-
31-07-2016, 08:51 PM
#391
Chà! Thật đáng tiếc, a Hòa và a Nam về Ninh Bình sớm trong tiếc nuối!
Lần sửa cuối bởi battu85, ngày 31-07-2016 lúc 08:56 PM.
-
Post Thanks / Like - 10 Thích, 0 Không thích
-
31-07-2016, 08:54 PM
#392
Chia cặp vòng loại trực tiếp 32 người

-
Post Thanks / Like - 29 Thích, 0 Không thích
nonpro,
minhpmt,
sieupippo_kaka,
anh_sai,
cuongpy123,
daidangminh,
chienxahanoi,
tientungtt,
Tiểu Phạm,
ToanVit,
pokpro0306,
TuongLong,
o0ohb89o0o,
Thaygiaolang,
tienlien,
linhtinhbinh,
daubepbk,
vuminh999999,
doioikhoi,
TuyenNinhBinh,
nguoivodanh_,
jayjay,
pduythanh,
alex_ferguson,
Tây Phương Thất Bại,
duytrungqn,
tranbinhphong123,
langtugiangho,
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-07-2016, 08:58 PM
#393
Chà! Thật đáng tiếc, a Hòa và a Nam về Ninh Bình sớm trong tiếc nuối! Chúc mừng anh Tuyến, niềm vinh dự của Ninh Bình cũng như clb Tràng An!
-
Post Thanks / Like - 11 Thích, 0 Không thích
sieupippo_kaka,
tientungtt,
Thaygiaolang,
daubepbk,
vuminh999999,
dinhhoang_208,
TuyenNinhBinh,
jayjay,
pduythanh,
huna_ls90,
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-07-2016, 09:44 PM
#394
dot giai trang co dat viet nam nay. da co mot so ky thu lot vao top 32 cua trang co dat viet 2015 sa sut phong do tram trong. va da bi loai. đó là. đô nhu khánh. nguyên hồng thanh. luu quang tuyen,,nguyen manh........
-
Post Thanks / Like - 9 Thích, 0 Không thích
-
31-07-2016, 09:55 PM
#395

Gửi bởi
battu85
Chà! Thật đáng tiếc, a Hòa và a Nam về Ninh Bình sớm trong tiếc nuối! Chúc mừng anh Tuyến, niềm vinh dự của Ninh Bình cũng như clb Tràng An!
Cảm ơn bạn, mình được vào vòng trong cũng có phần may mắn.
-
Post Thanks / Like - 13 Thích, 0 Không thích
nonpro,
sieupippo_kaka,
chienxahanoi,
ToanVit,
Thaygiaolang,
Blue Bell,
linhtinhbinh,
kyhiepCXQ,
vuminh999999,
huna_ls90,
battu85,
dinhhoang_208,
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-07-2016, 11:30 PM
#396

Gửi bởi
TuyenNinhBinh
Cảm ơn bạn, mình được vào vòng trong cũng có phần may mắn.
Ngài Tuyến quá khiêm tốn .những người mình thích đều được vào vòng trong ,ông Long ,BS Trí ,ông Culu , ông Tuấn Hải ,ông Huy Tùng
Hai vị cao thủ anh Quân ,anh Thắng tí nữa thì tiêu ,thường thì may mắn như vậy sẽ đi rất xa
Hưng Yên khi đăng kí có tên cụ tả quân Lê văn Duyệt nhưng lại không thấy ảnh cụ đâu nếu được xin anh Trung một tấm để chiêm ngưỡng
-
Post Thanks / Like - 15 Thích, 0 Không thích
nonpro,
minhpmt,
sieupippo_kaka,
anh_sai,
chienxahanoi,
TuyenNinhBinh,
TuongLong,
dinhhoang_208,
alex_ferguson,
VM9999,
Thaygiaolang,
trung_cadan,
FGYan,
leutrong,
rubytran đã thích bài viết này
-
31-07-2016, 11:38 PM
#397

Gửi bởi
TuyenNinhBinh
Cảm ơn bạn, mình được vào vòng trong cũng có phần may mắn.
