Hôm bữa Vương Khuếch vô địch TQ e vô coi thấy Vương Khuếch ngoài 100. Vô địch là lọt vô top 50. Cám ơn bác Chotgia.Trích dẫn:
BIẾN ĐỘNG ELO QUA GIẢI CÁ NHÂN
2020年九城杯全国象棋个人赛男子等级分实时变动表比赛地点:上海棋院 比赛时间:2021-01-09 - 2021-01-15 按轮次查:数据来源于多个赛事,按轮次查询无意义 序号 姓名 单位 称号 ELO CŨ k值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 ELO MỚI 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 特 2737 10 2499.0 238.0 0.80 2.40 1.5 -0.90 3 -9.0 2728.0 2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 特 2670 10 2494.7 175.3 0.73 4.38 3.5 -0.88 6 -8.8 2661.2 3 Hồng Trí Hồ Bắc 特 2647 10 2527.7 119.3 0.67 4.02 5.0 0.98 6 9.8 2656.8 4 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 特 2655 10 2500.5 154.5 0.71 1.42 1.0 -0.42 2 -4.2 2650.8 5 Mạnh Thần Tứ Xuyên 特 2647 10 2490.0 157.0 0.71 0.71 0.5 -0.21 1 -2.1 2644.9 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 特 2652 10 2463.5 188.5 0.75 4.50 3.5 -1.00 6 -10.0 2642.0 7 Uông Dương Hồ Bắc 特 2638 10 2464.5 173.5 0.73 1.46 1.0 -0.46 2 -4.6 2633.4 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 特 2608 10 2499.5 108.5 0.65 1.30 1.0 -0.30 2 -3.0 2605.0 9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 大 2596 10 2513.3 82.7 0.62 1.86 2.0 0.14 3 1.4 2597.4 10 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 大 2585 10 2395.0 190.0 0.75 1.50 1.5 0.00 2 0.0 2585.0 11 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 大 2584 10 2499.0 85.0 0.62 0.62 0.5 -0.12 1 -1.2 2582.8 12 Từ Siêu Giang Tô 特 2584 10 2480.0 104.0 0.65 1.30 1.0 -0.30 2 -3.0 2581.0 13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 特 2576 10 2300.0 276.0 0.83 0.83 0.5 -0.33 1 -3.3 2572.7 14 Tào Nham Lỗi Hà Nam 大 2573 10 2479.8 93.2 0.63 5.04 4.0 -1.04 8 -10.4 2562.6 15 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 大 2560 10 2383.2 176.8 0.73 4.38 4.0 -0.38 6 -3.8 2556.2 16 Trình Minh Giang Tô 特 2558 10 2473.3 84.7 0.62 1.86 1.5 -0.36 3 -3.6 2554.4 17 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 大 2533 10 2595.7 -62.7 0.41 1.23 1.5 0.27 3 2.7 2535.7 18 Thôi Cách Hắc Long Giang 大 2549 10 2460.9 88.1 0.62 4.96 3.5 -1.46 8 -14.6 2534.4 19 Triệu Vĩ Thượng Hải 大 2528 10 2415.5 112.5 0.66 1.32 1.5 0.18 2 1.8 2529.8 20 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 特 2525 10 2509.8 15.2 0.52 3.12 3.5 0.38 6 3.8 2528.8 21 Tôn Dật Dương Giang Tô 特 2527 10 2469.4 57.6 0.58 4.64 4.0 -0.64 8 -6.4 2520.6 22 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 大 2520 10 2300.0 220.0 0.78 0.78 0.5 -0.28 1 -2.8 2517.2 23 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 大 2510 10 2472.0 38.0 0.55 3.30 4.0 0.70 6 7.0 2517.0 24 Trương Học Triều Quảng Đông 特 2519 10 2469.7 49.3 0.57 1.71 1.5 -0.21 3 -2.1 2516.9 25 Hà Văn Triết Hà Nam 大 2518 10 2501.0 17.0 0.52 4.68 4.5 -0.18 9 -1.8 2516.2 26 Từ Sùng Phong Chiết Giang 大 2519 10 2527.0 -8.0 0.49 2.94 2.5 -0.44 6 -4.4 2514.6 27 Đảng Phỉ Hà Nam 大 2512 10 2495.0 17.0 0.52 1.04 1.0 -0.04 2 -0.4 2511.6 28 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 大 2490 10 2486.6 3.4 0.50 6.50 8.5 2.00 13 20.0 2510.0 29 