KQ ván 11 và xếp hạng chung cuộc nội dung cờ chớp nam:
Pairings/Results

Round 11 on 2017/02/24

Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 11 Trần Văn Ninh DAN 0 - 1 9 Lại Lý Huynh BDU 4
2 2 Đào Cao Khoa BDU 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 35
3 26 Nguyễn Anh Quân BCA 0 - 1 7 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 1
4 7 Võ Minh Nhất BPH 7 1 - 0 Diệp Khai Nguyên HCM 9
5 27 Trần Quang Nhật BDH ½ - ½ Nguyễn Khánh Ngọc HNO 20
6 32 Đào Quốc Hưng HCM 0 - 1 Trần Huỳnh Si La DAN 44
7 47 Lại Tuấn Anh HNO 6 0 - 1 6 Trần Quốc Việt BDU 10
8 17 Phan Thanh Giản BPH 6 0 - 1 6 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 12
9 13 Uông Dương Bắc BDU 6 1 - 0 6 Tôn Thất Nhật Tân DAN 23
10 3 Trần Chánh Tâm HCM 1 - 0 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 16
11 56 Phan Phúc Trường BPH ½ - ½ Nguyễn Đình Đại CTH 5
12 18 Lê Phan Trọng Tín BRV 0 - 1 Vũ Hữu Cường HNO 8
13 19 Phùng Quang Điệp BPH 5 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 45
14 30 Võ Minh Lộc BPH 5 ½ - ½ 5 Trần Hữu Bình BDU 36
15 46 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Bon BPH 33
16 34 Trương Đình Vũ DAN 5 0 - 1 5 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 48
17 25 Diệp Khải Hằng BDU ½ - ½ 5 Huỳnh Linh CTH 6
18 22 Nguyễn Chí Độ BDU 0 - 1 Đặng Hữu Trang BPH 21
19 43 Hoàng Văn Linh HCM 1 - 0 Nguyễn Văn Tới BDH 39
20 15 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4 ½ - ½ 4 Dương Nghiệp Lương BRV 14
21 31 Phí Mạnh Cường HNO 4 ½ - ½ 4 Ngô Ngọc Minh BPH 29
22 50 Lê Anh Minh BPH 1 - 0 4 Trần Thanh Tân HCM 24
23 38 Nguyễn Hữu Hùng BPH ½ - ½ Tô Thiên Tường BDU 40
24 42 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH ½ - ½ Nguyễn Thanh Tuấn BRV 55
25 53 Hoàng Xuân Chính HNO 1 - 0 Trần Vũ Anh Duy BPH 51
26 28 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2 ½ - ½ 3 Nguyễn Long Hải BDU 49
27 52 Huỳnh Ngọc Sang BRV 3 0 - 1 2 Nguyễn Lê Minh Đức BDH 41
28 37 Bùi Lương Thành Nam HCM ½ - ½ Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 54

Xếp hạng chung cuộc:
Final Ranking after 11 Rounds

Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4
1 4 Lại Lý Huynh BDU 10,0 0,0 69,0 74,0 9
2 2 Đào Cao Khoa BDU 8,5 0,0 67,0 72,5 7
3 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 8,0 1,0 68,0 72,5 7
4 7 Võ Minh Nhất BPH 8,0 0,0 69,0 74,5 8
5 35 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 7,5 0,0 71,5 74,5 7
6 44 Trần Huỳnh Si La DAN 7,5 0,0 56,5 60,5 7
7 27 Trần Quang Nhật BDH 7,0 0,0 72,0 76,0 6
8 13 Uông Dương Bắc BDU 7,0 0,0 68,5 71,5 6
9 20 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 7,0 0,0 64,5 69,5 5
10 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 7,0 0,0 57,0 61,0 6
11 10 Trần Quốc Việt BDU 7,0 0,0 53,5 56,5 7
12 9 Diệp Khai Nguyên HCM 6,5 0,0 69,5 72,5 5
13 11 Trần Văn Ninh DAN 6,5 0,0 66,5 70,5 6
14 26 Nguyễn Anh Quân BCA 6,5 0,0 65,5 68,5 6
15 3 Trần Chánh Tâm HCM 6,5 0,0 62,0 65,0 6
16 32 Đào Quốc Hưng HCM 6,5 0,0 61,5 65,0 5
17 8 Vũ Hữu Cường HNO 6,5 0,0 53,0 56,5 5
18 23 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6,0 0,0 72,5 76,0 5
19 17 Phan Thanh Giản BPH 6,0 0,0 68,5 74,0 5
20 47 Lại Tuấn Anh HNO 6,0 0,0 66,5 71,0 5
21 5 Nguyễn Đình Đại CTH 6,0 0,0 60,5 63,5 4
22 33 Nguyễn Văn Bon BPH 6,0 0,0 60,0 63,0 6
23 56 Phan Phúc Trường BPH 6,0 0,0 60,0 62,5 5
24 19 Phùng Quang Điệp BPH 6,0 0,0 57,5 60,5 6
25 48 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 6,0 0,0 54,0 58,0 6
26 36 Trần Hữu Bình BDU 5,5 0,0 66,0 70,0 4
27 16 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,5 0,0 61,0 64,5 5
28 21 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 58,0 61,5 5
29 43 Hoàng Văn Linh HCM 5,5 0,0 57,5 61,5 5
30 30 Võ Minh Lộc BPH 5,5 0,0 56,5 60,0 4
31 18 Lê Phan Trọng Tín BRV 5,5 0,0 56,0 59,5 5
32 6 Huỳnh Linh CTH 5,5 0,0 53,0 56,5 5
33 45 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 5,5 0,0 50,0 52,5 5
34 46 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,0 0,0 59,0 62,0 4
35 25 Diệp Khải Hằng BDU 5,0 0,0 58,0 61,0 4
36 34 Trương Đình Vũ DAN 5,0 0,0 54,5 57,5 5
37 39 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 55,0 59,0 3
38 15 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,5 0,0 53,0 55,5 3
39 31 Phí Mạnh Cường HNO 4,5 0,0 52,0 55,0 4
40 22 Nguyễn Chí Độ BDU 4,5 0,0 51,5 54,5 4
41 50 Lê Anh Minh BPH 4,5 0,0 50,5 54,5 4
42 29 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 49,5 52,0 4
43 14 Dương Nghiệp Lương BRV 4,5 0,0 41,5 44,5 4
44 53 Hoàng Xuân Chính HNO 4,5 0,0 40,5 43,0 4
45 55 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4,0 0,0 56,0 59,0 3
46 24 Trần Thanh Tân HCM 4,0 0,0 55,5 58,5 4
47 38 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4,0 0,0 50,5 53,5 3
40 Tô Thiên Tường BDU 4,0 0,0 50,5 53,5 3
49 42 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 4,0 0,0 50,0 52,5 3
50 51 Trần Vũ Anh Duy BPH 3,5 0,0 52,0 54,5 3
51 49 Nguyễn Long Hải BDU 3,5 0,0 44,5 47,0 3
52 54 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 3,0 2,0 45,5 48,0 2
53 37 Bùi Lương Thành Nam HCM 3,0 1,5 49,5 52,5 2
54 52 Huỳnh Ngọc Sang BRV 3,0 1,5 42,0 44,5 2
55 41 Nguyễn Lê Minh Đức BDH 3,0 1,0 43,0 45,5 3
56 28 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2,5 0,0 42,0 45,0 1