Anh vào vòng trong rất xứng đáng bởi vì từ đầu đến cuối anh luôn nằm trong tốp dẫn đầu chúc anh sẽ đổi màu huy chương. Vòng 32 bốc thăm quả thực nghiệt ngã khi cặp song sát Hương ,Trường phải loại nhau từ rất sớm nếu phải lựa chọn tôi đặt cửa Lại Việt Trường tiên sinh
-
Post Thanks / Like - 11 Thích, 0 Không thích
sonphuthuy,
nonpro,
sieupippo_kaka,
anh_sai,
chienxahanoi,
Letuananh.1980,
TuyenNinhBinh,
dinhhoang_208,
alex_ferguson,
Thaygiaolang,
trung_cadan đã thích bài viết này
-
31-07-2016, 11:42 PM
#398

Gửi bởi
Blue Bell
Ngài Tuyến quá khiêm tốn .những người mình thích đều được vào vòng trong ,ông Long ,BS Trí ,ông Culu , ông Tuấn Hải ,ông Huy Tùng
Hai vị cao thủ anh Quân ,anh Thắng tí nữa thì tiêu ,thường thì may mắn như vậy sẽ đi rất xa
Hưng Yên khi đăng kí có tên cụ tả quân Lê văn Duyệt nhưng lại không thấy ảnh cụ đâu nếu được xin anh Trung một tấm để chiêm ngưỡng
Bác nói quả rất hợp lý thông thường các kỳ thủ may mắn từ bên ngoài sẽ vào rất sâu thậm chí là vô địch,nhưng với đẳng cấp và kinh nghiệm gạo cội anh Quân vào vòng trong rất xứng đáng
-
Post Thanks / Like - 9 Thích, 0 Không thích
-
31-07-2016, 11:43 PM
#399
-
Post Thanks / Like - 10 Thích, 0 Không thích
-
31-07-2016, 11:55 PM
#400

Gửi bởi
dinhhoang_208
Xếp hạng cuối cùng Trạng Cờ Đất Việt - Cúp Xi Măng Long Sơn 2016 Vòng loại phía Bắc
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
LT1. |
Vict |
BH. |
1 |
153 |
Lại Việt Trường |
TSO |
9 |
56½ |
7 |
77 |
2 |
53 |
Đặng Quốc Hưng |
HYE |
8½ |
59 |
7 |
76½ |
3 |
288 |
Trần Quang Chiến |
KIB |
8½ |
54½ |
6 |
75½ |
4 |
254 |
Vũ Hữu Cường |
QTR |
8 |
55 |
6 |
69½ |
5 |
287 |
Phùng Quang Điệp |
KIB |
8 |
55 |
5 |
76 |
6 |
55 |
Hà Văn Tiến |
HYE |
8 |
54½ |
6 |
78½ |
7 |
148 |
Vũ Văn Tuyến |
NBI |
8 |
54 |
6 |
68½ |
8 |
289 |
Dương Đình Chung |
KIB |
8 |
54 |
5 |
77 |
9 |
154 |
Nguyễn Thành Công |
ĐCO |
8 |
53½ |
7 |
72 |
10 |
188 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
ADU |
8 |
53½ |
5 |
72 |
11 |
255 |
Chu Tuấn Hải |
QTR |
8 |
53 |
6 |
72½ |
12 |
179 |
Phí Mạnh Cường |
DDA |
8 |
52½ |
6 |
70 |
13 |
223 |
Phạm Quốc Hương |
KKY |
8 |
52½ |
5 |
72 |
14 |
271 |
Lê Quốc Thắng |
AEM |
8 |
52 |
6 |
72 |
15 |
171 |
Hoàng Ngọc Khánh |
HLO |
8 |
52 |
6 |
71 |
16 |
342 |
Nguyễn Thế Trí |
VSO |
8 |
52 |
5 |
75½ |
17 |
216 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
KHU |
8 |
52 |
5 |
70½ |
18 |
32 |
Phạm ĐÌnh Huy |
HPH |
8 |
51½ |
5 |
75½ |
19 |
7 |
Lê Hải Ninh |
BNI |
8 |
51 |
6 |
73½ |
20 |
281 |
Đỗ Văn Tư |
PHY |
8 |
49½ |
7 |
68 |
21 |
257 |
Nguyễn Nhật Quang |
QTR |
8 |
49½ |
7 |
67 |
22 |
224 |
Nguyễn Minh Hưng |
KKY |
8 |
49½ |
6 |
71 |
23 |
189 |
Nguyễn Thăng Long |
ADU |
8 |
49½ |
6 |
65½ |
24 |
343 |
Lưu Khánh Thịnh |
VSO |
8 |
49 |
7 |
67 |
25 |
151 |
Nguyễn Thành Thái |
TSO |
8 |
49 |
6 |
67 |
26 |
196 |
Nguyễn Anh Linh |
HAT |
8 |
48½ |
7 |
64½ |
27 |
218 |
Vũ Tuấn Nghĩa |
KHU |
8 |
48½ |
6 |
62 |
28 |
192 |
Nguyễn Văn Quảng |
ADU |
8 |
48 |
8 |
68½ |
29 |
106 |
Phạm Văn Huy |
TDO |
8 |
48 |
7 |
66½ |
30 |
177 |
Tạ Đình Hùng |
BGI |
8 |
48 |
7 |
65 |
31 |
217 |
Trần Quyết Thắng |
KHU |
8 |
48 |
6 |
66 |
32 |
150 |
Nguyễn Anh Quân |
TSO |
