Kết quả vòng 9 nam :

Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 11 Trần Chánh Tâm Q04 ½ - ½ 6 Nguyễn Trường Sơn QGV 3
2 1 Đào Quốc Hưng Q11 6 1 - 0 Huỳnh Thanh Vũ Q06 12
3 23 Lê Công Hân QGV 0 - 1 6 Nguyễn Hoàng Lâm Q01 9
4 49 Trương Á Minh Q11 0 - 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Q04 7
5 43 Hoàng Văn Linh Q01 0 - 1 Trần Anh Duy Q02 18
6 54 Ngô Thanh Phụng QGV 1 - 0 Phan Tri Châu BTA 33
7 67 Ngô Hồng Thuận QTP ½ - ½ Trần Tiến Hữu QBT 42
8 5 Nguyễn Thanh Vinh QBT 5 ½ - ½ 5 Phạm Quốc Việt Q02 19
9 48 Nguyễn Anh Tuấn Q02 5 0 - 1 5 Nguyễn Hoàng Lâm QTB 10
10 44 Trần Duy Nam Long QGV 5 0 - 1 5 Trịnh Văn Phương QGV 13
11 65 Trần Văn Thành Q04 0 - 1 Nguyễn Minh Hậu Q06 39
12 47 Lê Minh Q08 0 - 1 Nguyễn Thanh Tùng Q04 63
13 59 Phạm Ngọc Tiềm Q01 ½ - ½ Hồ Bá Thanh Q06 64
14 14 Nguyễn Đình Quỳnh QGV 4 0 - 1 Nguyễn Chiến Thắng BTA 66
15 8 Nguyễn Huy Lam QBT 4 ½ - ½ 4 Đặng Trịnh Tuấn Anh Q04 32
16 41 Lê Quốc Huy Q08 4 0 - 1 4 Đoàn Đức Hiển QGV 20
17 69 Nguyễn Thành Trí Q05 4 0 - 1 4 Trần Tiến Huy Q06 21
18 29 Huỳnh Vinh QTB ½ - ½ Vũ Tiến Đạt QBT 15
19 16 Nguyễn Quốc Duy QTB - - - Vũ Hào Quang Q06 56
20 62 Nguyễn Phan Tuấn QBT - - - Ngô Trí Thiện Q03 25
21 70 Từ Đức Trung Q06 0 - 1 Trần Lê Hà Tuấn Thanh QTB 26
22 27 Trần Quang Phúc Q06 3 0 - 1 3 Đinh Hữu Pháp QTP 28
23 22 Đàm Vũ Nhật Thành Q03 1 - 0 Đỗ Hoàng Nhiên Q03 53
24 68 Nguyễn Ngọc Cao Trí Q07 ½ - ½ Phạm Anh Quân QTP 57
25 24 Đào Anh Duy QGV 1 bye
26 2


Xếp hạng chung cuộc cờ tiêu chuẩn bảng Nam :

