Xếp hạng sau ván 6 nữ :

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6,0 0,0 21,0 24,5 6
2 7 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,5 0,0 18,5 20,5 4
3 18 Hoàng Thị Hải Bình HCM 4,0 0,0 19,0 21,0 3
4 6 Cao Phương Thanh HCM 3,5 0,0 21,0 21,5 3
5 12 Lê Thị Kim Loan HNO 3,5 0,0 19,5 20,0 3
6 5 Ngô Thị Thu Hà BDU 3,5 0,0 18,0 20,0 3
7 4 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3,5 0,0 17,0 19,0 3
8 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3,5 0,0 16,5 18,5 3
9 3 Trần Tuệ Doanh HCM 3,5 0,0 15,5 17,5 3
10 8 Hoàng Trúc Giang HCM 3,0 0,0 15,0 16,5 2
11 13 Đinh Thị Minh QNI 3,0 0,0 12,5 14,0 1
12 11 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2,5 0,0 16,5 18,5 1
13 16 Vương Tiểu Nhi BDH 2,5 0,0 16,0 16,5 1
14 14 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2,5 0,0 12,5 13,0 2
15 9 Nguyễn Anh Đình HCM 2,0 1,0 18,0 19,5 2
16 17 Lại Ngọc Quỳnh BDU 2,0 0,0 11,5 12,0 1
17 15 Trịnh Thúy Nga QNI 1,0 0,0 13,0 13,5 0
18 10 Ngô Thị Thu Nga BDU 0,0 0,0 15,0 18,0 0

Xếp hạng sau ván 8 Nam

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 12 Đặng Hữu Trang BPH 7,0 0,0 35,0 37,0 6
2 1 Lại Lý Huynh BDU 6,0 0,0 35,5 39,0 6
3 4 Trần Quang Nhật BDH 5,5 0,0 33,0 36,5 3
4 16 Trềnh A Sáng HCM 5,5 0,0 33,0 36,0 5
5 15 Huỳnh Linh CTH 5,5 0,0 31,5 34,5 4
6 9 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5,5 0,0 29,5 32,5 4
7 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,5 0,0 29,5 32,0 3
8 17 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 26,5 29,0 5
9 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,0 0,0 37,5 41,5 4
10 18 Ngô Ngọc Minh BPH 5,0 0,0 35,0 38,0 5
11 2 Trần Văn Ninh DAN 5,0 0,0 31,0 33,0 3
12 11 Đào Quốc Hưng HCM 5,0 0,0 30,5 34,5 3
13 55 Diệp Khai Nguyên HCM 5,0 0,0 30,0 32,5 3
14 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5,0 0,0 27,0 30,0 4
15 8 Vũ Hữu Cường HNO 5,0 0,0 27,0 29,0 3
16 27 Bùi Quốc Khánh CTH 5,0 0,0 24,0 26,5 4
17 44 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 4,5 0,0 38,0 41,0 3
18 28 Lại Tuấn Anh HNO 4,5 0,0 30,5 33,0 4
19 26 Trần Quốc Việt BDU 4,5 0,0 29,0 31,0 3
20 23 Nguyễn Anh Quân BCA 4,5 0,0 28,0 30,5 3
21 31 Nguyễn Quốc Tiến BCA 4,5 0,0 27,5 29,5 3
22 32 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,0 0,0 33,5 36,5 1
23 38 Trần Huỳnh Si La DAN 4,0 0,0 33,0 37,0 2
24 33 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 33,0 35,5 2
25 42 Phan Thanh Giản BPH 4,0 0,0 32,0 35,0 4
26 46 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 4,0 0,0 30,5 33,5 1
27 41 Nguyễn Văn Tới BDH 4,0 0,0 30,0 32,0 2
28 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4,0 0,0 29,5 33,0 1
29 25 Nguyễn Đình Đại CTH 4,0 0,0 29,5 31,5 3
30 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4,0 0,0 27,5 30,0 3
31 13 Dương Nghiệp Lương BRV 4,0 0,0 26,0 29,0 3
32 19 Đào Cao Khoa BDU 4,0 0,0 25,5 28,5 2
33 54 Tạ Trung Dũng BRV 3,5 0,0 33,0 37,0 2
34 40 Bùi Lương Thành Nam HCM 3,5 0,0 32,0 34,5 3
35 56 Huỳnh Ngọc Sang BRV 3,5 0,0 30,5 34,0 2
36 29 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 30,0 33,0 2
37 35 Võ Minh Lộc BPH 3,5 0,0 29,5 31,5 2
38 22 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 29,0 31,5 3
39 45 Hoàng Văn Linh HCM 3,5 0,0 28,5 30,5 2
40 30 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 0,0 28,5 30,5 1
41 3 Võ Minh Nhất BPH 3,5 0,0 28,0 31,0 2
42 36 Tô Thiên Tường BDU 3,5 0,0 27,0 29,0 2
43 53 Phan Phúc Trường BPH 3,0 0,0 34,0 37,5 3
44 5 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 3,0 0,0 31,5 34,5 1
45 37 Uông Dương Bắc BDU 3,0 0,0 31,5 33,5 2
46 43 Nguyễn Lê Minh Đức BDH 3,0 0,0 27,0 29,0 3
47 50 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 3,0 0,0 25,5 27,5 1
48 49 Hoàng Xuân Chính HNO 3,0 0,0 25,0 27,5 0
49 34 Phí Mạnh Cường HNO 3,0 0,0 24,5 26,5 0
50 48 Nguyễn Long Hải BDU 3,0 0,0 23,0 25,0 1
51 24 Trần Thanh Tân HCM 3,0 0,0 22,0 24,0 0
51 Lê Minh Trí BRV 3,0 0,0 22,0 24,0 0
53 52 Nguyễn Chí Độ BDU 2,5 0,0 25,5 27,5 0
54 14 Diệp Khải Hằng BDU 2,0 1,0 21,5 23,5 2
55 39 Trương Đình Vũ DAN 2,0 0,0 27,5 29,5 1
56 20 Trương A Minh HCM 0,0 0,0 28,0 32,0 0