8 |
47 |
6 |
62 |
33 |
191 |
Nguyễn Tiến Dũng |
ADU |
8 |
46 |
7 |
60½ |
34 |
182 |
Trần Anh Dũng |
DDA |
8 |
45½ |
7 |
62 |
35 |
222 |
Trịnh Đăng Khoa |
KHU |
8 |
44½ |
7 |
66½ |
36 |
54 |
Nguyễn Văn Hưng |
HYE |
8 |
44 |
8 |
59½ |
37 |
209 |
Nguyễn Công Cừ |
TMO |
7½ |
50 |
7 |
66½ |
38 |
227 |
NGuyễn Văn Tuấn |
KKY |
7½ |
49½ |
6 |
67 |
39 |
242 |
Hoàng Thái Sơn |
TNG |
7½ |
46 |
7 |
63½ |
40 |
69 |
Lưu Quang Tuyên |
ĐAN |
7½ |
46 |
6 |
66 |
41 |
228 |
Hoàng Diệu Linh |
KKY |
7½ |
45½ |
7 |
64 |
42 |
137 |
Vũ Thái Hòa |
NBI |
7½ |
44½ |
6 |
61½ |
43 |
181 |
Phí Trọng Hiếu |
DDA |
7½ |
43 |
7 |
60 |
44 |
301 |
Khổng Minh Chiến |
KYD |
7½ |
43 |
7 |
59 |
45 |
139 |
Chu Hoài Nam |
NBI |
7½ |
42 |
6 |
62½ |
46 |
155 |
Nguyễn Thế Cường |
TLI |
7½ |
40 |
7 |
56½ |
47 |
297 |
Nguyễn Tiến Cường |
VSO |
7½ |
38½ |
7 |
55 |
48 |
66 |
Phạm Hồng Duật |
ĐAN |
7½ |
35½ |
7 |
58 |
49 |
226 |
Nguyễn Quốc Tiến |
KKY |
7 |
50½ |
5 |
72½ |
50 |
253 |
Bùi Văn Kiên |
TNG |
7 |
49 |
7 |
67½ |
51 |
319 |
Phạm Tuấn Ngọc |
TLKD |
7 |
48½ |
6 |
66 |
52 |
164 |
Hoàng Văn Tài |
TLKD |
7 |
48 |
7 |
73 |
53 |
243 |
Trần Văn Huy |
TNG |
7 |
47½ |
6 |
65½ |
54 |
272 |
Phạm Quang Minh |
AEM |
7 |
47½ |
5 |
68½ |
55 |
250 |
Phạm Đức Hùng |
TNG |
7 |
47 |
7 |
67 |
56 |
233 |
Đỗ Thanh Hải |
KKY |
7 |
46½ |
6 |
66½ |
57 |
36 |
Đỗ Đức Hiếu |
HYE |
7 |
46 |
5 |
67½ |
58 |
161 |
Nguyễn Đức Thuận |
TLKD |
7 |
45½ |
6 |
60½ |
59 |
302 |
Nguyễn Đình Quang |
KYD |
7 |
44 |
7 |
67½ |
60 |
178 |
Nguyễn Đại Thành |
DDA |
7 |
44 |
5 |
62½ |
61 |
248 |
Hoàng Đức Mạnh |
TNG |
7 |
41½ |
6 |
63 |
62 |
249 |
Nguyễn Đức Thái |
TNG |
7 |
40 |
7 |
60½ |
63 |
173 |
Lê Văn Lượng |
HTA |
7 |
39½ |
6 |
59 |
64 |
85 |
Vũ Hùng Tráng |
LAC |
7 |
39 |
7 |
56½ |
65 |
152 |
Phùng Minh Dũng |
TSO |
7 |
39 |
6 |
58½ |
66 |
180 |
Quản Thanh Tùng |
DDA |
7 |
39 |
6 |
58 |
67 |
344 |
Dương Trí Chương |
VSO |
7 |
38 |
7 |
52 |
68 |
229 |
Đông Thái Quang |
KKY |
7 |
38 |
6 |
59 |
69 |
37 |
Nguyễn Văn Phụ |
HYE |
7 |
37 |
7 |
62½ |
70 |
72 |
Nguyễn Việt Hải |
ĐAN |
7 |
36 |
7 |
60 |
71 |
147 |
Ngô Quang Trường |
NBI |
7 |
35 |
7 |
49½ |
72 |
149 |
Nguyễn Văn Tuấn |
NBI |
6½ |
48 |
5 |
67½ |
73 |
270 |
Vũ Hồng Sơn |
AEM |
6½ |
45 |
5 |
67 |
74 |
298 |
Bùi Dương Trân |
VSO |
6½ |
44½ |
6 |
72 |
75 |
158 |
Tạ Hưng Hải |
TĐI |
6½ |
44½ |
6 |
66½ |
76 |
112 |
Vương Phi Huy |
TDO |
6½ |
43½ |
6 |
68 |
77 |
208 |
Hoàng Khắc Tuấn |
TMO |
6½ |
43½ |
6 |
62½ |
78 |
263 |
Lê Thị Kim Loan |
HNO |
6½ |
43½ |
5 |
61 |
79 |
232 |
Phạm Văn Khiển |
KKY |
6½ |
43 |
6 |
67 |
80 |
52 |
Vũ Tuấn Chiến |
HYE |
6½ |
43 |
6 |
65½ |
81 |
91 |
Lê Minh Khoa |
SAS |
6½ |
42½ |
6 |
67 |
82 |
172 |
Nguyễn thái Ninh |
HLO |
6½ |
42½ |
6 |
64½ |
83 |
251 |
Hoàng Thái Cường |
TNG |
6½ |
42 |
6 |
65½ |
84 |
198 |
Thịnh Văn Trung |
HAT |
6½ |
42 |
5 |
58½ |
85 |
312 |
Đào Duy Sỹ |
SSO |
6½ |
40½ |
6 |
66 |
86 |
279 |
Nguyễn Thanh Thảo |
BKA |
6½ |
40½ |
6 |
60½ |
87 |
324 |
Nguyễn Văn Linh |
HDU |
6½ |
39½ |
6 |
69 |
88 |
140 |
Đinh Hồng Quân |
NBI |
6½ |
39½ |
6 |
60½ |
89 |
123 |
Phạm Văn Tài |
TDO |
6½ |
38½ |
6 |
58½ |
90 |
323 |
Nguyễn Tiến Kiều |
VPH |
6½ |
38 |
6 |
56½ |
91 |
169 |
