Kết quả vòng 9 nữ :


Xếp hạng chung cuộc sau ván 9 nữ :

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 1 Đàm Thị Thùy Dung Q01 7,5 0,0 39,5 6 4
2 3 Trần Huỳnh Thiên Kim Q03 7,0 1,0 38,5 6 4
3 6 Lại Quỳnh Tiên QTB 7,0 0,0 36,0 6 5
4 2 Cao Phương Thanh Q01 6,5 0,0 33,5 5 5
5 11 Nguyễn Phương Khải Tú Q01 6,0 0,0 28,5 5 5
6 21 Trần Hoàng Tiểu Nhật Q03 5,5 0,0 28,5 5 5
7 5 Ngô Thị Bảo Trân QTB 5,0 0,0 30,5 4 4
8 4 Nguyễn Lâm Xuân Thy Q03 5,0 0,0 26,0 5 5
9 22 Đàm Thị Ngọc Phượng Q01 5,0 0,0 25,0 5 4
10 20 Nguyễn Huỳnh Phương Lan Q01 4,5 0,0 27,0 4 5
11 13 Huỳnh Tùng Phương Anh Q05 4,5 0,0 21,0 4 4
12 12 Đào Thị Minh Anh Q06 4,5 0,0 21,0 3 4
19 Đinh Trần Thanh Lam Q06 4,5 0,0 21,0 3 4
14 7 Đỗ Mai Phương QTB 4,5 0,0 19,0 4 4
15 10 Trần Huỳnh Thiên Thư Q03 4,0 1,0 21,0 4 5
16 26 Ngô Hồ Thanh Trúc Q03 4,0 0,0 18,0 4 4
17 23 Nguyễn Ánh Tuyết Q06 3,5 0,0 21,0 2 4
18 18 Phạm Tường Vân Khánh Q01 3,5 0,0 16,5 3 4
19 15 Ngô Thừa Ân QTP 3,0 0,0 19,0 3 4
20 8 Nguyễn Phương Anh QTB 3,0 0,0 16,5 2 4
21 24 Nguyễn Thanh Thảo Q06 3,0 0,0 13,0 3 5
22 9 Trần Ngọc Khánh Hà Q03 3,0 0,0 11,0 2 4
23 17 Phạm Thị Vân Giang Q01 1,0 0,0 7,0 0 1
24 14 Ngô Nhật Thiên Anh QTP 1,0 0,0 5,0 0 2