 0
88 84 Phạm Vũ Đin VIE KDU 20½ 2 3 0
89 34 Nguyễn Quang Huy VIE BKA 17½ 2 3 0
90 46 Nguyễn Tùng Ngọc VIE DOA 16 2 4 0
91 106 Đặng Quý Hưởng VIE DOA 2 26 2 3 0
92 31 Nguyễn Như Kim VIE DOA 2 24 2 1 0
93 92 Trịnh Xuân Cường VIE DOA 2 23 2 3 0
94 9 Hoàng Viết Thịnh VIE DOA 2 22 2 4 0
95 101 Đoàn Ngọc Căn VIE DOA 2 20½ 2 4 0
96 123 Vũ Đức Ngoãn VIE DOA 2 19 1 3 0
97 102 Đoàn Văn Giam VIE DOA 23 1 4 0
98 125 Nguyễn Văn Khang VIE DOA 21½ 1 4 0
99 118 Đỗ Đình Quang VIE KDU 21½ 1 3 0
100 66 Ngô Văn Bình VIE DOA 1 21 0 3 0
101 91 Trịnh Xuân Bình VIE DOA 1 19 1 3 0
102 47 Nguyễn Văn Biên VIE DOA 1 18 1 4 0
103 105 Đặng Hồng Quang VIE TAN 1 17½ 1 2 0
104 13 Khổng Minh Tân VIE DOA 1 17 1 2 0
105 128 Phan Thế Khoa VIE DOA 0 20 0 2 0
106 39 Nguyễn Thượng Lý VIE NTH 0 17½ 0 2 0
107 110 Đỗ Bá Quyền VIE DOA 0 17½ 0 1 0
108 3 Bùi Tuấn Hiển VIE TAN 0 16½ 0 0 0
5 Dương Anh Công VIE DOA 0 16½ 0 0 0
23 Nguyễn Anh Tuấn VIE TAN 0 16½ 0 0 0
25 Nguyễn Danh Cù VIE DOA 0 16½ 0 0 0
36 Nguyễn Quốc Oai VIE DOA 0 16½ 0 0 0
43 Nguyễn Tuấn Anh VIE DOA 0 16½ 0 0 0
48 Nguyễn Văn Bình VIE DOA 0 16½ 0 0 0
50 Nguyễn Văn Cường VIE NTH 0 16½ 0 0 0
53 Nguyễn Văn Thiện VIE NTH 0 16½ 0 0 0
54 Nguyễn Văn Thuận VIE DOA 0 16½ 0 0 0
55 Nguyễn Văn Tuấn VIE KDU 0 16½ 0 0 0
67 Ngô Văn Quân VIE DOA 0 16½ 0 0 0
75 Phạm Vang Cang VIE TBI 0 16½ 0 0 0
86 Trần VĂn Thắng VIE DOA 0 16½ 0 0 0
90 Trần Xuân Quang VIE KDU 0 16½ 0 0 0
98 Vũ Văn Ân VIE TBI 0 16½ 0 0 0
107 Đặng Văn Lý VIE DOA 0 16½ 0 0 0
109 Đỗ Anh Dũng VIE DOA 0 16½ 0 0 0
114 Đỗ Văn Khoái VIE DOA 0 16½ 0 0 0
120 Nguyễn Quốc Hưng VIE CDI 0 16½ 0 0 0
128 12 Đặng Quang Nam VIE KDU 0 16 0 1 0
129 57 Nguyễn Văn Tuấn B VIE DOA 0 16 0 0 0
130 28 Nguyễn Thanh Cường VIE DOA 0 15½ 0 1 0