Hứa Quang Việt |
HLO |
6½ |
37½ |
5 |
52½ |
92 |
59 |
Phạm Hồng Quân |
ĐAN |
6½ |
36½ |
6 |
57 |
93 |
76 |
Đàm Văn Long |
ĐAN |
6½ |
35½ |
6 |
59½ |
94 |
247 |
Phạm Quý Cường |
TNG |
6½ |
35 |
6 |
58½ |
95 |
349 |
Hoàng Hải |
DDA |
6½ |
35 |
5 |
63½ |
96 |
75 |
Nguyễn Như Chuẩn |
ĐAN |
6½ |
35 |
5 |
56 |
97 |
35 |
Vũ Đỗ Khoa |
HYE |
6½ |
33½ |
6 |
57½ |
98 |
96 |
Trịnh Văn Thắm |
SAS |
6½ |
33 |
6 |
57½ |
99 |
341 |
Phùng Duy Hưng |
DDA |
6½ |
32 |
5 |
51½ |
100 |
320 |
Chu Trung Huân |
TNG |
6½ |
31 |
6 |
56½ |
101 |
256 |
Nguyễn Huy Tùng |
QTR |
6 |
45½ |
5 |
66½ |
102 |
280 |
Trương Văn Thi |
PHY |
6 |
44 |
5 |
68½ |
103 |
79 |
Nguyễn Phương Đông |
TBI |
6 |
44 |
5 |
66½ |
104 |
351 |
Vũ Quang Huy |
TBI |
6 |
44 |
5 |
65 |
105 |
277 |
Phùng Dũng |
AEM |
6 |
43½ |
5 |
64 |
106 |
27 |
Đỗ Ngọc Hân |
THO |
6 |
42½ |
3 |
69 |
107 |
39 |
Phạm Văn Hiển |
HYE |
6 |
42 |
6 |
72 |
108 |
322 |
Đinh Quý Long |
TNG |
6 |
40½ |
5 |
70½ |
109 |
230 |
Nguyễn Xuân Quang |
KKY |
6 |
40½ |
5 |
60 |
110 |
6 |
Nguyễn Mạnh |
BNI |
6 |
40 |
5 |
66½ |
111 |
130 |
Nguyễn Văn Tài |
THP |
6 |
39 |
5 |
64½ |
112 |
269 |
Nguyễn Văn Hợp |
TPHD |
6 |
38 |
6 |
59 |
113 |
95 |
Lê Nhữ Cảnh |
SAS |
6 |
37½ |
5 |
56½ |
114 |
190 |
Dương Văn Đúc |
HYE |
6 |
37 |
6 |
59 |
115 |
328 |
Vũ Minh Châu |
TLKD |
6 |
36½ |
5 |
66 |
116 |
111 |
Khổng Văn Quyết |
TDO |
6 |
36½ |
5 |
59½ |
117 |
60 |
Nguyễn Văn Vịnh |
ĐAN |
6 |
36 |
6 |
62 |
118 |
313 |
Trần Văn Công |
SSO |
6 |
36 |
5 |
57½ |
119 |
299 |
Nguyễn Văn Lộc |
KYD |
6 |
36 |
5 |
56½ |
120 |
278 |
Nguyễn Trung Lâm |
BKA |
6 |
35½ |
5 |
55 |
121 |
15 |
Nguyễn Văn Trung |
BNI |
6 |
35 |
5 |
58 |
122 |
145 |
Vũ Thành Tuyên |
NBI |
6 |
35 |
5 |
57 |
123 |
160 |
Phạm Văn Hổ |
TLKD |
6 |
34½ |
5 |
55½ |
124 |
135 |
Trần Trung Kiên |
THP |
6 |
34 |
6 |
55½ |
125 |
197 |
Lê Minh Thanh |
TLKD |
6 |
33 |
6 |
53 |
126 |
214 |
Trần Văn Châu |
HYE |
6 |
32½ |
5 |
50½ |
127 |
265 |
Đỗ Việt Hà |
HNO |
6 |
31½ |
5 |
52½ |
128 |
163 |
Vũ Tùng Lâm |
TLKD |
6 |
31 |
6 |
49 |
129 |
105 |
Phạm Lục Giang |
TDO |
6 |
31 |
5 |
54 |
130 |
143 |
Bùi Quang Thắng |
NBI |
6 |
30½ |
5 |
55 |
131 |
121 |
Trương Quang Nam |
TDO |
6 |
30 |
6 |
51½ |
132 |
33 |
Phùng Duy Thành |
HPH |
6 |
30 |
5 |
55 |
133 |
241 |
Nguyễn Văn Trọng |
KKY |
6 |
28½ |
5 |
53 |
134 |
157 |
Trương Mạnh Toàn |
TĐI |
6 |
27 |
6 |
46½ |
135 |
337 |
Lê Anh Tuấn |
PHY |
5½ |
41½ |
5 |
68½ |
136 |
9 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
BNI |
5½ |
41 |
5 |
66 |
137 |
333 |
Nguyễn T.Hiền Giang |
VSO |
5½ |
40½ |
5 |
68 |
138 |
115 |
Tống Văn Tuyền |
TDO |
5½ |
40½ |
5 |
63½ |
139 |
71 |
Nguyễn Tuấn Khi |
ĐAN |
5½ |
40 |
5 |
62½ |
140 |
293 |
Linh Đức Thịnh |
KYQ |
5½ |
39 |
5 |
63½ |
141 |
11 |
Nguyễn Quý Thành |
BNI |
5½ |
38½ |
5 |
70 |
142 |
170 |
Nguyễn Khánh Tiến |
HLO |
5½ |
38½ |
5 |
61½ |
143 |
195 |
Trần Khắc Phong |
HAT |
5½ |
38½ |
5 |
59½ |
144 |
221 |
Mai Quý Lân |
KHU |
5½ |
37½ |
4 |
61 |
145 |
83 |
Vũ Duy Toàn |
TBI |
5½ |
37 |
5 |
60½ |
146 |
335 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TLKD |
5½ |
36½ |
5 |
67 |
147 |
120 |
Nguyễn Thế Anh |
TDO |
5½ |
36½ |
5 |
62 |
148 |
46 |