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 大 2523 10 2378.6 144.4 0.70 6.30 5.0 -1.30 9 -13.0 2510.0 30 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 大 2499 10 2525.7 -26.7 0.46 3.22 4.0 0.78 7 7.8 2506.8 31 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên - 2507 10 2530.0 -23.0 0.47 1.41 1.0 -0.41 3 -4.1 2502.9 32 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 大 2496 10 2463.9 32.1 0.55 3.85 4.5 0.65 7 6.5 2502.5 33 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 特 2512 10 2382.6 129.4 0.68 4.76 3.5 -1.26 7 -12.6 2499.4 34 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 大 2474 15 2594.2 -120.2 0.33 1.98 3.5 1.52 6 22.8 2496.8 35 Tạ Vị Sơn Đông 大 2492 10 2460.2 31.8 0.55 3.30 3.5 0.20 6 2.0 2494.0 36 Kim Ba Bắc Kinh 大 2494 10 2532.5 -38.5 0.44 0.88 0.5 -0.38 2 -3.8 2490.2 37 Vương Thanh Hồ Nam 大 2492 15 2340.0 152.0 0.71 0.71 0.5 -0.21 1 -3.2 2488.9 38 Túc Thiểu Phong Nội Mông 大 2481 15 2441.1 39.9 0.56 3.92 4.0 0.08 7 1.2 2482.2 39 Vương Hạo Thiên Tân 大 2482 15 2386.2 95.8 0.63 3.78 3.5 -0.28 6 -4.2 2477.8 40 Lưu Minh Ninh Hạ 大 2473 10 2424.6 48.4 0.57 3.99 4.0 0.01 7 0.1 2473.1 41 Khâu Đông Hàng Châu PV 大 2471 15 2523.0 -52.0 0.43 0.43 0.5 0.07 1 1.1 2472.1 42 Trương Bân Thạch Du TH 大 2477 10 2422.9 54.1 0.58 4.64 4.0 -0.64 8 -6.4 2470.6 43 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 大 2458 10 2499.0 -41.0 0.44 0.88 1.5 0.62 2 6.2 2464.2 44 Vương Gia Thụy Chiết Giang 大 2468 15 2393.3 74.7 0.61 4.27 4.0 -0.27 7 -4.1 2464.0 45 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 大 2471 15 2414.5 56.5 0.58 3.48 3.0 -0.48 6 -7.2 2463.8 46 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 大 2442 15 2498.2 -56.2 0.42 2.52 3.5 0.98 6 14.7 2456.7 47 Vương Khuếch Cát Lâm - 2413 15 2478.6 -65.6 0.41 5.33 8.0 2.67 13 40.1 2453.1 48 Trình Vũ Đông Quảng Đông 大 2462 15 2373.5 88.5 0.62 4.96 4.0 -0.96 8 -14.4 2447.6 49 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 大 2443 25 2408.9 34.1 0.55 3.85 4.0 0.15 7 3.8 2446.8 50 Ngô Hân Dương Hàng Châu PV 大 2466 15 2353.7 112.3 0.66 4.62 3.0 -1.62 7 -24.3 2441.7 51 Ngô Ngụy Giang Tô 大 2424 15 2487.9 -63.9 0.41 2.87 4.0 1.13 7 17.0 2441.0 52 Trương Lan Thiên Sơn Đông 大 2440 15 2401.3 38.7 0.56 4.48 4.0 -0.48 8 -7.2 2432.8 53 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 大 2422 10 2425.6 -3.6 0.49 3.43 4.5 1.07 7 10.7 2432.7 54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 大 2418 15 2429.1 -11.1 0.48 3.36 4.0 0.64 7 9.6 2427.6 55 Lỗ Thiên Giang Tô 大 2444 15 2427.7 16.3 0.52 3.12 2.0 -1.12 6 -16.8 2427.2 56 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 大 2439 10 2359.6 79.4 0.61 4.27 3.0 -1.27 7 -12.7 2426.3 57 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH 大 2425 10 2401.4 23.6 0.53 3.71 3.0 -0.71 7 -7.1 2417.9 58 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 大 2418 15 2412.7 5.3 0.51 3.57 3.5 -0.07 7 -1.1 2417.0 59 Ma Nghị Bắc Kinh 大 2402 15 2455.4 -53.4 0.42 3.36 4.0 0.64 8 9.6 2411.6 60 Tạ Tân Kỳ Hà Nam - 2452 25 2367.0 85.0 0.62 4.34 2.5 -1.84 7 -46.0 2406.0 61 Lý Bính Hiền Hàng Châu PV 大 2420 15 