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 9 Nguyễn Hoàng Lâm Q01 7,0 1,0 38,0 5 5
2 1 Đào Quốc Hưng Q11 7,0 1,0 38,0 5 4
3 11 Trần Chánh Tâm Q04 7,0 1,0 37,0 5 4
4 18 Trần Anh Duy Q02 6,5 0,0 34,5 5 5
5 3 Nguyễn Trường Sơn QGV 6,5 0,0 33,0 5 4
6 7 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Q04 6,5 0,0 33,0 4 4
7 54 Ngô Thanh Phụng QGV 6,5 0,0 32,5 5 4
8 67 Ngô Hồng Thuận QTP 6,0 0,0 33,5 5 4
9 10 Nguyễn Hoàng Lâm QTB 6,0 0,0 30,0 5 4
10 42 Trần Tiến Hữu QBT 6,0 0,0 29,0 4 5
11 13 Trịnh Văn Phương QGV 6,0 0,0 24,0 6 4
12 43 Hoàng Văn Linh Q01 5,5 0,0 34,0 4 4
13 49 Trương Á Minh Q11 5,5 0,0 32,5 4 4
14 12 Huỳnh Thanh Vũ Q06 5,5 0,0 30,5 4 5
15 5 Nguyễn Thanh Vinh QBT 5,5 0,0 30,5 3 4
16 23 Lê Công Hân QGV 5,5 0,0 28,5 4 4
17 39 Nguyễn Minh Hậu Q06 5,5 0,0 28,0 5 4
18 33 Phan Tri Châu BTA 5,5 0,0 26,5 5 5
19 19 Phạm Quốc Việt Q02 5,5 0,0 26,5 5 4
20 66 Nguyễn Chiến Thắng BTA 5,5 0,0 25,0 5 4
21 63 Nguyễn Thanh Tùng Q04 5,5 0,0 23,0 5 5
22 48 Nguyễn Anh Tuấn Q02 5,0 0,0 30,0 5 4
23 59 Phạm Ngọc Tiềm Q01 5,0 0,0 28,0 3 4
24 64 Hồ Bá Thanh Q06 5,0 0,0 27,0 4 5
25 44 Trần Duy Nam Long QGV 5,0 0,0 24,5 4 4
26 21 Trần Tiến Huy Q06 5,0 0,0 22,5 4 4
27 20 Đoàn Đức Hiển QGV 5,0 0,0 18,0 5 5
28 65 Trần Văn Thành Q04 4,5 0,0 27,0 4 4
29 47 Lê Minh Q08 4,5 0,0 23,5 4 4
30 32 Đặng Trịnh Tuấn Anh Q04 4,5 0,0 22,5 4 5
31 8 Nguyễn Huy Lam QBT 4,5 0,0 22,5 3 4
32 26 Trần Lê Hà Tuấn Thanh QTB 4,5 0,0 21,0 4 5
33 29 Huỳnh Vinh QTB 4,0 0,0 27,0 3 4
34 41 Lê Quốc Huy Q08 4,0 0,0 22,0 4 4
35 15 Vũ Tiến Đạt QBT 4,0 0,0 20,5 3 3
36 28 Đinh Hữu Pháp QTP 4,0 0,0 19,0 3 5
37 14 Nguyễn Đình Quỳnh QGV 4,0 0,0 18,0 4 4
69 Nguyễn Thành Trí Q05 4,0 0,0 18,0 4 4
39 70 Từ Đức Trung Q06 3,5 0,0 24,5 3 4
40 25 Ngô Trí Thiện Q03 3,5 0,0 22,0 3 4
41 16 Nguyễn Quốc Duy QTB 3,5 0,0 19,5 3 4
42 24 Đào Anh Duy QGV 3,5 0,0 17,0 2 4
43 56 Vũ Hào Quang Q06 3,5 0,0 16,0 2 4
44 62 Nguyễn Phan Tuấn QBT 3,5 0,0 15,0 1 4
45 22 Đàm Vũ Nhật Thành Q03 3,5 0,0 12,5 3 5
46 34 Trần Ngọc Châu BTA 3,0 0,0 21,5 2 3
47 46 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Q05 3,0 0,0 21,0 3 3
48 27 Trần Quang Phúc Q06 3,0 0,0 20,0 3 4
49 68 Nguyễn Ngọc Cao Trí Q07 3,0 0,0 13,5 2 4
50 30 Trương Quang Đăng Khoa QTP 2,5 0,0 18,0 2 3
51 53 Đỗ Hoàng Nhiên Q03 2,5 0,0 11,0 2 5
52 55 Hà Minh Quang Q05 2,0 0,0 16,0 2 3
53 61 Nguyễn Quốc Toàn QTP 2,0 0,0 13,0 2 2
54 51 Nguyễn Thành Nghĩa Q08 2,0 0,0 12,0 2 2
55 57 Phạm Anh Quân QTP 2,0 0,0 7,0 0 4
56 37 Đoàn Tấn Đạt Q06 1,5 0,0 11,5 1 2
58 Huỳnh Minh Tân Q02 1,5 0,0 11,5 1 2
58 60 Phan Văn Tiến BTA 1,0 0,0 9,0 1 2
59 17 Trịnh Quốc Trọng Nghĩa Q01 1,0 0,0 9,0 1 1