Lê Xuân Trà |
HYE |
5½ |
36 |
4 |
59½ |
149 |
284 |
Dương Văn Hoán |
PHY |
5½ |
35 |
5 |
60 |
150 |
133 |
Đặng Quốc An |
THP |
5½ |
35 |
5 |
56 |
151 |
340 |
Phạm Xuân Nguyên |
NBI |
5½ |
34 |
5 |
62 |
152 |
159 |
Hoàng Mạnh Thắng |
PTO |
5½ |
34 |
5 |
51 |
153 |
239 |
Phùng Quốc Trung |
KKY |
5½ |
33½ |
5 |
57½ |
154 |
321 |
Ngô Ngọc Linh |
TNG |
5½ |
33½ |
5 |
55½ |
155 |
136 |
Phạm Trung Kiên |
NBI |
5½ |
33½ |
4 |
55½ |
156 |
10 |
Nguyễn Duy Toàn |
BNI |
5½ |
33 |
5 |
66 |
157 |
62 |
Hoàng Hà Phan |
ĐAN |
5½ |
32½ |
5 |
61 |
158 |
45 |
Lê Văn Duyệt |
HYE |
5½ |
31½ |
4 |
53½ |
159 |
49 |
Phạm Đình Kiên |
HYE |
5½ |
30½ |
5 |
56½ |
160 |
187 |
La Vũ Phong |
DDA |
5½ |
28 |
5 |
50½ |
161 |
201 |
Nghiêm Trà Anh |
BCA |
5½ |
27½ |
4 |
45½ |
162 |
107 |
Nguyễn Hải Sơn |
TDO |
5 |
41½ |
4 |
63 |
163 |
267 |
Bùi Sơn Tùng |
TPHD |
5 |
41 |
4 |
67½ |
164 |
18 |
Nguyễn Thạc Tuấn |
BNI |
5 |
39½ |
4 |
69½ |
165 |
38 |
Nguyễn Văn Dũng |
HYE |
5 |
38 |
4 |
65 |
166 |
64 |
Trần Văn Thành |
ĐAN |
5 |
36 |
5 |
59½ |
167 |
44 |
Dương Nam Sơn |
HYE |
5 |
35 |
5 |
60½ |
168 |
131 |
Lý Văn Vinh |
THP |
5 |
35 |
5 |
56½ |
169 |
125 |
Phùng Văn Tập |
HMA |
5 |
35 |
5 |
55 |
170 |
31 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
THO |
5 |
33½ |
3 |
62 |
171 |
144 |
Trương Thành Trung |
NBI |
5 |
33 |
5 |
61½ |
172 |
116 |
Đỗ Văn Trung |
TDO |
5 |
32½ |
4 |
59 |
173 |
68 |
Nguyễn Phương Sáng |
ĐAN |
5 |
32½ |
4 |
57½ |
174 |
329 |
Đoàn Ngọc Căn |
ĐAN |
5 |
32 |
5 |
54 |
175 |
309 |
Nguyễn Văn Trường |
KYD |
5 |
32 |
4 |
54½ |
176 |
193 |
Vũ Quốc Sơn |
ADU |
5 |
31 |
5 |
50½ |
177 |
264 |
Nguyễn Thành Lâm |
HNO |
5 |
30 |
5 |
52 |
178 |
61 |
Trần Bá Tuyết |
ĐAN |
5 |
29 |
5 |
59½ |
179 |
43 |
Lê Văn Dũng |
HYE |
5 |
28½ |
4 |
51 |
180 |
184 |
Quách Minh Châu |
DDA |
5 |
27 |
3 |
47½ |
181 |
259 |
Nguyễn Nam Sơn |
HNO |
5 |
26½ |
4 |
49½ |
182 |
204 |
Lê Tuệ Anh |
BCA |
5 |
26 |
4 |
51½ |
183 |
186 |
Nguyễn Duy Anh |
DDA |
5 |
24½ |
4 |
48 |
184 |
202 |
Nguyễn Thị Thảo |
BCA |
5 |
24½ |
4 |
43½ |
185 |
236 |
Hoàng Quốc Huy |
KKY |
5 |
23 |
5 |
51½ |
186 |
203 |
Mai Thị Thảo |
BCA |
5 |
22½ |
4 |
43 |
187 |
211 |
Nguyễn Cường Thịnh |
TMO |
5 |
21 |
5 |
43½ |
188 |
245 |
Hoàng Thiên Tú |
TNG |
5 |
19½ |
4 |
45½ |
189 |
350 |
Nguyễn Hồng Thanh |
VSO |
4½ |
38½ |
3 |
67½ |
190 |
48 |
Vũ Duy Vĩnh |
HYE |
4½ |
37 |
4 |
64½ |
191 |
1 |
Lê Trọng Việt |
THO |
4½ |
34 |
4 |
64½ |
192 |
199 |
Đỗ Thái Phong |
BCA |
4½ |
29½ |
4 |
54 |
193 |
268 |
Nguyễn Tường Long |
TPHD |
4½ |
29½ |
4 |
53 |
194 |
41 |
Doãn Tiến Tâm |
HYE |
4½ |
29½ |
3 |
59½ |
195 |
210 |
Nguyễn Ngọc Nhật |
TMO |
4½ |
29 |
4 |
57 |
196 |
114 |
Lưu Xuân Khánh |
TDO |
4½ |
27 |
4 |
56½ |
197 |
162 |
Nguyễn Văn Tú |
TLKD |
4½ |
24 |
4 |
48 |
198 |
339 |
Nguyễn Quốc Oai |
PHY |
4½ |
24 |
3 |
49 |
199 |
244 |
Trần Huy Nạp |
TNG |
4½ |
22½ |
4 |
45 |
200 |
326 |
Hà Khả Uy |
GLA |
4½ |
22½ |
3 |
54 |
201 |
185 |
Quách Linh Chi |
DDA |
4½ |
22½ |
3 |
48½ |
202 |
132 |
Trần Quyết Thắng |
THP |
4½ |
21½ |
4 |
49½ |
203 |
129 |
Ưng Văn Thành |
HMA |
4½ |
19½ |
4 |
42 |
204 |
215 |
Nguyễn Linh Giang |
TMO |
4½ |
17 |
4 |
42½ |
205 |
275 |
Nguyễn Việt Tuấn |