2398.1 21.9 0.53 3.71 2.5 -1.21 7 -18.2 2401.9 62 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2426 15 2381.1 44.9 0.56 3.92 2.0 -1.92 7 -28.8 2397.2 63 Vũ Binh Thượng Hải 大 2408 15 2353.4 54.6 0.58 4.06 3.0 -1.06 7 -15.9 2392.1 64 Chu Quân Sơn Tây - 2385 15 2479.1 -94.1 0.37 2.59 2.5 -0.09 7 -1.4 2383.7 65 Lý Thanh Dục Liêu Ninh - 2362 25 2573.0 -211.0 0.23 0.23 0.5 0.27 1 6.8 2368.8 66 Vương Vũ Hàng Chiết Giang - 2340 15 2448.9 -108.9 0.35 2.80 4.5 1.70 8 25.5 2365.5 67 Đậu Siêu Mỏ Than TH - 2385 15 2418.7 -33.7 0.45 2.70 1.0 -1.70 6 -25.5 2359.5 68 Lý Học Hạo Sơn Đông - 2348 15 2368.4 -20.4 0.47 3.29 3.5 0.21 7 3.2 2351.2 69 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 大 2362 15 2375.9 -13.9 0.48 3.36 2.5 -0.86 7 -12.9 2349.1 70 Lý Vũ Quảng Đông - 2324 25 2405.9 -81.9 0.38 2.66 3.5 0.84 7 21.0 2345.0 71 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV - 2313 25 2461.1 -148.1 0.30 2.40 3.5 1.10 8 27.5 2340.5 72 Dương Minh Hà Nam - 2327 25 2407.0 -80.0 0.39 2.73 3.0 0.27 7 6.8 2333.8 以下棋手有效对局不足9局或新等级分低于2300最低分 73 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV - 2300 25 2482.8 -182.8 0.26 1.04 3.0 1.96 4 171.2 2471.2 74 Hoa Thần Hạo Thượng Hải - 2300 25 2496.0 -196.0 0.24 1.92 4.5 2.58 8 162.5 2462.5 75 Thái Hữu Quảng Tân Cương - 2300 25 2525.0 -225.0 0.21 0.84 2.0 1.16 4 150.0 2450.0 76 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2300 25 2452.7 -152.7 0.29 2.03 4.0 1.97 7 146.1 2446.1 77 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2300 25 2462.6 -162.6 0.28 1.40 2.5 1.10 5 135.5 2435.5 78 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2300 25 2420.4 -120.4 0.33 1.65 3.0 1.35 5 112.8 2412.8 79 Lưu Tử Dương Giang Tô - 2300 25 2422.8 -122.8 0.33 1.98 3.0 1.02 6 105.3 2405.3 80 Trần Tín An Vân Nam 大 2400 25 2435.4 -35.4 0.45 2.25 1.5 -0.75 5 -18.8 2381.3 81 Phạm Việt Thiên Tân - 2300 25 2450.3 -150.3 0.30 1.80 2.5 0.70 6 17.5 2317.5 82 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến - 2300 25 2454.8 -154.8 0.29 1.74 2.0 0.26 6 6.5 2306.5 83 Lưu Tuyền Hồ Nam - 2300 25 2422.0 -122.0 0.33 1.32 1.5 0.18 4 4.5 2304.5 84 Âu Chiếu Phương Quảng Tây - 2300 25 2501.7 -201.7 0.24 1.44 1.5 0.06 6 1.5 2301.5 85 Cố Bác Văn Thượng Hải - 2300 25 2426.7 -126.7 0.33 1.98 2.0 0.02 6 0.5 2300.5 86 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang - 2300 25 2408.0 -108.0 0.35 1.75 1.0 -0.75 5 -18.8 2281.3 87 Vạn Xuyên An Huy - 2300 25 2399.0 -99.0 0.36 1.08 0.0 -1.08 3 -27.0 2273.0
Mình thấy Vương Khuếch vô địch là xứng đáng. Rất nhiều kỳ thủ top 20 trên kỳ đàn TQ đều xuất phát điểm từ giải nghiệp dư mà lên. Ở Vn cũng có Đặng Hữu Trang xuất phát điểm như vậy..v..v.. Vì vậy các bác đừng xem thường Vương Khuếch. Chỉ cần còn trẻ là còn có khả năng phát triển.
Đánh loại trực tiếp thì dễ xảy ra bất ngờ hơn là đánh theo thể thức hệ Thụy Sĩ nên việc xuất hiện tân vương là điều k phải hiếm,chưa nói TQ là nơi đất rộng người đông,ngọa hổ tàng long. Chẳng phải trong bóng đá cũng từng xuất hiện nhiều ngựa ô như Đan Mạch,Hy Lạp lên ngôi vô địch đấy thôi. K thể nói là k xứng đáng dc