AEM |
4 |
33½ |
3 |
56½ |
206 |
174 |
Trịnh Đình Thủy |
BGI |
4 |
33 |
4 |
61½ |
207 |
276 |
Triệu Thanh Tuấn |
AEM |
4 |
33 |
4 |
56½ |
208 |
234 |
Dương Văn Hoàn |
KKY |
4 |
33 |
4 |
54½ |
209 |
240 |
Nguyễn Huy Hoang |
KKY |
4 |
33 |
3 |
55 |
210 |
70 |
Trinh Xuân Bình |
ĐAN |
4 |
30 |
4 |
56½ |
211 |
58 |
Ngô Trọng Tiền |
ĐAN |
4 |
29 |
4 |
54½ |
212 |
252 |
Mai Ngọc Khuyến |
TNG |
4 |
29 |
4 |
51½ |
213 |
146 |
Nguyễn Anh Tuấn |
NBI |
4 |
28½ |
3 |
58½ |
214 |
17 |
Đỗ Cường Ninh |
BNI |
4 |
28 |
4 |
58½ |
215 |
65 |
Phạm Đắc Chí |
ĐAN |
4 |
28 |
4 |
55½ |
216 |
40 |
Hoàng Công Quyền |
HYE |
4 |
27 |
4 |
55½ |
217 |
338 |
Nguyễn Văn Tú |
PHY |
4 |
27 |
3 |
58½ |
218 |
50 |
Đỗ Xuân Cử |
HYE |
4 |
26½ |
3 |
57½ |
219 |
86 |
Phạm Văn Tiến |
LAC |
4 |
26 |
4 |
51 |
220 |
128 |
Hà Ngọc Mạnh |
HMA |
4 |
25½ |
3 |
54 |
221 |
294 |
Ngô Quốc Dũng |
KYQ |
4 |
25 |
4 |
57 |
222 |
183 |
Nguyên Phương Thảo |
DDA |
4 |
25 |
4 |
48½ |
223 |
34 |
Nguyễn Hữu Huân |
HPH |
4 |
21½ |
3 |
50 |
224 |
330 |
Nguyễn Tuấn Anh |
ĐAN |
4 |
21 |
4 |
53 |
225 |
336 |
Đỗ Quỳnh Trâm |
ĐAN |
4 |
15 |
3 |
42½ |
226 |
118 |
Trần Thanh Hà |
TDO |
3½ |
29 |
3 |
57½ |
227 |
141 |
Đặng Hồng Quang |
NBI |
3½ |
29 |
3 |
52½ |
228 |
285 |
Dương Văn Lạo |
PHY |
3½ |
28 |
3 |
54½ |
229 |
47 |
Nguyễn Văn Bình |
HYE |
3½ |
27 |
3 |
61 |
230 |
63 |
Trần Quang Dũng |
ĐAN |
3½ |
25½ |
3 |
53 |
231 |
142 |
Bùi Tuấn Hiền |
NBI |
3½ |
25½ |
3 |
52½ |
232 |
296 |
Nguyễn Khả Minh |
KYQ |
3½ |
25 |
3 |
57 |
233 |
286 |
Nguyễn Văn Nho |
PHY |
3½ |
21 |
2 |
49½ |
234 |
89 |
Nguyễn Thanh Thảo |
DDA |
3½ |
17½ |
2 |
47½ |
235 |
200 |
Lê Việt Bách |
BCA |
3½ |
17 |
3 |
44½ |
236 |
306 |
Nguyễn Văn Ngọc |
KYD |
3 |
30 |
3 |
61 |
237 |
175 |
Ngô Đại Nhân |
BGI |
3 |
26 |
3 |
55 |
238 |
113 |
Phan Văn Tuấn |
TDO |
3 |
26 |
3 |
53 |
239 |
108 |
Nguyễn Đức Kiên |
TDO |
3 |
26 |
3 |
50 |
240 |
235 |
Dư Thanh Tuấn |
KKY |
3 |
25 |
3 |
48½ |
241 |
51 |
Nguyễn Văn Bình |
HYE |
3 |
25 |
2 |
54½ |
242 |
348 |
Nguyễn Sinh Mạnh |
GLI |
3 |
24 |
3 |
58½ |
243 |
205 |
Nguyễn Huy Hùng |
TTR |
3 |
24 |
3 |
50½ |
244 |
295 |
Nguyễn Văn Tân |
KYQ |
3 |
23 |
3 |
47 |
245 |
237 |
Phạm Văn Long |
KKY |
3 |
22½ |
2 |
50 |
246 |
94 |
Hà Văn Thiên |
SAS |
3 |
22½ |
1 |
52½ |
247 |
57 |
Tô Trung Sơn |
ĐAN |
3 |
22 |
3 |
52 |
248 |
273 |
Lê Văn Khiêm |
TDO |
3 |
22 |
3 |
51½ |
249 |
134 |
Đỗ Quang Trường |
THP |
3 |
19 |
2 |
47½ |
250 |
82 |
Vũ Quốc Toản |
TBI |
3 |
18 |
2 |
47½ |
251 |
80 |
Vũ Văn Bắc |
TBI |
2½ |
25 |
2 |
56½ |
252 |
238 |
Nguyễn Văn Thắng |
KKY |
2½ |
23½ |
2 |
55 |
253 |
109 |
Trần Văn Hoan |
TDO |
2½ |
22½ |
2 |
52 |
254 |
282 |
Phùng Gia Thuận |
PHY |
2½ |
22½ |
2 |
51 |
255 |
246 |
Dương Văn Khả |
TNG |
2½ |
22½ |
2 |
50½ |
256 |
138 |
Bùi Danh Hưng |
NBI |
2½ |
22½ |
2 |
48½ |
257 |
315 |
Nguyễn Trọng Khang |
SSO |
2½ |
21 |
2 |
53½ |
258 |
262 |
Lê Bá Anh Huy |
HNO |
2½ |
10½ |
1 |
45 |
259 |
219 |
Dương Đình An |
KHU |
2 |
21 |
2 |
55 |
260 |
20 |
Lưu Gia Đàm |
BNI |
2 |
21 |
2 |
50½ |
261 |
19 |
Vũ Quang Vinh |
TDO |
2 |
20 |
2 |
52½ |
262 |
290 |
Đỗ Như Khánh |
KIB |
2 |
20 |
1 |
51½ |
263 |
24 |
Trương Hàn |
BNI |
2 |
19 |
2 |
53 |
264 |
292 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
KYQ |
2 |
19 |
2 |
50½ |
265 |
110 |
Nguyên Văn Thật |
TDO |
2 |
19 |
2 |
50 |
266 |
13 |
Nguyễn Thế Long |
BNI |
2 |
18 |
1 |
52 |
267 |
307 |
Đặng Xuân Đồng |
KYD |
2 |
18 |
1 |
51½ |
268 |
176 |
Nguyễn Huy Trung |
BGI |
2 |
17 |
2 |
45½ |
269 |
283 |
Đào Văn Hạ |
PHY |
2 |
16 |
2 |
46 |
270 |
207 |
Trần Bá Vị |
TTR |
2 |
15 |
2 |
43½ |
271 |
308 |
Phạm Văn Dũng |
KYD |
1½ |
16 |
1 |
49½ |
272 |
77 |
Nguyễn Tùng Dương |
ĐAN |
1½ |
15½ |
1 |
51 |
273 |
317 |
Nguyễn Trọng Ca |
SSO |
1½ |
14½ |
1 |
49 |
274 |
213 |
Vũ Khoa Nguyên |
TMO |
1½ |
14½ |
1 |
48½ |
275 |
124 |
Vũ Đình Thành |
HMA |
1½ |
14½ |
1 |
48 |
|
260 |
Nguyễn Hương Giang |
HNO |
1½ |
14½ |
1 |
48 |
277 |
261 |
Phạm Huy Khánh |
HNO |
1½ |
14 |
1 |
40 |
278 |
303 |
Trần Đăng Duẩn |
KYD |
1½ |
11½ |
1 |
43 |
279 |
74 |
Vũ Quang Huy |
TBI |
1 |
11 |
1 |
48 |
280 |
78 |
Ngô Xuân Biển |
ĐAN |
1 |
11 |
1 |
47 |
281 |
99 |
Đoàn Trọng Nam |
SAS |
1 |
11 |
1 |
45 |
282 |
165 |
Nguyễn Tiến Phúc |
TLKD |
1 |
11 |
1 |
41 |
283 |
314 |
Nguyễn Văn Thư |
SSO |
1 |
10 |
1 |
49 |
284 |
42 |
Lê Ngọc Quy |
HYE |
1 |
10 |
1 |
48½ |
285 |
21 |
Trần Văn Thái |
BNI |
1 |
9 |
1 |
47 |
286 |
220 |
Nguyễn Kim Cương |
TDO |
1 |
9 |
1 |
44 |
287 |
331 |
Nguyễn Văn Thụ |
ĐAN |
1 |
9 |
1 |
42½ |
288 |
22 |
Dương Văn Hưởng |
BNI |
1 |
9 |
0 |
48 |
289 |
274 |
Nguyễn Tiến Dũng |
TDO |
1 |
8 |
1 |
43½ |
290 |
156 |
Phùng Tùng Huy |
TLI |
1 |
8 |
1 |
43 |
291 |
206 |
Nguyễn Đình Mạnh |
TTR |
1 |
8 |
1 |
42 |
292 |
318 |
Nguyễn Đức Tuyển |
DDO |
1 |
8 |
0 |
45 |
293 |
354 |
Đỗ Văn Dũng |
HNO |
1 |
6 |
0 |
40 |
294 |
212 |
Nguyễn P.Gia Bảo |
TMO |
½ |
5½ |
0 |
38½ |
295 |
73 |
Hoàng Việt Thịnh |
ĐAN |
½ |
5½ |
0 |
36 |
296 |
81 |
Hoàng Hiền |
TBI |
½ |
5 |
0 |
42 |
297 |
166 |
Nguyễn Hải Vương |
TLKD |
½ |
4½ |
0 |
42 |
298 |
4 |
Nguyễn Văn Đạt |
THO |
0 |
0 |
0 |
40½ |
|
90 |
Trần Thanh Hải |
TDO |
0 |
0 |
0 |
40½ |
300 |
67 |
Nguyễn Phương Đạt |
ĐAN |
0 |
0 |
0 |
40 |
301 |
12 |
Trần Quyết Thắng |
BNI |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
25 |
Phạm Văn Tây |
BNI |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
87 |
Trinh Văn Thắm |
LAC |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
88 |
Nguyễn Thế Long |
TDO |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
104 |
Ngô Văn Tuyến |
TDO |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
122 |
Đinh Thanh Hải |
TDO |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
304 |
Chu Trần Nam |
KYD |
0 |
0 |
0 |
39½ |
|
346 |
Đoàn Trọng Nam |
TAHO |
0 |
0 |
0 |
39½ |
309 |
14 |
Nguyễn Quang Trung |
BNI |
0 |
0 |
0 |
39 |
|
29 |
Trần Hữu Thọ |
THO |
0 |
0 |
0 |
39 |
|
316 |
Đinh Trọng Xương |
SSO |
0 |
0 |
0 |
39 |
312 |
56 |
Nguyễn Văn Hải |
HDU |
0 |
0 |
0 |
38½ |
|
347 |
Nguyễn An Hưng |
TAHO |
0 |
0 |
0 |
38½ |
|
353 |
Trần Dũng |
HNO |
0 |
0 |
0 |
38½ |
315 |
2 |
Lê Văn Hoan |
THO |
0 |
0 |
0 |
38 |
|
84 |
Trần Tuấn Ngọc |
TBI |
0 |
0 |
0 |
38 |
|
103 |
Nguyễn Hữu Đại |
TTU |
0 |
0 |
0 |
38 |
|
258 |
Kiều Bích Thủy |
HNO |
0 |
0 |
0 |
38 |
|
352 |
Đào Văn Hải |
HNO |
0 |
0 |
0 |
38 |
320 |
30 |
Hà Văn Thiện |
THO |
0 |
0 |
0 |
37½ |
|
102 |
Chu Trần Lam |
TTU |
0 |
0 |
0 |
37½ |
|
167 |
Hà Ngọc Mạnh |
TLKD |
0 |
0 |
0 |
37½ |
|
194 |
Lê Hải Ninh |
ADU |
0 |
0 |
0 |
37½ |
|
310 |
Nguyễn Văn Dùng |
HYE |
0 |
0 |
0 |
37½ |
|
334 |
Đỗ Văn Trường |
ADU |
0 |
0 |
0 |
37½ |
326 |
3 |
Nguyễn Văn Dũng |
THO |
0 |
0 |
0 |
37 |
|
5 |
Ngô Văn Tập |
BNI |
0 |
0 |
0 |
37 |
|
97 |
Nguyễn Tiến Dũng |
SAS |
0 |
0 |
0 |
37 |
|
117 |
Trần Thanh Hỉ |
TDO |
0 |
0 |
0 |
37 |
|
126 |
Nguyễn Văn Bình |
HMA |
0 |
0 |
0 |
37 |
|
300 |
Trần Anh Tuấn |
KYD |
0 |
0 |
0 |
37 |
332 |
23 |
Phạm Văn Tây |
BNI |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
26 |
Nguyễn Văn Thành |
THO |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
92 |
Nguyễn Duy Sáng |
SAS |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
100 |
Đỗ Văn Hải |
SAS |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
225 |
Nguyễn Văn Trì |
KKY |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
231 |
Phạm Công Thái |
KKY |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
311 |
Nguyễn Văn Xuân |
ĐAN |
0 |
0 |
0 |
36½ |
|
327 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
TLKD |
0 |
0 |
0 |
36½ |
340 |
8 |
Phùng Quốc Trung |
BNI |
0 |
0 |
0 |
36 |
|
28 |
Bùi Ngọc Hòa |
THO |
0 |
0 |
0 |
36 |
|
168 |
Vũ Quý Đôn |
HNA |
0 |
0 |
0 |
36 |
|
305 |
Nguyễn Hữu Đại |
KYD |
0 |
0 |
0 |
36 |
344 |
16 |
Doãn Tiến lâm |
BNI |
0 |
0 |
0 |
35½ |
|
93 |
Nguyễn Văn Điệp |
SAS |
0 |
0 |
0 |
35½ |
|
127 |
Hoàng Văn Vỹ |
HMA |
0 |
0 |
0 |
35½ |
|
266 |
Hoàng Xuân Chính |
HNO |
0 |
0 |
0 |
35½ |
|
325 |
Đồng Minh Ngọc |
HAT |
0 |
0 |
0 |
35½ |
349 |
332 |
Nguyễn Văn Linh |
CTVN |
0 |
0 |
0 |
35 |
350 |
98 |
Nguyễn An Hưng |
SAS |
0 |
0 |
0 |
34½ |
|
119 |
Nguyễn Tuấn Anh |
TDO |
0 |
0 |
0 |
34½ |
|
345 |
Nguyễn Đức Tuyển |
TLI |
0 |
0 |
0 |
34½ |
353 |
291 |
Khúc Duy Sơn |
SHO |
0 |
0 |
0 |
34 |
354 |
101 |
Hoàng Văn Bình |
SAS |
0 |
0 |
0 |
31½ |
Thật sự mà nói; từ trước đến giờ; chưa bao giờ có 1 giải cờ nào tổ chức mà đông kỳ thủ tham dự như TRạng Cờ Đất Việt.
Với số lượng hơn 300 kỳ thủ (ko phân biệt đẳng cấp) đã nói lên được sức hút và tầm ảnh hưởng rất lớn của giải đấu... Đấy chính là điều mà mục tiêu xã hội hóa thể thao (nhất là cờ tướng) đặt ra..
Chưa bàn đến chuyện kết quả thẳng thua xếp hạng như thế nào; chỉ với só lượng tham gia khủng như vậy; thì đây là 1 điều thành công trên cả mong đợi của đội ngũ những người tổ chức...
Xin chúc mừng thành công ban đầu của giải đấu..
chúc BTC và các ae truyền thông hoàn thành tốt đẹp mọi thứ.
Chân thành cảm ơn những đóng góp của mọi người vì làng cờ nước nhà.
-
Post Thanks / Like - 33 Thích, 0 Không thích
rufeng,
anhvu79,
Tvsi,
nonpro,
BienCuaLo,
ketban4p_83,
cobra,
cuongpy123,
pearlmickey,
chienxahanoi,
Letuananh.1980,
thaicotuong,
haosu80,
TuanHai_Kk,
Tiểu Phạm,
ToanVit,
dqhuydhtn,
TuongLong,
nguoituyet,
dinhhoang_208,
rubytran,
ahua575,
trannguyenminh,
alex_ferguson,
o0ohb89o0o,
lehaininh,
VM9999,
Thaygiaolang,
daubepbk,
anhtuan1710,
gienglanganh,
trung_cadan,
jayjay đã thích bài viết này
Cập nhật clip ( khu vực miền Nam ) - Trạng cờ đất Việt -Xi Măng Long Sơn 2016-2017
Đánh dấu